distinguish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

distinguish nghĩa là phân biệt, nhận ra, nghe ra. Học cách phát âm, sử dụng từ distinguish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ distinguish

distinguishverb

phân biệt, nhận ra, nghe ra

/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ distinguish

Từ "distinguish" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • diːˈstɪŋɡwɪʃ

Phát âm chi tiết:

  • diː - Giống như "dee" trong "deep"
  • ˈstɪŋ - Giống như "sting" (nhưng nhấn mạnh âm "st")
  • ɡwɪʃ - Giống như "gweesh" (một âm mũi nhẹ)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ distinguish trong tiếng Anh

Từ "distinguish" trong tiếng Anh có nghĩa là "phân biệt", "nhận biết khác biệt", "khác biệt được". Nó được sử dụng để chỉ sự khả năng nhận ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của "distinguish" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Phân biệt sự giống và khác nhau:

  • Cấu trúc: Distinguish + (st) Object + from + (st) Object
  • Ví dụ:
    • "It is difficult to distinguish between the two paintings. They look very similar." (Nó khó phân biệt hai bức tranh này. Chúng trông rất giống nhau.)
    • "You can distinguish a robin from a sparrow by its red breast." (Bạn có thể nhận ra chim sẻ từ chim robin bằng bộ lông đỏ của nó.)
    • "Can you distinguish the taste of salt from the taste of sugar?" (Bạn có thể phân biệt vị của muối với vị của đường không?)

2. Nhận biết đặc điểm hoặc phẩm chất:

  • Ví dụ:
    • "He is known for his ability to distinguish subtle details." (Anh ấy nổi tiếng với khả năng nhận biết những chi tiết tinh tế.)
    • "She can distinguish a good quality wine from a cheap one." (Cô ấy có thể phân biệt rượu hảo hạng từ rượu bình thường.)
    • "The doctor needs to distinguish between a cold and a flu." (Bác sĩ cần phân biệt giữa cảm lạnh và cúm.)

3. Thể hiện sự khác biệt trong cách quan sát hoặc suy nghĩ:

  • Ví dụ:
    • "You must distinguish between facts and opinions." (Bạn phải phân biệt giữa sự thật và quan điểm.)
    • "Try to distinguish your true feelings from your anxieties." (Hãy cố gắng phân biệt cảm xúc thật của bạn khỏi sự lo lắng.)

4. Trong ngữ cảnh hạn chế (thường dùng với "distinguish" + "between"):

  • "Distinguish between... and..." (Phân biệt giữa... và...) - Tập trung vào sự so sánh cụ thể.
    • "Distinguish between right and wrong." (Phân biệt giữa đúng và sai.)

Các biến thể của "distinguish":

  • Distinguishable: (adj.) Có thể phân biệt được. “These two apples are not distinguishable.” (Hai quả táo này không phân biệt được.)
  • Distinction: (n.) Sự khác biệt, sự phân biệt. “She made a distinction between the two events.” (Cô ấy đã phân biệt hai sự kiện đó.)

Lưu ý: "Distinguish" có nghĩa gần giống với "differentiate" nhưng thường được sử dụng để chỉ sự phân biệt rõ ràng hơn, tập trung vào việc nhận ra sự khác biệt cụ thể.

Bạn có muốn mình cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "distinguish" trong một câu cụ thể, hay bạn muốn mình giải thích thêm về sự khác biệt giữa "distinguish" và "differentiate"?

Luyện tập với từ vựng distinguish

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Advanced microscopes can ________ between cells infected with the virus and healthy ones.
  2. Her ability to ________ subtle differences in flavors makes her an excellent wine taster.
  3. The report fails to ________ clearly between correlation and causation.
  4. Only experts can ________ these two species of butterflies at first glance.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. His thesis aims to ________ the cultural influences of two historical periods.
    A. distinguish ✅
    B. compare
    C. separate
    D. analyze

  2. The twins are identical, but their mother can always ________ them by their voices.
    A. recognize
    B. distinguish ✅
    C. categorize
    D. describe

  3. This software helps ________ irrelevant data from critical information.
    A. filter ✅
    B. distinguish ✅
    C. eliminate
    D. ignore

  4. The fog was so thick that drivers couldn’t ________ the road signs.
    A. distinguish ✅
    B. locate
    C. perceive
    D. observe

  5. To ________ bias in surveys, researchers use randomized sampling.
    A. reduce ✅
    B. distinguish
    C. avoid
    D. detect


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Only trained professionals can tell the difference between genuine and counterfeit bills.
    Rewritten: Only trained professionals can distinguish genuine bills from counterfeit ones.

  2. Original: The study compares how children and adults process visual information differently.
    Rewritten: The study distinguishes how children and adults process visual information.

  3. Original: The artist’s unique style makes his work stand out from others.
    Rewritten: The artist’s unique style differentiates his work from others. (Không dùng "distinguish")


Đáp án:

Bài 1:

  1. distinguish
  2. distinguish
  3. differentiate (từ nhiễu)
  4. identify (từ nhiễu)

Bài 2:

  1. A (distinguish) / B (compare) ✅
  2. B (distinguish)
  3. A (filter) / B (distinguish) ✅
  4. A (distinguish)
  5. A (reduce)

Bài 3:

  1. Only trained professionals can distinguish genuine bills from counterfeit ones.
  2. The study distinguishes how children and adults process visual information.
  3. The artist’s unique style differentiates his work from others.

Bình luận ()