
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
distinguish nghĩa là phân biệt, nhận ra, nghe ra. Học cách phát âm, sử dụng từ distinguish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phân biệt, nhận ra, nghe ra
Từ "distinguish" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "distinguish" trong tiếng Anh có nghĩa là "phân biệt", "nhận biết khác biệt", "khác biệt được". Nó được sử dụng để chỉ sự khả năng nhận ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của "distinguish" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Distinguish + (st) Object + from + (st) Object
Các biến thể của "distinguish":
Lưu ý: "Distinguish" có nghĩa gần giống với "differentiate" nhưng thường được sử dụng để chỉ sự phân biệt rõ ràng hơn, tập trung vào việc nhận ra sự khác biệt cụ thể.
Bạn có muốn mình cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "distinguish" trong một câu cụ thể, hay bạn muốn mình giải thích thêm về sự khác biệt giữa "distinguish" và "differentiate"?
His thesis aims to ________ the cultural influences of two historical periods.
A. distinguish ✅
B. compare
C. separate
D. analyze
The twins are identical, but their mother can always ________ them by their voices.
A. recognize
B. distinguish ✅
C. categorize
D. describe
This software helps ________ irrelevant data from critical information.
A. filter ✅
B. distinguish ✅
C. eliminate
D. ignore
The fog was so thick that drivers couldn’t ________ the road signs.
A. distinguish ✅
B. locate
C. perceive
D. observe
To ________ bias in surveys, researchers use randomized sampling.
A. reduce ✅
B. distinguish
C. avoid
D. detect
Original: Only trained professionals can tell the difference between genuine and counterfeit bills.
Rewritten: Only trained professionals can distinguish genuine bills from counterfeit ones.
Original: The study compares how children and adults process visual information differently.
Rewritten: The study distinguishes how children and adults process visual information.
Original: The artist’s unique style makes his work stand out from others.
Rewritten: The artist’s unique style differentiates his work from others. (Không dùng "distinguish")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()