intelligence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

intelligence nghĩa là sự hiểu biết, trí thông minh. Học cách phát âm, sử dụng từ intelligence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ intelligence

intelligencenoun

sự hiểu biết, trí thông minh

/ɪnˈtɛlɪdʒ(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ intelligence

Từ "intelligence" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈɪntelɪdʒəns/

  • Phát âm gần đúng: /ɪn-tə-lɪdʒ-əns/

Phân tích từng âm tiết:

  • in: phát âm giống như âm "in" trong từ "in" (ngắn, rõ)
  • tel: phát âm giống như "tell" (nhấn vào âm "el")
  • li: phát âm giống như "lee" (âm "i" dài)
  • dʒ: phát âm giống như "j" trong "jump" (một âm móc)
  • əns: phát âm như "ans" (âm "ə" là âm trung, mềm, gần giống "uh")

Lưu ý:

  • Phần "tel" là một âm tiết riêng biệt, cần nhấn mạnh.
  • Phần "j" là một âm khó cho người Việt, cần luyện tập.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ intelligence trong tiếng Anh

Từ "intelligence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Trí thông minh (General Intelligence):

  • Định nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "intelligence," đề cập đến khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề, học hỏi, thích ứng và hiểu biết chung.
  • Cách sử dụng:
    • Noun (Danh từ): He has a high level of intelligence. (Anh ấy có trình độ trí tuệ cao.)
    • Adjective (Tính từ): She's an intelligent student. (Cô ấy là một học sinh thông minh.)
    • Ví dụ: The test measures intelligence. (Bài kiểm tra đo lường trí thông minh.)

2. Thông minh (Specific skills/abilities):

  • Định nghĩa: "Intelligence" còn được dùng để chỉ một kỹ năng cụ thể, ví dụ như trí thông minh hình ảnh, trí thông minh cảm xúc, hoặc trí thông minh phi ngôn ngữ.
  • Cách sử dụng:
    • Noun (Danh từ): He showed a strong aptitude for visual intelligence. (Anh ấy thể hiện sự có tiềm năng tốt trong trí thông minh hình ảnh.)
    • Ví dụ: Emotional intelligence is crucial for effective leadership. (Trí thông minh cảm xúc là điều cần thiết cho sự lãnh đạo hiệu quả.)

3. Thâm triết (Intelligence - trong bối cảnh gián điệp/thông tin):

  • Định nghĩa: Trong bối cảnh chính trị, gián điệp hoặc an ninh quốc gia, "intelligence" có nghĩa là thông tin tình báo được thu thập và phân tích để phục vụ mục đích chiến lược.
  • Cách sử dụng:
    • Noun (Danh từ): The agency is responsible for gathering intelligence. (Cơ quan đó chịu trách nhiệm thu thập thông tin tình báo.)
    • Ví dụ: The intelligence reports provided valuable insights. (Các báo cáo tình báo cung cấp những hiểu biết có giá trị.)

4. Sử dụng không chính thức (Informal Use):

  • Intelligence (noun): Đôi khi, "intelligence" được sử dụng một cách không chính thức để chỉ sự thông minh, nhanh nhạy, hoặc khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng. (Ít dùng hơn trong văn viết trang trọng)
    • Ví dụ: He’s really intelligent; he figured it out in seconds. (Anh ấy thực sự thông minh; anh ấy đã giải quyết nó trong vài giây.)

Dưới đây là bảng tóm tắt:

Nghĩa Danh từ (Noun) Tính từ (Adjective)
Trí thông minh intelligence intelligent
Kỹ năng đặc biệt visual intelligence, emotional intelligence aptitute for…
Thông tin tình báo intelligence (không có)
Thông minh (không chính thức) intelligence (không có)

Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng "intelligence," hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp nhất.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "intelligence" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn viết một đoạn văn về trí thông minh của trẻ em," hoặc "Tôi muốn hỏi về trí thông minh cảm xúc trong công việc."


Bình luận ()