ex là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ex nghĩa là tiền tố chỉ bên ngoài. Học cách phát âm, sử dụng từ ex qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ex

expreposition

tiền tố chỉ bên ngoài

/ɛks/
Định nghĩa & cách phát âm từ ex

Từ "ex" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /eks/ (như "ex" trong "excellent")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Cách phát âm này giống như bạn nói "eks" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ:
    • excellent (/ˈeksəl.ənt/)
    • example (/ˈeks.aːm.pl/)
    • exercise (/ˈeksər.sais/)

2. /ɪks/ (như "ix" trong "fix")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường thấy trong các từ sau:
    • exits (/ˈɪksɪts/)
    • exist (/ɪgzsɪst/)
  • Lưu ý: Âm "i" trong đây phát âm ngắn như trong "bit".

Lời khuyên:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ex trong tiếng Anh

Từ "ex" trong tiếng Anh là một hậu tố (suffix) rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng chính của "ex":

1. Tiền tố chỉ 'trước đây', 'khi đó' (former):

  • Ex-wife/Ex-husband: (vợ cũ/chồng cũ) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • Ex-president: (nguyên thủ quốc gia cũ)
  • Ex-employee: (nhân viên cũ)
  • Ex-girlfriend/Ex-boyfriend: (người yêu cũ)
  • Ex-teacher: (giáo viên cũ)
  • Ex-military: (người lính cũ)

Trong trường hợp này, "ex-" có nghĩa là "trước đây thuộc về hoặc liên quan đến".

2. Chỉ việc rời bỏ, chấm dứt (to leave, to end):

  • Excommunicate: (trọng búa) - Phạt tội thành tội lỗi.
  • Expose: (phơi bày) - Ra mắt hoặc tiết lộ thông tin.
  • Exit: (thoát ra) - Rời khỏi một nơi.

3. Chỉ một sự vật hoặc tình huống có liên quan đến một thứ gì đó trước đây (related to something previously):

  • Ex-boyfriend: (người yêu cũ) - Ví dụ, "He was an ex-boyfriend of my sister." (Anh ấy là bạn trai cũ của em gái tôi.)
  • Ex-army: (quân đội cũ) - Ví dụ, "Contains ex-army equipment." (Chứa thiết bị cũ của quân đội.)

4. Chỉ một lượng lớn, vượt quá mức bình thường (excessive):

  • Exaggerate: (làm quá, phóng đại) - Gave an exaggerrated account of the incident. (Đã kể một câu chuyện phóng đại về sự cố.)
  • Exhaust: (cạn kiệt, mệt mỏi) - The heat was exhausting. (Nhiệt độ rất khắc nghiệt.) - Lưu ý: Ở đây, "exhaust" có nghĩa là “vượt quá giới hạn” chứ không phải "mệt mỏi" như nghĩa thông dụng.

5. (Ít dùng hơn) Chỉ những thứ đã hết hạn:

  • Expired: (hết hạn) - The coupon expired yesterday. (Phiếu giảm giá đã hết hạn ngày hôm qua.)

Lưu ý quan trọng:

  • Cách viết: "Ex-" thường được viết liền với từ tiếp theo, không có dấu gạch nối.
  • Nghĩa: Nhiều từ với "ex-" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ và tra cứu nghĩa của từ "ex-" trên các từ điển trực tuyến như:

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của "ex" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?

Các từ đồng nghĩa với ex

Luyện tập với từ vựng ex

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the meeting, the team analyzed the report provided by their _____ consultant.
  2. She decided to contact her _____-boyfriend to clarify the misunderstanding.
  3. The company hired a new _____ecutive assistant to manage daily operations. (Gợi ý: Từ viết tắt bắt đầu bằng "ex")
  4. His _____perience in marketing helped him secure the job.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. She keeps in touch with her _____.
    a) ex-colleague
    b) former boss
    c) old friend
    d) previous neighbor
  2. The _____ of this software includes advanced security features.
    a) example
    b) extension
    c) ex-version
    d) edition
  3. He felt nostalgic when visiting his _____.
    a) ex-wife
    b) childhood home
    c) ex-employer
    d) university
  4. The contract requires approval from the _____.
    a) ex-director
    b) current CEO
    c) ex-manager
    d) legal team
  5. The museum displays artifacts from the _____ era.
    a) ex-colonial
    b) ancient
    c) pre-war
    d) ex-industrial

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She used to work with a consultant who left the company last year.
  2. Original: The previous model of this car had fewer features.
  3. Original: They divorced in 2020 but remain friends. (Không dùng "ex")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. ex (ex-consultant)
  2. ex (ex-boyfriend)
  3. exec (viết tắt của "executive")
  4. experience (gây nhiễu do phát âm gần "ex")

Bài tập 2:

  1. a) ex-colleague, b) former boss, c) old friend (nhiều đáp án đúng)
  2. d) edition
  3. b) childhood home (không dùng "ex")
  4. b) current CEO, d) legal team (nhiều đáp án đúng)
  5. b) ancient, c) pre-war

Bài tập 3:

  1. Rewrite: She worked with an ex-consultant from the company.
  2. Rewrite: The ex-model of this car had fewer features.
  3. Rewrite: They ended their marriage in 2020 but remain friends. (Thay "divorced" bằng "ended their marriage")

Bình luận ()