backward là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

backward nghĩa là về phía sau, lùi lại. Học cách phát âm, sử dụng từ backward qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ backward

backwardadjective

về phía sau, lùi lại

/ˈbakwəd/
Định nghĩa & cách phát âm từ backward

Từ "backward" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Backward (có nghĩa là "lùi lại", "ở phía sau"):

  • Phát âm: /ˈbæk.wərd/
  • Giải thích:
    • ˈbæk: Nghe giống như "bắc" (nhưng ngắn hơn một chút).
    • wərd: Nghe giống như "wờr" (nhưng "r" là r kéo dài, hơi tròn môi).

2. Backward (có nghĩa là "ngu ngốc", "vụng về"):

  • Phát âm: /ˈbæk.wɜːrd/
  • Giải thích:
    • ˈbæk: Giống như trên.
    • wɜːrd: Nghe giống như "wờrd" (âm "w" nghe giống "w" trong "water", và "rd" là r kéo dài, hơi tròn môi).

Lưu ý quan trọng:

  • R kéo dài: Trong cả hai cách phát âm, âm "r" thường kéo dài, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ. Nếu bạn là người nói tiếng Anh Anh, âm "r" có thể không được kéo dài như vậy.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ backward trong tiếng Anh

Từ "backward" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Backward (adj.) - Lạc hậu, cũ kỹ, bảo thủ:

  • Ý nghĩa: Mô tả một người, ý tưởng hoặc điều gì đó không theo kịp thời đại, thiếu tiến bộ, hoặc có quan điểm bảo thủ, hoài cổ.
  • Ví dụ:
    • "His backward thinking made it difficult to reach a consensus." (Cách tư duy lạc hậu của anh ta khiến việc đạt được sự đồng thuận trở nên khó khăn.)
    • "She has a backward attitude towards technology." (Cô ấy có thái độ bảo thủ đối với công nghệ.)
    • "Don't be backward about asking for help." (Đừng ngần ngại yêu cầu sự giúp đỡ.) - Ở đây, "backward" có nghĩa là không e ngại, không do dự.

2. Backward (adv.) - Lùi lại, ngược lại:

  • Ý nghĩa: Chỉ hướng đi ngược lại, hoặc phía sau.
  • Ví dụ:
    • "He walked backward down the stairs." (Anh ta đi xuống cầu thang ngược lại.)
    • "The car was moving backward." (Chiếc xe đang di chuyển lùi lại.)

3. Backward (prep.) - Xa hơn, phía sau:

  • Ý nghĩa: Chỉ một khoảng cách hoặc vị trí xa hơn.
  • Ví dụ:
    • "He lives backward from the city." (Anh ấy sống xa thành phố.) - (Thường dùng với "miles" hoặc "years")
    • "She's backward in her thinking." - (Thường dùng với "in terms of")

4. Backward (v.) - Ngần ngại, lưỡng lự (thường dùng trong các cụm từ):

  • Ý nghĩa: Mô tả một người có xu hướng ngần ngại, do dự, hoặc không dám đối mặt với khó khăn hoặc thử thách.
  • Các cụm từ thường dùng:
    • be backward in one's step: ngần ngại hành động, do dự.
      • "He was backward in his step because he didn't want to take risks." (Anh ấy ngần ngại hành động vì anh ấy không muốn chấp nhận rủi ro.)
    • be backward about something: ngần ngại làm điều gì đó.
      • "She was backward about accepting help." (Cô ấy ngần ngại chấp nhận sự giúp đỡ.)

Lưu ý quan trọng:

  • Từ "backward" đôi khi có thể mang ý tiêu cực (lạc hậu, bảo thủ) nhưng trong một số trường hợp, nó có thể chỉ đơn giản là hướng đi ngược lại.
  • Cách sử dụng "backward" như một tính từ để chỉ sự ngần ngại vẫn còn gây tranh cãi trong tiếng Anh. Nhiều người sĩ diện học (grammar purists) không thích cách sử dụng này.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào đó của từ "backward" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?

Luyện tập với từ vựng backward

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: backward / underdeveloped / reverse / delayed

  1. The country's _____ economy struggles to adopt modern technology.
  2. She glanced _____ over her shoulder to check if anyone was following her.
  3. The project timeline was _____ due to unexpected budget cuts.
  4. Some rural areas remain _____ because of poor infrastructure and education systems.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả đáp án đúng (có thể >1):

  1. Which word(s) describe(s) a lack of progress?
    a) backward
    b) advanced
    c) stagnant
    d) progressive

  2. The teacher asked the student to recite the alphabet _____.
    a) forward
    b) backward
    c) upward
    d) randomly

  3. The _____ motion of the machine caused confusion during the demonstration.
    a) reverse
    b) backward
    c) circular
    d) linear

  4. His _____ approach to problem-solving often leads to inefficiency.
    a) innovative
    b) outdated
    c) backward
    d) logical

  5. The team had to _____ the car to exit the narrow alley.
    a) accelerate
    b) drive backward
    c) park
    d) stop


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The region’s slow development is due to limited resources.
    → The region is _____ because of limited resources.
  2. He looked behind him nervously.
    → He glanced _____ nervously.
  3. The company’s outdated policies hinder growth.
    → The company’s _____ policies hinder growth.

Đáp án:

Bài 1:

  1. backward / underdeveloped (cả 2 đều hợp ngữ cảnh)
  2. backward
  3. delayed
  4. underdeveloped / backward

Bài 2:

  1. a) backward, c) stagnant
  2. b) backward
  3. a) reverse, b) backward
  4. b) outdated, c) backward
  5. b) drive backward

Bài 3:

  1. → The region is backward/underdeveloped because of limited resources.
  2. → He glanced backward nervously.
  3. → The company’s outdated/conservative policies hinder growth. (Không dùng "backward")

Bình luận ()