ambition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ambition nghĩa là hoài bão, khát vọng. Học cách phát âm, sử dụng từ ambition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ambition

ambitionnoun

hoài bão, khát vọng

/amˈbɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ ambition

Từ "ambition" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • âm-bít-shun

Phần gạch đầu dòng (ˈæm.bɪ.ʃən) biểu thị các nguyên âm và trọng âm.

  • âm: /ˈæm/ (giống âm "a" trong "cat")
  • bít: /ˈbɪ/ (giống âm "bi" trong "bit")
  • shun: /ˈʃən/ (giống âm "shun" trong "sun")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ambition trong tiếng Anh

Từ "ambition" trong tiếng Anh có nghĩa là ước mơ lớn, khát vọng thành công, khao khát đạt được điều gì đó quan trọng. Nó thường liên quan đến việc có ý chí mạnh mẽ để đạt được mục tiêu và sẵn sàng làm việc chăm chỉ để thực hiện nó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "ambition" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Như danh từ (Noun):

  • General usage: "He had a strong ambition to become a doctor." (Anh ấy có một ước mơ lớn trở thành bác sĩ.)
  • Focused ambition: "Her ambition is to travel the world." (Ước mơ của cô ấy là đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • Unrealistic ambition: "His ambition to become a millionaire in one year seemed unrealistic." (Ước mơ của anh ấy trở thành triệu phú trong một năm dường như không thực tế.)
  • Ambition and hard work: "Success requires ambition and hard work." (Thành công đòi hỏi cả ước mơ và sự nỗ lực.)

2. Như tính từ (Adjective):

  • Ambition - ambitious: "He is an ambitious young man." (Anh ấy là một người đàn ông đầy tham vọng.) - Chỉ một người có ước mơ lớn, khát vọng thành công và thường làm việc chăm chỉ để đạt được điều đó.
  • Ambition - ambitious goals: "The company set ambitious goals for the year." (Công ty đã đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng cho năm nay.) - Chỉ những mục tiêu lớn và thách thức.

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Driven by ambition: "He was driven by ambition to succeed." (Anh ấy được thúc đẩy bởi tham vọng để thành công.)
  • Fuelled by ambition: "Her ambition fuelled her dedication." (Tham vọng của cô ấy đã thúc đẩy sự tận tâm của cô ấy.)
  • Ambition and integrity: (Thành công không nên dựa trên tham vọng mà cần có đạo đức) - Một câu nói mang ý nghĩa về sự cân bằng giữa tham vọng và đạo đức.

Phân biệt "ambition" và "desire":

Mặc dù "ambition" và "desire" có thể có một số nét tương đồng, chúng mang những ý nghĩa khác nhau:

  • Desire: Đôi khi chỉ đơn giản là mong muốn hoặc thích thú (a general desire for something). Nó có thể không liên quan đến việc thực hiện hoặc đạt được điều gì đó cụ thể.
  • Ambition: Thường mang tính chất mục tiêu, có định hướng và gắn liền với nỗ lực để đạt được. Nó thường đi kèm với sự quyết tâm và kiên trì.

Ví dụ để so sánh:

  • "I have a desire to learn guitar." (Tôi có mong muốn học guitar.) - Chỉ đơn giản là mong muốn
  • "She has an ambition to become a concert pianist." (Cô ấy có ước mơ trở thành nghệ sĩ piano độc tấu.) - Một mục tiêu cụ thể và sự nỗ lực để đạt được nó.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ambition" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng ambition

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her lifelong ________ was to become a neuroscientist and research cures for Alzheimer’s.
  2. Despite his lack of experience, his ________ to succeed in the tech industry never wavered.
  3. The company’s primary ________ is to expand its market share in Asia by 2025.
  4. She showed great ________ in organizing the charity event, but her real strength was empathy.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To achieve his career _______, he pursued an MBA at Harvard.
    a) ambition
    b) objective
    c) desire
    d) greed

  2. Her relentless _______ drove her to work 80-hour weeks, but her health suffered.
    a) ambition
    b) stubbornness
    c) laziness
    d) confusion

  3. Which word(s) can replace "ambition" in this sentence: "His _______ to innovate earned him a promotion."
    a) drive
    b) ambition
    c) reluctance
    d) apathy

  4. The team’s _______ was clear: win the championship or reconsider their strategy.
    a) dream
    b) goal
    c) ambition
    d) failure

  5. Lack of _______ often leads to stagnation in professional growth.
    a) ambition
    b) patience
    c) resources
    d) luck


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She always wanted to be a diplomat."
    Rewrite: __________

  2. Original: "His determination to climb the corporate ladder impressed everyone."
    Rewrite: __________

  3. Original: "Their plan to dominate the market was aggressive."
    Rewrite: __________


Đáp án

Bài 1:

  1. ambition
  2. ambition
  3. goal (nhiễu)
  4. dedication (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) ambition / b) objective / c) desire
  2. a) ambition
  3. a) drive / b) ambition
  4. b) goal (nhiễu)
  5. a) ambition

Bài 3:

  1. Rewrite: "Her ambition was to become a diplomat."
  2. Rewrite: "His ambition to climb the corporate ladder impressed everyone."
  3. Rewrite: "Their strategy to lead the market was aggressive." (không dùng "ambition")

Bình luận ()