
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
intelligence nghĩa là sự hiểu biết, trí thông minh. Học cách phát âm, sử dụng từ intelligence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự hiểu biết, trí thông minh
Từ "intelligence" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈɪntelɪdʒəns/
Phát âm gần đúng: /ɪn-tə-lɪdʒ-əns/
Phân tích từng âm tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "intelligence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Dưới đây là bảng tóm tắt:
Nghĩa | Danh từ (Noun) | Tính từ (Adjective) |
---|---|---|
Trí thông minh | intelligence | intelligent |
Kỹ năng đặc biệt | visual intelligence, emotional intelligence | aptitute for… |
Thông tin tình báo | intelligence | (không có) |
Thông minh (không chính thức) | intelligence | (không có) |
Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng "intelligence," hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp nhất.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "intelligence" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn viết một đoạn văn về trí thông minh của trẻ em," hoặc "Tôi muốn hỏi về trí thông minh cảm xúc trong công việc."
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()