infatuation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

infatuation nghĩa là say mê. Học cách phát âm, sử dụng từ infatuation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ infatuation

infatuationnoun

say mê

/ɪnˌfætʃuˈeɪʃn//ɪnˌfætʃuˈeɪʃn/

Từ "infatuation" được phát âm như sau:

  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • n - phát âm như âm "n" thường
  • - phát âm như âm "fuh" (giống như nói "fuh" trong "fun")
  • ə - âm mũi, giống như âm "uh" nhưng nói hơi lên mũi (khó diễn tả chính xác bằng chữ viết, bạn có thể nghe mẫu phát âm để hiểu rõ hơn)
  • t - phát âm như âm "t" thường
  • u - phát âm như âm "oo" trong "moon"
  • a - phát âm như âm "a" trong "father"
  • n - phát âm như âm "n" thường

Tổng hợp: /ɪnˈfætʃʊn/

Bạn có thể tham khảo các trang web sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ infatuation trong tiếng Anh

Từ "infatuation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự si tình, sự say đắm một cách mù quáng, thường là dành cho một người hoặc một điều gì đó mà không dựa trên những cảm xúc thực sự, sâu sắc. Nó mang một sắc thái nhẹ hơn so với "obsession" (ám ảnh) nhưng vẫn thể hiện một mức độ hấp dẫn và thôi thúc mạnh mẽ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "infatuation" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Để mô tả cảm xúc:

  • Ví dụ: "She fell into a state of infatuation with the new actor, constantly posting about him on social media." (Cô ấy rơi vào một trạng thái si tình với diễn viên mới đó, liên tục đăng bài về anh ta trên mạng xã hội.)
  • Ví dụ: "His infatuation with vintage motorcycles was starting to consume his life savings." (Sự si tình của anh ấy với xe máy cổ đang bắt đầu tiêu hết tiền tiết kiệm của anh.)

2. Để mô tả một mối quan hệ ban đầu:

  • Ví dụ: "Their relationship began as an infatuation, fueled by mutual attraction and youthful excitement." (Mối quan hệ của họ bắt đầu như một sự si tình, được thúc đẩy bởi sự thu hút lẫn nhau và sự hào hứng của tuổi trẻ.)
  • Ví dụ: “Don’t mistake your attraction for infatuation; it needs to develop into something deeper.” (Đừng nhầm lẫn sự hấp dẫn của bạn với sự si tình, nó cần phát triển thành điều gì đó sâu sắc hơn.)

3. Trong các tình huống khác:

  • Ví dụ: "He was plagued by an infatuation with Rosie, a waitress he'd only met once." (Anh ta bị ám ảnh bởi Rosie, một cô phục vụ mà anh ta chỉ gặp một lần.)
  • Ví dụ: “The brightest star of the show was her infatuation with the lead singer.” (Ngôi sao sáng nhất của buổi biểu diễn là sự si tình của cô với ca sĩ chính.)

Điểm khác biệt giữa Infatuation và Obsession:

  • Infatuation: Là một cảm xúc thoáng qua, thường gắn liền với sự ngưỡng mộ và lý tưởng hóa. Nó có thể tan nhanh chóng khi nhận ra những khuyết điểm của đối tượng.
  • Obsession: Là một cảm xúc mạnh mẽ, ám ảnh, thường kìm hãm cuộc sống của người đó và có thể gây hại.

Tổng kết:

"Infatuation" là một từ tuyệt vời để mô tả một cảm xúc lãng mạn, say đắm nhưng không quá nghiêm trọng. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Anh!


Bình luận ()