joy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

joy nghĩa là niềm vui, sự vui mừng. Học cách phát âm, sử dụng từ joy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ joy

joynoun

niềm vui, sự vui mừng

/dʒɔɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ joy

Từ "joy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /dʒɔɪ/
  • Phân tích:
    • /dʒ/: Âm "j" như trong "jam"
    • /ɔ/: Âm "o" như trong "caught"
    • /ɪ/: Âm "i" ngắn như trong "bit"

Lưu ý:

  • Nhiều người Mỹ phát âm "joy" nghe giống như "boy" hơn một chút, nhưng cách phát âm đúng hơn là /dʒɔɪ/.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ joy trong tiếng Anh

Từ "joy" trong tiếng Anh có nghĩa là niềm vui, sự sung sướng, hạnh phúc sâu sắc. Nó thường được dùng để diễn tả một cảm xúc tích cực, mạnh mẽ và thường gắn liền với những điều tốt đẹp. Dưới đây là cách sử dụng từ "joy" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • General happiness: "She felt a deep joy when her daughter announced she was pregnant." (Cô ấy cảm thấy một niềm vui sâu sắc khi con gái thông báo cô ấy đang mang thai.)
  • Specific source of happiness: "The sight of the flowers filled him with joy." (Cảnh tượng những bông hoa khiến anh ta tràn ngập niềm vui.)
  • A state of being: "Joy is a gift we should cherish.” (Niềm vui là một món quà chúng ta nên trân trọng.)

2. Dùng trong các cụm từ:

  • Filled with joy: "He was filled with joy at the news." (Anh ấy tràn ngập niềm vui với tin tức đó.)
  • A sense of joy: "There was a sense of joy in the room." (Có một cảm giác niềm vui trong căn phòng.)
  • Express joy: "She expressed her joy by dancing." (Cô ấy thể hiện niềm vui bằng cách nhảy.)
  • Find joy in: "I find joy in helping others." (Tôi tìm thấy niềm vui trong việc giúp đỡ người khác.)
  • Share joy: "Let's share our joy with the world.” (Hãy chia sẻ niềm vui của chúng ta với thế giới.)

3. Dùng trong các câu phức tạp hơn:

  • Joyful: (Tính từ) - "A joyful occasion" (Một dịp vui vẻ), "a joyful child" (một đứa trẻ vui vẻ) - thường được dùng để mô tả người, sự việc hoặc tình huống mang lại niềm vui.
  • Joyfully: (Cụm giới từ trạng từ) - "He danced joyfully." (Anh ấy nhảy một cách vui vẻ.)

Ví dụ khác:

  • "The couple's wedding was a joyful celebration." (Lễ cưới của cặp đôi là một buổi lễ ăn mừng vui vẻ.)
  • "Despite the challenges, she found joy in the simple things in life.” (Mặc dù có những thử thách, cô ấy tìm thấy niềm vui trong những điều đơn giản của cuộc sống.)

Lưu ý: "Joy" thường được dùng để diễn tả một cảm xúc sâu sắc hơn, mạnh mẽ hơn so với "happiness". "Happiness" có thể ngắn hạn và liên quan đến những điều cụ thể, trong khi "joy" thường liên quan đến một trạng thái nội tâm sâu sắc hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ sử dụng từ "joy" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: trong văn học, trong giao tiếp hàng ngày, hay trong một tình huống nào đó?

Thành ngữ của từ joy

full of the joys of spring
very cheerful
    somebody’s pride and joy
    a person or thing that causes somebody to feel very pleased or satisfied
    • The car is her pride and joy.
    • He loves that boat, it's his pride and joy.

    Bình luận ()