information là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

information nghĩa là tin tức, tài liệu, kiến thức. Học cách phát âm, sử dụng từ information qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ information

informationnoun

tin tức, tài liệu, kiến thức

/ˌɪnfəˈmeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ information

Từ "information" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌɪnfərˈmeɪʃən/
  • Phát âm gần đúng: in-fur-MAY-shun

Phân tích từng phần:

  • in-: Âm "in" như trong "in" (có)
  • fur: Âm "fur" như trong "fur" (chồn)
  • MAY: Lưu ý âm "ay" ngắn và khác với cách phát âm "may" trong "may clothes".
  • shun: Âm "shun" như trong "sun" (mặt trời)

Mẹo: Bạn có thể nghĩ đến cụm từ "in-fur-MAY-shun" và tập luyện phát âm từng phần trước.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ information trong tiếng Anh

Từ "information" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng "information" và một số ví dụ minh họa:

1. Thông tin (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa chung: "Information" dùng để chỉ dữ liệu, sự kiện, kiến thức hoặc dữ liệu được thu thập để cung cấp cho người khác. Nó là một dạng của "data" (dữ liệu), nhưng thường mang tính chất được xử lý và có ý nghĩa hơn.
  • Ví dụ:
    • "I need more information about the project." (Tôi cần thêm thông tin về dự án.)
    • "The company released new information to the public." (Công ty đã công bố thông tin mới cho công chúng.)
    • "He provided me with valuable information." (Anh ấy đã cung cấp cho tôi những thông tin quý giá.)
    • "Access to the information was restricted." (Thông tin này bị hạn chế truy cập.)

2. Cung cấp thông tin (Verb - Động từ):

  • Ý nghĩa: "To inform" có nghĩa là cung cấp thông tin cho ai đó hoặc báo cho ai đó biết về điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The email informed me of the meeting time." (Email báo cho tôi về thời gian cuộc họp.)
    • "The teacher informed the students about the exam schedule." (Giáo viên cung cấp thông tin cho học sinh về lịch thi.)

3. Sử dụng xếp hạng (Information - phần của một danh từ phức):

  • "Information technology" (CN): công nghệ thông tin
  • "Consumer information" (CN): thông tin tiêu dùng
  • "Market information" (CN): thông tin thị trường

4. So sánh với "data":

  • Data thường dùng để chỉ dữ liệu thô, chưa được xử lý.
  • Information là dữ liệu đã được xử lý, phân tích và có ý nghĩa.

Ví dụ so sánh:

  • "I collected some data from the experiment." (Tôi thu thập được một số dữ liệu từ thí nghiệm.)
  • "I analyzed the information to draw conclusions." (Tôi phân tích thông tin để đưa ra kết luận.)

Một vài lưu ý khác:

  • "Information" thường được viết hoa khi dùng trong các cụm từ như "Information Technology" (IT).
  • Khi nói đến việc tìm kiếm thông tin, người ta thường sử dụng các cụm từ như "search for information" (tìm kiếm thông tin) hoặc "find information" (tìm thấy thông tin).

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "information" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Thành ngữ của từ information

for your information
written on documents that are sent to somebody who needs to know the information in them but does not need to deal with them
    (informal)used to tell somebody that they are wrong about something
    • For your information, I don't even have a car.
    a mine of information/data (about/on somebody/something)
    a person, book, etc. that can give you a lot of information on a particular subject
    • This book is a mine of information on the Romans.
    • The internet can be a mine of information.
    • The questionnaire results proved to be a rich mine of empirical data.

    Bình luận ()