
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
evidence nghĩa là điều hiển nhiên, điều rõ ràng. Học cách phát âm, sử dụng từ evidence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
điều hiển nhiên, điều rõ ràng
Từ "evidence" (bằng chứng) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Như vậy, phát âm hoàn chỉnh là: ˈevɪdəns (gạch dưới thể hiện trọng âm)
Bạn có thể tham khảo các trang web sau để nghe cách phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "evidence" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một khía cạnh cụ thể nào của từ "evidence" không? Ví dụ: bạn muốn tôi nói về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh pháp lý, khoa học, hay đời sống hàng ngày?
Scientists must gather sufficient ______ to validate their theories.
a) evidence
b) data
c) opinion
d) theory
The report includes ______ from eyewitnesses and forensic analysis.
a) arguments
b) evidence
c) assumptions
d) beliefs
His claim was dismissed due to insufficient ______.
a) evidence
b) proof
c) suggestion
d) doubt
The committee requested additional ______, such as financial records and emails.
a) documents
b) evidence
c) rumors
d) conclusions
Without concrete ______, the accusation remains unverified.
a) evidence
b) testimony
c) gossip
d) intuition
Original: The data collected shows a clear trend.
Rewrite: The ______ collected provides a clear trend.
Original: There is no solid proof to back up his statement.
Rewrite: There is no credible ______ to support his statement.
Original: The detective relied on footprints and fingerprints to solve the case. (Không dùng "evidence")
Rewrite: The detective used ______ like footprints and fingerprints to solve the case.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()