smartness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

smartness nghĩa là thông minh. Học cách phát âm, sử dụng từ smartness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ smartness

smartnessnoun

thông minh

/ˈsmɑːtnəs//ˈsmɑːrtnəs/

Từ "smartness" (sự thông minh, vẻ thông minh) được phát âm như sau:

  • ˈsmɑːrtnəs

Phân tích từng phần:

  • Smart (thông minh): /ˈsmɑːrt (âm kéo dài “a” như trong “car”)
  • ness (sự): /nəs (âm "e" ngắn)

Lưu ý:

  • Phần "smart" có âm kéo dài "a" một chút.
  • Phần "ness" thường được phát âm ngắn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ smartness trong tiếng Anh

Từ "smartness" trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Như tính thông minh, khả năng nhận thức:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, đề cập đến khả năng thông minh, sự thông minh.
    • Example: "He showed a remarkable smartness in solving the complicated problem." (Anh ấy thể hiện sự thông minh đáng kinh ngạc khi giải quyết vấn đề phức tạp.)
    • Example: "Her smartness helped her get a scholarship to the university." (Sự thông minh của cô ấy đã giúp cô ấy nhận được học bổng vào trường đại học.)

2. Như sự khôn ngoan, liều lĩnh (thường với ý nghĩa tiêu cực):

  • Noun (Danh từ): Trong một số ngữ cảnh, "smartness" có thể được sử dụng để chỉ sự khôn ngoan một cách liều lĩnh, thậm chí là gây nguy hiểm.
    • Example: "He showed a lot of smartness in trying to outsmart the police." (Anh ấy thể hiện sự thông minh liều lĩnh khi cố gắng lừa gạt cảnh sát.) (Trong trường hợp này, nó có thể ám chỉ việc làm nguy hiểm)

3. "Be smart" (Trạng từ/Động từ):

  • Be smart (Trạng từ/Động từ): Diễn tả hành động thông minh, nhanh trí, hoặc có chiến lược.
    • Example: “She was smart to save money for the future.” (Cô ấy khôn ngoan khi tiết kiệm tiền cho tương lai.)
    • Example: “He’s smartly dressed for the occasion.” (Anh ấy ăn mặc thông minh cho dịp này.)

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Smart move: Một quyết định thông minh, thâm thúy. (Smart move! That was a clever solution.)
  • Smart thinking: Tư duy thông minh, sáng tạo.
  • Smart aleck: (thường dùng để chỉ người trẻ tuổi) Một người thích nói những lời châm biếm, trêu chọc, có thể là khó nghe. (Beware the smart aleck!)

Lời khuyên:

  • "Intelligence" là từ thường được sử dụng để mô tả khả năng nhận thức chung của một người.
  • "Wisdom" thường đề cập đến sự hiểu biết sâu sắc và khả năng đưa ra quyết định đúng đắn dựa trên kinh nghiệm.
  • "Smartness" thường tập trung vào sự nhanh trí, khéo léo, và khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "smartness" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy xem xét kỹ ý nghĩa mà người nói hoặc người viết muốn truyền đạt.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc bạn muốn tôi so sánh nó với các từ đồng nghĩa khác?


Bình luận ()