
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
data nghĩa là số liệu, dữ liệu. Học cách phát âm, sử dụng từ data qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
số liệu, dữ liệu
Từ "data" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:
Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, "data" được sử dụng để chỉ "dữ liệu" nên cách phát âm /ˈdeɪtə/ là phổ biến nhất.
Cách luyện tập:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "data" trong tiếng Anh là một từ quan trọng và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:
Tổng kết:
Hình thức | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Data (số nhiều) | Dữ liệu | "The data is incomplete." (Dữ liệu còn thiếu.) |
Data (số ít) | Một tập hợp dữ liệu | "The data set contains information about customers." (Tập dữ liệu này chứa thông tin về khách hàng.) |
Lưu ý: Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng "data" (số nhiều) nhiều hơn là "data" (số ít). Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp, bạn có thể lựa chọn hình thức phù hợp nhất.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "data" không? Ví dụ như:
The team needs to review the latest _______ before making a decision.
a) information
b) data
c) evidence
d) theory
Which of these are typically considered raw, unprocessed facts? (Choose all correct answers)
a) insights
b) data
c) conclusions
d) statistics
The software automatically organizes _______ into visual charts.
a) knowledge
b) data
c) reports
d) predictions
She accidentally deleted the _______ folder, losing months of research.
a) metadata
b) dataset
c) files
d) database
The article misinterpreted the _______, leading to false conclusions.
a) figures
b) data
c) feedback
d) assumptions
Original: "The numbers from the experiment were recorded carefully."
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: "Their analysis was based on incorrect figures."
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: "The team examined the information before publishing the report."
Rewrite: _________________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()