serenity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

serenity nghĩa là thanh thản. Học cách phát âm, sử dụng từ serenity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ serenity

serenitynoun

thanh thản

/səˈrenəti//səˈrenəti/

Phát âm từ "serenity" trong tiếng Anh như sau:

  • ser - giống như âm tiết "ser" trong từ "sister"
  • en - giống như âm tiết "en" trong từ "end"
  • i - phát âm nguyên âm "i" ngắn, giống như âm "i" trong từ "sit"
  • ty - giống như âm "tee" + "ee" (ee là nguyên âm dài, giống như âm "see")

Kết hợp lại, phát âm của "serenity" là: ˈsɛrəˌniti (có dấu nhấn vào âm tiết thứ hai)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ serenity trong tiếng Anh

Từ "serenity" trong tiếng Anh mang nghĩa là sự thanh thản, bình yên, tĩnh lặng, hoặc trạng thái tâm hồn hài hòa, không bị xao xuyến. Nó thường được sử dụng để mô tả một trạng thái cảm xúc hoặc một môi trường.

Dưới đây là cách sử dụng từ "serenity" trong các ngữ cảnh khác nhau và một số ví dụ:

1. Mô tả trạng thái cảm xúc:

  • "She found serenity in meditation." (Cô tìm thấy sự thanh thản trong thiền định.)
  • "After a stressful day, he sought serenity by listening to music." (Sau một ngày căng thẳng, anh tìm kiếm sự thanh thản bằng cách nghe nhạc.)
  • "The quiet countryside offered a sense of serenity." (Nhiên mạc thôn quê mang đến cảm giác thanh thản.)
  • "Despite the chaos around her, she maintained a serene composure." (Mặc dù xung quanh có sự hỗn loạn, cô vẫn giữ vẻ thanh thản.)

2. Mô tả môi trường:

  • "The serene lake reflected the surrounding mountains." (Hồ thanh thản phản chiếu những ngọn núi xung quanh.)
  • "The garden was designed to evoke a feeling of serenity." (Vườn được thiết kế để gợi lên cảm giác thanh thản.)
  • "They moved to a remote cabin in the woods to enjoy the serenity of nature." (Họ chuyển đến một căn cabin xa xôi trong rừng để tận hưởng sự thanh thản của thiên nhiên.)

3. Trong văn học và nghệ thuật:

  • Từ "serenity" thường được sử dụng để tạo ra một bầu không khí yên bình và thư thái, hoặc để khắc họa một nhân vật có tâm hồn thanh thản.

4. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Serene (adj.): Thanh thản, yên bình (dùng để miêu tả vật hoặc người)
    • a serene lake (một hồ nước thanh thản)
    • a serene smile (một nụ cười thanh thản)
  • Serenely (adv.): Thanh thản, yên bình (mô tả cách thức làm một việc gì đó)
    • She sat serenely by the fire. (Cô ngồi thanh thản bên đống lửa.)

Lưu ý:

  • "Serenity" thường được sử dụng để ám chỉ một trạng thái lâu dài và sâu sắc hơn là chỉ một cảm giác thoáng qua.
  • Nó khác với "peace" (hòa bình) trong một vài khía cạnh. "Peace" có thể liên quan đến sự vắng bóng chiến tranh hoặc xung đột, trong khi "serenity" tập trung nhiều hơn vào sự tĩnh lặng và hài hòa bên trong tâm hồn.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ "serenity" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Mong rằng những thông tin này hữu ích cho bạn!


Bình luận ()