publication là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

publication nghĩa là sự công bố; sự xuất bản. Học cách phát âm, sử dụng từ publication qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ publication

publicationnoun

sự công bố, sự xuất bản

/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ publication

Việc phát âm từ "publication" trong tiếng Anh có thể hơi phức tạp vì có nhiều cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là một số cách phát âm phổ biến:

Cách 1 (Phổ biến nhất, thường được sử dụng):

  • ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən
    • ˌpʌb: Phát âm giống như "pub" (nhưng nhấn mạnh hơn)
    • lɪ: Nhấn mạnh, giống như "lee" trong "see"
    • keɪ: Phát âm giống như "kay"
    • ʃən: Phát âm giống như "shun"

Cách 2 (Ít phổ biến hơn, đặc biệt ở Mỹ):

  • ˌpʊb.lɪˈkeɪ.ʃən
    • ˌpʊb: Phát âm giống như "pub" (nhưng hơi mềm hơn)

Lưu ý:

  • ˈkeɪ: Phần này thường được nhấn mạnh nhất trong từ "publication".
  • ʃən: Phần này có âm "sh" nên bạn sẽ nghe thấy âm "sh" rõ ràng.

Bạn có thể tham khảo các công cụ sau để luyện tập phát âm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ publication trong tiếng Anh

Từ "publication" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc xuất bản hoặc công bố một tác phẩm. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và một vài ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "publication."

  • Chính nghĩa: Một tác phẩm đã được xuất bản hoặc công bố, ví dụ:
    • The publication of the report caused a lot of controversy. (Việc công bố báo cáo gây ra nhiều tranh cãi.)
    • I enjoy reading academic publications. (Tôi thích đọc các ấn phẩm học thuật.)
    • She wrote a bestselling publication about gardening. (Cô ấy viết một cuốn sách bán chạy về làm vườn.)
  • Chỉ một ấn phẩm cụ thể:
    • The New York Times is a daily publication. (New York Times là một tờ báo hàng ngày.)
    • He works for a scientific publication. (Anh ấy làm việc cho một tạp chí khoa học.)

2. Verb (Động từ): "Publication" cũng có thể được dùng làm động từ, nghĩa là "xuất bản" hoặc "chính thức công bố."

  • The researchers published their findings in a peer-reviewed publication. (Các nhà nghiên cứu đã công bố kết quả nghiên cứu của họ trong một ấn phẩm được kiểm duyệt ngang bởi hội đồng.)
  • The company publishes a monthly magazine. (Công ty xuất bản một tạp chí hàng tháng.)

3. Chủ ngữ của câu:

  • Publication is important for spreading information. (Việc xuất bản là quan trọng để lan truyền thông tin.)

Một vài lưu ý khác:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): You can often use words like "book," "journal," "article," "magazine," "report," "paper," "work," depending on the context.
  • Related terms (Các thuật ngữ liên quan):
    • Publisher: Nhà xuất bản
    • Editorial: Lực lượng biên tập
    • To publish: Xuất bản
    • To release: Phát hành (thường dùng cho sách, phim, trò chơi)

Để giúp tôi cung cấp thông tin hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "publication" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ như: bạn đang viết về báo chí, khoa học, xuất bản sách, hay một lĩnh vực khác?

Luyện tập với từ vựng publication

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The research team is preparing their findings for __________ in a prestigious journal next month.
  2. The library’s newest __________ on climate change includes contributions from leading scientists.
  3. She submitted her manuscript to the editor, hoping for immediate __________, but it was delayed due to revisions.
  4. The author’s latest __________ received critical acclaim, but its sales were lower than expected.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Câu 1: Academic success often depends on the __________ of one’s work in reputable sources.
A) publication
B) announcement
C) disclosure
D) circulation

Câu 2: The committee rejected the paper due to concerns about its __________ quality.
A) editorial
B) publication
C) printing
D) readability

Câu 3: Before its official __________, the book underwent rigorous peer review.
A) release
B) publication
C) distribution
D) launch

Câu 4: Her blog post went viral, but she aspired to achieve __________ in a scientific journal.
A) recognition
B) popularity
C) publication
D) sponsorship

Câu 5: The document’s __________ date was postponed because of copyright issues.
A) publication
B) issuance
C) broadcast
D) submission


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The article will appear in the journal next quarter.
    Rewrite: The journal will feature the article in its next __________.

  2. Original: His research papers are often cited by other scholars.
    Rewrite: His frequent __________ in academic circles highlights his influence.

  3. Original: The report’s release was delayed due to legal concerns.
    Rewrite: Legal concerns postponed the __________ of the report.


Đáp án:

Bài 1:

  1. publication
  2. publication
  3. printing (nhiễu)
  4. work (nhiễu)

Bài 2:

  1. A) publication
  2. A) editorial (nhiễu)
  3. B) publication
  4. C) publication
  5. A) publication

Bài 3:

  1. The journal will feature the article in its next publication.
  2. His frequent publications in academic circles highlight his influence.
  3. Legal concerns postponed the release of the report. (từ thay thế)

Bình luận ()