acumen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acumen nghĩa là sự nhạy bén. Học cách phát âm, sử dụng từ acumen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acumen

acumennoun

sự nhạy bén

/ˈækjəmən//ˈækjəmən/

Từ "acumen" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæk.juː.mən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Phân tích chi tiết:

  • a - như tiếng "a" trong "cat"
  • c - như tiếng "k" trong "kite"
  • u - như tiếng "oo" trong "moon"
  • m - như tiếng "m" trong "man"
  • e - như tiếng "e" trong "bed"
  • n - như tiếng "n" trong "now"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/acumen/
  • Google Translate: Tìm từ "acumen" trong Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acumen trong tiếng Anh

Từ "acumen" trong tiếng Anh có nghĩa là sự nhanh nhạy, thâm thúy, hoặc khả năng nhận biết và đánh giá những điều tinh tế, phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả khả năng của một người trong việc đưa ra quyết định thông minh, giải quyết vấn đề một cách hiệu quả, hoặc hiểu rõ tình huống.

Dưới đây là cách sử dụng từ "acumen" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả khả năng nhận thức:

  • Ví dụ: "He has a remarkable acumen for business, able to spot trends before anyone else." (Anh ấy có một sự nhanh nhạy đáng kinh ngạc trong kinh doanh, có thể phát hiện xu hướng trước khi bất kỳ ai khác.)
  • Ví dụ: "Her acumen allowed her to quickly grasp the subtleties of the legal argument." (Sự thâm thúy của cô ấy đã cho phép cô ấy nhanh chóng nắm bắt được những sắc thái của lập luận pháp lý.)

2. Sử dụng trong một câu phức tạp hơn:

  • Ví dụ: "Despite his youth, he displayed an acumen that belied his years." (Mặc dù còn trẻ tuổi, anh ấy đã thể hiện một sự thâm thúy khiến người khác phải ngạc nhiên trước tuổi tác.)
  • Ví dụ: "The old detective's acumen was legendary; he could solve the most baffling crimes." (Sự thâm thúy của người điều tra già đó là huyền thoại; anh ta có thể giải quyết những vụ án khó hiểu nhất.)

3. Có thể dùng để miêu tả tài năng trong các lĩnh vực cụ thể:

  • Ví dụ: "She possesses an acumen in music that is truly exceptional." (Cô ấy có một tài năng trong âm nhạc thật sự đặc biệt.)
  • Ví dụ: "The analyst's acumen in identifying market trends was crucial to the company's success." (Sự thâm thúy của nhà phân tích trong việc xác định xu hướng thị trường là rất quan trọng đối với sự thành công của công ty.)

Nghĩa đồng nghĩa (Synonyms):

  • Insight
  • Perception
  • Sharpness
  • Acuity
  • Wisdom

Lưu ý: “Acumen” thường không dùng trong các tình huống thông thường, mà thường được dùng để mô tả những khả năng cao, đặc biệt là liên quan đến sự thông minh, khả năng hiểu biết sâu sắc.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "acumen" trong tiếng Anh!


Bình luận ()