unfold là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unfold nghĩa là mở ra. Học cách phát âm, sử dụng từ unfold qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unfold

unfoldverb

mở ra

/ʌnˈfəʊld//ʌnˈfəʊld/

Từ "unfold" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈʌn·fəʊld

Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • ˈʌn: phát âm giống như "un" trong "under" và nhấn mạnh
  • fəʊld: phát âm giống như "fold" (gập)
  • d: phát âm là âm "d" thông thường

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unfold trong tiếng Anh

Từ "unfold" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc mở ra, hé lộ hoặc diễn ra dần dần. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Mở ra, hé lộ (Literal meaning):

  • To unfold a map/paper: Mở ra bản đồ hoặc giấy tờ.
    • Example: I unfold the map and begin to plan my route.
  • To unfold a dress: Mở ra một chiếc váy.
    • Example: She unfolded the dress and stepped out of it carefully.
  • To unfold a banner: Mở ra một lá cờ.
    • Example: The soldiers unfolded the national flag in a grand ceremony.

2. Diễn ra, phát triển (Figurative meaning - diễn biến, phát triển):

  • To unfold a story: Kể một câu chuyện, hé lộ sự phát triển của một câu chuyện (thường là một câu chuyện phức tạp hoặc bí ẩn).
    • Example: The detective began to unfold the story, revealing the secrets of the past.
  • To unfold a plan: Thực hiện, triển khai một kế hoạch.
    • Example: The company is unfolding its new marketing plan.
  • To unfold a situation: Phát triển, giải quyết một tình huống (thường là một tình huống phức tạp).
    • Example: As the investigation unfolded, more details emerged.
  • To unfold a process: Tiến hành, diễn ra một quy trình.
    • Example: The protest unfolded peacefully, despite the tensions.

3. Hiện ra, lộ ra (Revealing itself):

  • To unfold gradually: Dần dần hiện ra, lộ ra.
    • Example: His true personality began to unfold gradually over the years.
  • To unfold its beauty: Hiện ra vẻ đẹp của (một cảnh vật, một tác phẩm nghệ thuật).
    • Example: As the sun set, the mountains unfolded their beauty.

4. (verb + -ing form) - Mở ra, cho thấy (passive/continuous):

  • The problem is unfolding before our eyes: Vấn đề đang dần lộ rõ trước mắt chúng ta.
    • Example: The economic crisis is unfolding before our eyes.

Một vài lưu ý:

  • Unfold vs. Unroll: "Unfold" thường dùng để mở ra những vật có hình dạng được gấp gọn, trong khi "unroll" thường dùng để trải ra những vật như bản đồ, giấy tờ.
  • Unfold + adjective: Bạn có thể dùng "unfold" cùng với một tính từ để diễn tả sự ra hiện của một phẩm chất hoặc đặc điểm.
    • Example: His talent began to unfold.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "unfold," bạn có thể tham khảo các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "unfold" trong đó không?


Bình luận ()