behindhand là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

behindhand nghĩa là phía sau. Học cách phát âm, sử dụng từ behindhand qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ behindhand

behindhandadjective

phía sau

/bɪˈhaɪndhænd//bɪˈhaɪndhænd/

Từ "behindhand" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈbɪˌhaɪndˌhænd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Phân tích từng âm tiết:

  • bi - như "bi" trong "bit"
  • hy - như "hi" trong "hide"
  • nd - như "end"
  • hænd - giống như "hand"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ behindhand trong tiếng Anh

Từ "behindhand" trong tiếng Anh có nghĩa là suy đồi, tụt hậu, chậm trễ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh về tiến độ, tốc độ hoặc sự phát triển. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và ví dụ:

1. Suy đồi, tụt hậu (regarding progress or development):

  • Ý nghĩa: Khi một thứ gì đó chậm lại, lùi lại so với kế hoạch ban đầu, hoặc không đạt được tiến độ như mong muốn.
  • Ví dụ:
    • "The project is behindhand due to unexpected delays." (Dự án bị chậm trễ do những vấn đề không lường trước được.)
    • "The company's sales have been behindhand compared to last year." (Doanh số của công ty đang tụt hậu so với năm ngoái.)
    • "He's behindhand in his studies, so he needs to catch up." (Anh ấy bị tụt hậu trong học tập, vì vậy anh ấy cần phải bắt kịp.)

2. Sử dụng trong bóng đá (football/soccer - archaic usage):

  • Ý nghĩa (cổ điển): Trong bóng đá, "behindhand" có nghĩa là tấn công từ phía sau người giữ bóng, thường là một kỹ thuật tấn công phản công hoặc counterattack. Tuy nhiên, cách này ít được sử dụng hiện nay và người ta thường dùng "attacking from deep."
  • Ví dụ:
    • "The team managed to win by attacking behindhand." (Đội đã thắng bằng cách tấn công từ phía sau.) (Đây là cách sử dụng cổ điển, bạn sẽ không thường thấy nó trong các bài viết hiện đại về bóng đá.)

Lời khuyên:

  • "Behindhand" là một từ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. "Behind schedule" hoặc "lagging behind" thường là những lựa chọn tốt hơn và dễ hiểu hơn.
  • Nếu bạn sử dụng “behindhand”, hãy chắc chắn rằng người nghe hoặc đọc hiểu được ý nghĩa của nó, đặc biệt nếu bạn đang nói về bóng đá.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “behindhand” trong tiếng Anh!


Bình luận ()