Từ "activation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
1. Kích hoạt (to activate):
- Nghĩa: Bắt đầu hoạt động, đánh thức, khởi động.
- Ví dụ:
- "The alarm activated at 6:00 AM." (Cơ cấu báo động kích hoạt lúc 6:00 sáng.)
- "He activated his brainpower to solve the puzzle." (Anh ấy kích hoạt trí óc để giải câu đố.)
- “Before using the software, you need to activate your license.” (Trước khi sử dụng phần mềm, bạn cần kích hoạt bằng chứng nhận.)
- Cấu trúc: verb (dạng động từ) – thường dùng với "to"
2. Động lực hóa (to activate - trong bối cảnh mô hình, hệ thống):
- Nghĩa: Làm cho một hệ thống, mô hình, hoặc người nào đó bắt đầu hoạt động và thực hiện chức năng của nó. (Thường dùng trong công nghệ, kỹ thuật, marketing)
- Ví dụ:
- "The activation of the Wi-Fi signal allowed the device to connect to the internet." (Việc kích hoạt tín hiệu Wi-Fi cho phép thiết bị kết nối với internet.)
- “The new marketing campaign is designed to activate customer engagement.” (Chiến dịch tiếp thị mới được thiết kế để động lực hóa sự tương tác của khách hàng.)
- "The activation of the gene leads to cell growth." (Việc kích hoạt gen dẫn đến sự phát triển tế bào.)
3. Quá trình kích hoạt (activation process/stage):
- Nghĩa: Bước hoặc giai đoạn của một quá trình mà tại đó điều gì đó bắt đầu hoạt động.
- Ví dụ:
- "The activation process takes approximately 30 minutes.” ( Quá trình kích hoạt mất khoảng 30 phút.)
- “The activation stage is crucial for the project’s success." ( Giai đoạn kích hoạt là quan trọng cho sự thành công của dự án.)
4. (Noun) Sự kích hoạt / Việc kích hoạt:
- Nghĩa: Sự kiện, hành động hoặc trạng thái mà tại đó điều gì đó bắt đầu hoạt động.
- Ví dụ:
- “The activation of the security system raised the alarm.” ( Sự kích hoạt của hệ thống an ninh đã kích hoạt báo động.)
- "He experienced a sudden activation of adrenaline.” (Anh ấy trải qua việc kích hoạt đột ngột adrenaline.)
Lời khuyên:
- Hãy xem xét ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "activation" trong một câu cụ thể, hãy chú ý đến các từ xung quanh.
- Sử dụng từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "activate," "start," "trigger," "initiate," hoặc "bring into operation."
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "activation" trong một tình huống cụ thể nhé!
Bình luận ()