evidence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

evidence nghĩa là điều hiển nhiên, điều rõ ràng. Học cách phát âm, sử dụng từ evidence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ evidence

evidencenoun

điều hiển nhiên, điều rõ ràng

/ˈɛvɪd(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ evidence

Từ "evidence" (bằng chứng) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • E - nghe như âm "e" trong "bed"
  • v - nghe như âm "v"
  • i - nghe như âm "ee" trong "see"
  • d - nghe như âm "d"
  • e - nghe như âm "e" trong "bed"

Như vậy, phát âm hoàn chỉnh là: ˈevɪdəns (gạch dưới thể hiện trọng âm)

Bạn có thể tham khảo các trang web sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ evidence trong tiếng Anh

Từ "evidence" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Chứng cứ, bằng chứng (noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "evidence" – đó là bất kỳ thứ gì được sử dụng để chứng minh sự thật hoặc một tuyên bố. Nó có thể là vật thể, lời nói, bằng chứng khoa học, hay thậm chí là sự thật mà bạn quan sát được.
  • Ví dụ:
    • "The police collected evidence at the crime scene." (Cảnh sát thu thập chứng cứ tại hiện trường vụ án.)
    • "The lawyer presented evidence to prove his client's innocence." (Luật sư trình bày bằng chứng để chứng minh sự vô tội của khách hàng.)
    • "There's not enough evidence to convict him." (Không có đủ chứng cứ để kết án ông ta.)
    • "DNA evidence was crucial in solving the case." (Chứng cứ DNA đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết vụ án.)

2. Thông tin, sự thật (noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "evidence" có thể chỉ thông tin hoặc sự thật.
  • Ví dụ:
    • "The evidence suggests that he was lying." (Sự thông tin cho thấy anh ta đang nói dối.)
    • "The medical evidence indicated a serious illness." (Sự thật y khoa cho thấy một căn bệnh nghiêm trọng.)

3. Sử dụng "evidence" như động từ (verb - động từ):

  • Định nghĩa: Khi được sử dụng như một động từ, "evidence" có nghĩa là chứng minh, cung cấp bằng chứng.
  • Ví dụ:
    • "The witness is expected to evidence the defendant's guilt." (Người làm chứng được dự kiến sẽ chứng minh sự có tội của bị cáo.)
    • "The data evidence a clear trend." (Dữ liệu cung cấp một xu hướng rõ ràng.)

4. Các cụm từ thường dùng với "evidence":

  • Legal evidence: Chứng cứ pháp lý
  • Physical evidence: Chứng cứ vật lý (ví dụ: vật thể, mảnh vỡ)
  • Forensic evidence: Chứng cứ pháp y
  • Circumstantial evidence: Chứng cứ gián tiếp (chứng cứ dựa trên các sự kiện liên quan chứ không phải là bằng chứng trực tiếp)
  • Present evidence: Trình bày bằng chứng
  • Gather evidence: Thu thập bằng chứng
  • Examine evidence: Xem xét, nghiên cứu bằng chứng

Lưu ý:

  • "Evidence" thường được viết hoa khi dùng như một danh từ chỉ một loại bằng chứng cụ thể (ví dụ: forensic evidence).
  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "evidence", bạn có thể tham khảo các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một khía cạnh cụ thể nào của từ "evidence" không? Ví dụ: bạn muốn tôi nói về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh pháp lý, khoa học, hay đời sống hàng ngày?

Thành ngữ của từ evidence

(on) the balance of evidence/probability
(formal)(considering) the evidence on both sides of an argument, to find the most likely reason for or result of something
  • The balance of evidence suggests the Liberal party's decline began before the First World War.
  • The coroner thought that on the balance of probabilities, the pilot had suffered a stroke just before the crash.
(be) in evidence
(to be) present and clearly seen
  • The police were much in evidence at today's demonstration.
  • a trend that has been much in evidence in recent years

Bình luận ()