seal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

seal nghĩa là hải cẩu; săn hải cẩu. Học cách phát âm, sử dụng từ seal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ seal

sealnoun/verb

hải cẩu, săn hải cẩu

/siːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ seal

Từ "seal" (con dấu, hải cẩu) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /siːl/
    • /s/ phát âm giống như âm "s" trong tiếng Việt.
    • /iː/ phát âm giống như âm "ee" trong "see".
    • /l/ phát âm giống như âm "l" trong tiếng Việt.
  • Đệm âm: Không có đệm âm đặc biệt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ "seal" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ seal trong tiếng Anh

Từ "seal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Seal (động vật):

  • Định nghĩa: Một con hải cẩu hoặc sư tử biển.
  • Ví dụ: “A seal swam past the boat.” (Một con hải cẩu bơi qua con thuyền.)

2. Seal (con dấu):

  • Định nghĩa: Một vật dùng để đảm bảo tính toàn vẹn của một văn bản, hộp, hoặc vật phẩm. Nó thường có hình dạng đặc biệt và thường được làm bằng wax, gum, hoặc vật liệu khác.
  • Ví dụ: “The letter was sealed with wax.” (Thư được dán con dấu bằng sáp.)
  • Ví dụ: “The package was sealed tightly.” (Hộp được đóng gói chặt chẽ.)

3. Seal (đóng kín, khép kín):

  • Định nghĩa: Làm kín hoặc khép kín một thứ gì đó, thường là một cái hộp, chai, hoặc một khu vực.
  • Ví dụ: “Seal the envelope before sending it.” (Đóng kín phong bì trước khi gửi.)
  • Ví dụ: “The room was sealed off during the evacuation.” (Phòng được phong tỏa trong quá trình sơ tán.)

4. Seal (sẹo):

  • Định nghĩa: Một vết sẹo thường thấy sau khi bị thương hoặc bệnh tật.
  • Ví dụ: “He had a seal on his arm from a childhood accident.” (Anh ta có một vết sẹo trên cánh tay do tai nạn thời thơ ấu.)

5. Seal (khử mùi, giữ mùi):

  • Định nghĩa: (Thường dùng trong ẩm thực) Sử dụng các thành phần như muối, đường, hoặc chất tạo hương để ngăn chặn sự phân hủy hoặc biến đổi hương vị của thực phẩm.
  • Ví dụ: “The chef used salt to seal the soup.” (Thầy đầu bếp sử dụng muối để đóng gói món súp.)

6. Seal (dấu gạch chéo):

  • Định nghĩa: (Trong học tập) Đánh dấu một câu hoặc ý trong bài tập để chỉ các câu/ý này đã được xem xét hoặc giải quyết.
  • Ví dụ: “The teacher sealed the incorrect answers.” (Giáo viên đã đánh dấu các câu trả lời sai.)

Cách sử dụng trong cụm từ:

  • Seal the deal: Hoàn tất một thỏa thuận hoặc giao dịch.
  • Seal with approval: Chấp thuận hoặc tán thành một điều gì đó.
  • Seal of approval: Một dấu hiệu chấp thuận (thường là một hình ảnh hoặc logo).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "seal" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu bạn muốn sử dụng nó.

Thành ngữ của từ seal

my lips are sealed
used to say that you will not repeat somebody’s secret to other people
    signed and sealed | signed, sealed and delivered
    definite, because all the legal documents have been signed
    • The contracts are already signed and sealed.

    Bình luận ()