stamp là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stamp nghĩa là tem; dán tem. Học cách phát âm, sử dụng từ stamp qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stamp

stampverb

tem, dán tem

/stamp/
Định nghĩa & cách phát âm từ stamp

Từ "stamp" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /stæmp/
  • Phát âm theo âm tiết:
    • st (giống như tiếng Việt "st" trong "sổ") - ngắn và rõ
    • amp (như "amp" trong "lamp") - kéo dài một chút

Tổng kết: Phát âm "stamp" là "st-amp". Hãy tập trung vào việc giữ âm "st" ngắn và âm "amp" kéo dài một chút để đạt được phát âm chuẩn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stamp trong tiếng Anh

Từ "stamp" có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Bưu điện (Postal stamp):

  • Ý nghĩa: Một miếng giấy nhỏ được dán lên phong thư, bưu thiếp để trả phí gửi hoặc xác nhận địa chỉ.
  • Cách sử dụng:
    • "I bought a stamp for the letter." (Tôi mua một con tem cho lá thư.)
    • "Where can I buy stamps?" (Tôi có thể mua tem ở đâu?)
    • "Please stamp this envelope." (Vui lòng dán tem vào phong bì này.)

2. Tem (Stamp - dấu, ấn):

  • Ý nghĩa: Một dấu hiệu, nhãn hoặc ấn tượng được áp lên bề mặt để chứng minh, xác nhận hoặc đánh dấu.
  • Cách sử dụng:
    • Tem hải quan (Customs stamp): "The package had a customs stamp." (Hàng hóa có tem kiểm tra hải quan.) - Cho thấy hàng hóa đã được kiểm tra và thông quan.
    • Tem đồng ý (Approval stamp): "The manager stamped the document for approval." (Quản lý đã đóng dấu phê duyệt vào tài liệu.) - Thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận.
    • Tem bãi đậu xe (Parking stamp): "I got a parking stamp on my ticket." (Tôi nhận được tem bãi đậu xe trên vé của mình.) - Một dấu hiệu để chứng minh đã trả phí bãi đậu xe.
    • Tem sưu tầm (Collector's stamp): "He collects stamps." (Anh ấy sưu tầm tem.) - Những con tem có giá trị để sưu tầm.

3. Đánh dấu (Stamp - ấn lên, dập):

  • Ý nghĩa: Hành động ấn một thứ lên một bề mặt khác.
  • Cách sử dụng:
    • "She stamped her foot in annoyance." (Cô ấy dẫm chân vì bực mình.) - Hình ảnh hóa hành động dẫm chân.
    • "He stamped the contract to show his approval." (Anh ấy dập vào hợp đồng để thể hiện sự đồng ý.)

4. Một số cách sử dụng khác (ít phổ biến hơn):

  • Stamp out (tắt ngòi): "The fire department stamped out the fire." (Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy.)
  • Stamp on (đè lên): "Don't stamp on my foot!" (Đừng dẫm lên chân tôi!)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "stamp" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "stamp" trong đó không? Việc đó sẽ giúp tôi giải thích chi tiết hơn.

Các từ đồng nghĩa với stamp


Bình luận ()