
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
publication nghĩa là sự công bố; sự xuất bản. Học cách phát âm, sử dụng từ publication qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự công bố, sự xuất bản
Việc phát âm từ "publication" trong tiếng Anh có thể hơi phức tạp vì có nhiều cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là một số cách phát âm phổ biến:
Cách 1 (Phổ biến nhất, thường được sử dụng):
Cách 2 (Ít phổ biến hơn, đặc biệt ở Mỹ):
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các công cụ sau để luyện tập phát âm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "publication" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc xuất bản hoặc công bố một tác phẩm. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và một vài ví dụ để bạn dễ hình dung:
Một vài lưu ý khác:
Để giúp tôi cung cấp thông tin hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "publication" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ như: bạn đang viết về báo chí, khoa học, xuất bản sách, hay một lĩnh vực khác?
Câu 1: Academic success often depends on the __________ of one’s work in reputable sources.
A) publication
B) announcement
C) disclosure
D) circulation
Câu 2: The committee rejected the paper due to concerns about its __________ quality.
A) editorial
B) publication
C) printing
D) readability
Câu 3: Before its official __________, the book underwent rigorous peer review.
A) release
B) publication
C) distribution
D) launch
Câu 4: Her blog post went viral, but she aspired to achieve __________ in a scientific journal.
A) recognition
B) popularity
C) publication
D) sponsorship
Câu 5: The document’s __________ date was postponed because of copyright issues.
A) publication
B) issuance
C) broadcast
D) submission
Original: The article will appear in the journal next quarter.
Rewrite: The journal will feature the article in its next __________.
Original: His research papers are often cited by other scholars.
Rewrite: His frequent __________ in academic circles highlights his influence.
Original: The report’s release was delayed due to legal concerns.
Rewrite: Legal concerns postponed the __________ of the report.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()