data là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

data nghĩa là số liệu, dữ liệu. Học cách phát âm, sử dụng từ data qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ data

datanoun

số liệu, dữ liệu

/ˈdeɪtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ data

Từ "data" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. Data (âm theo nghĩa "dữ liệu"):

  • Phát âm: /ˈdeɪtə/ (gần giống: day-tə)
    • "deɪ" giống như âm "day" (ngày)
    • "tə" giống như âm "tə" (như trong "butter" - bơ)

2. Data (âm theo nghĩa "đầu tư"):

  • Phát âm: /deɪtə/ (gần giống: day-tə)
    • Cả hai âm tiết "deɪ" và "tə" đều giống như cách phát âm trên.

Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, "data" được sử dụng để chỉ "dữ liệu" nên cách phát âm /ˈdeɪtə/ là phổ biến nhất.

Cách luyện tập:

  • Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và bắt chước: https://m.youtube.com/watch?v=d_sK-2JgjXU
  • Thực hành phát âm từ "data" nhiều lần để làm quen với âm thanh.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ data trong tiếng Anh

Từ "data" trong tiếng Anh là một từ quan trọng và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:

1. Dạng số nhiều:

  • Data (số nhiều): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật, khoa học máy tính, và thống kê. Nó mang nghĩa là "dữ liệu" hoặc "thông tin".
    • Example: "We need to collect more data to analyze the trends." (Chúng ta cần thu thập thêm dữ liệu để phân tích xu hướng.)
    • Example: "The data showed a strong correlation between exercise and weight loss." (Dữ liệu cho thấy sự tương quan mạnh mẽ giữa tập thể dục và giảm cân.)

2. Dạng số ít:

  • Data (số ít): Cách sử dụng này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn, khoa học máy tính, hoặc trong các văn bản chính thức. Nó có nghĩa là "một tập hợp dữ liệu" hoặc "thông tin".
    • Example: "The data is stored in a database." (Dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.)
    • Example: "We're exploring new data visualization techniques." (Chúng ta đang khám phá các kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu mới.)

3. Data Science (Khoa học dữ liệu):

  • Data: Là trung tâm của ngành khoa học dữ liệu. Khoa học dữ liệu là một lĩnh vực tập trung vào việc khai thác thông tin có giá trị từ dữ liệu.
    • Example: "A data scientist uses statistical methods to analyze data." (Một nhà khoa học dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu.)

4. Sử dụng như một danh từ chung:

  • Data: Có thể được sử dụng như một danh từ chung để chỉ bất kỳ loại thông tin nào, không nhất thiết phải là dữ liệu có cấu trúc.
    • Example: "I have a lot of data to process." (Tôi có rất nhiều thông tin để xử lý.)

Tổng kết:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Data (số nhiều) Dữ liệu "The data is incomplete." (Dữ liệu còn thiếu.)
Data (số ít) Một tập hợp dữ liệu "The data set contains information about customers." (Tập dữ liệu này chứa thông tin về khách hàng.)

Lưu ý: Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng "data" (số nhiều) nhiều hơn là "data" (số ít). Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp, bạn có thể lựa chọn hình thức phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "data" không? Ví dụ như:

  • Sự khác biệt giữa "data" và "information"?
  • Sử dụng "data" trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: marketing, y học)?

Thành ngữ của từ data

a mine of information/data (about/on somebody/something)
a person, book, etc. that can give you a lot of information on a particular subject
  • This book is a mine of information on the Romans.
  • The internet can be a mine of information.
  • The questionnaire results proved to be a rich mine of empirical data.

Luyện tập với từ vựng data

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Researchers collected _______ from over 100 participants to analyze trends in consumer behavior.
  2. The spreadsheet contains outdated _______; we need to update it before the meeting.
  3. Her thesis focuses on qualitative _______ gathered through interviews, not just statistics.
  4. The company’s success relies heavily on accurate _______, not just intuition.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team needs to review the latest _______ before making a decision.
    a) information
    b) data
    c) evidence
    d) theory

  2. Which of these are typically considered raw, unprocessed facts? (Choose all correct answers)
    a) insights
    b) data
    c) conclusions
    d) statistics

  3. The software automatically organizes _______ into visual charts.
    a) knowledge
    b) data
    c) reports
    d) predictions

  4. She accidentally deleted the _______ folder, losing months of research.
    a) metadata
    b) dataset
    c) files
    d) database

  5. The article misinterpreted the _______, leading to false conclusions.
    a) figures
    b) data
    c) feedback
    d) assumptions


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The numbers from the experiment were recorded carefully."
    Rewrite: _________________________________________________________.

  2. Original: "Their analysis was based on incorrect figures."
    Rewrite: _________________________________________________________.

  3. Original: "The team examined the information before publishing the report."
    Rewrite: _________________________________________________________.


Đáp án

Bài 1:

  1. data
  2. data
  3. information (nhiễu – nghiên cứu định tính thường dùng "information" thay vì "data")
  4. data

Bài 2:

  1. a/b (cả "information" và "data" đều hợp lý, nhưng "data" phù hợp hơn nếu ngữ cảnh số liệu)
  2. b (chỉ "data" là dạng thô chưa xử lý)
  3. b
  4. b/c ("dataset" hoặc "files" đều đúng, tùy ngữ cảnh)
  5. a/b (nhiễu: cả "figures" và "data" đều có thể dùng)

Bài 3:

  1. Rewrite: The data from the experiment was recorded carefully.
  2. Rewrite: Their analysis was based on flawed data.
  3. Rewrite: The team reviewed the findings before publishing the report. (nhiễu – thay "information" bằng "findings")

Bình luận ()