squeeze là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

squeeze nghĩa là ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết. Học cách phát âm, sử dụng từ squeeze qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ squeeze

squeezeverb

ép, vắt, xiết, sự ép, sự vắt, sự xiết

/skwiːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ squeeze

Từ "squeeze" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈskwiːz/

    • /ˈskwiːz/: Phát âm như "skwee" (giống như tiếng Việt "quí") nhưng ngắn và nhấn mạnh.
    • /: Phát âm như "z" (như chữ Z trong tiếng Việt).
  • Phát âm phụ âm:

    • "s": Phát âm như "s" trong tiếng Việt (tiếng s êm ái, không nhấn mạnh).
    • "e": Giống như "ee" trong "see".
    • "z": Phát âm như "z" trong tiếng Việt.

Tóm lại: /ˈskwiːz/ (skwee-z)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ squeeze trong tiếng Anh

Từ "squeeze" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:

1. (Động từ) Ép, nén, luồn vào:

  • Press tightly: Đây là nghĩa cơ bản nhất, có nghĩa là dùng lực ép để làm gì đó nhỏ lại hoặc vào một khoảng hẹp.

    • Example: “Please squeeze the toothpaste tube to get the last bit out.” (Hãy nén tuýp kem đánh răng để lấy phần cuối cùng ra.)
    • Example: “He tried to squeeze his hand into the small bag.” (Anh ấy cố luồn bàn tay vào túi nhỏ.)
  • Restrict strongly: Có nghĩa là hạn chế, ép buộc, gây áp lực lên ai đó.

    • Example: “The company is squeezing its employees for more work.” (Công ty đang ép nhân viên làm nhiều việc hơn.)
    • Example: “The rising cost of living is squeezing families’ budgets.” (Chi phí sinh hoạt tăng cao đang gây áp lực lên ngân sách gia đình.)

2. (Động từ) Cúi thấp xuống, nhón chân (để đi qua một chướng ngại vật):

  • Bend at the knees: Thường dùng khi đi qua một chướng ngại vật thấp, như một đám cỏ hoặc một con đường nhỏ.
    • Example: “They had to squeeze through the narrow gate.” (Họ phải cúi thấp đi qua cánh cổng hẹp.)

3. (Danh từ) (Phần) kéo, lực ép:

  • Act of pressing: Dùng để chỉ hành động ép, nén.
    • Example: “He felt a squeeze in his chest.” (Anh ấy cảm thấy một lực ép ở ngực.)

4. (Trong bóng đá) Bọc vào người đối phương:

  • Close tightly to an opponent: Đây là nghĩa đặc biệt trong bóng đá, có nghĩa là bọc vào người đối phương để ngăn chặn họ tiếp cận bóng.
    • Example: "The defender squeezed him tightly, preventing him from getting a shot." (Chuyền vệ sút bóng).

Một vài dạng khác của từ "squeeze":

  • Squeeze out: Loại bỏ, tranh thủ, khai thác tối đa.
    • Example: “We need to squeeze out every last drop of productivity.” (Chúng ta cần khai thác tối đa năng suất.)
  • Squeeze in: Đẩy vào, tranh thủ làm việc gì đó trong một khoảng thời gian ngắn.
    • Example: "I'll squeeze in a workout after work." (Tôi sẽ tranh thủ tập thể dục sau giờ làm.)

Để hiểu rõ cách sử dụng từ "squeeze" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "squeeze" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ squeeze

squeeze somebody dry
to get as much money, information, etc. out of somebody as you can

    Bình luận ()