
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
backward nghĩa là về phía sau, lùi lại. Học cách phát âm, sử dụng từ backward qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
về phía sau, lùi lại
Từ "backward" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý quan trọng:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "backward" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:
Lưu ý quan trọng:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào đó của từ "backward" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?
Chọn từ thích hợp: backward / underdeveloped / reverse / delayed
Chọn tất cả đáp án đúng (có thể >1):
Which word(s) describe(s) a lack of progress?
a) backward
b) advanced
c) stagnant
d) progressive
The teacher asked the student to recite the alphabet _____.
a) forward
b) backward
c) upward
d) randomly
The _____ motion of the machine caused confusion during the demonstration.
a) reverse
b) backward
c) circular
d) linear
His _____ approach to problem-solving often leads to inefficiency.
a) innovative
b) outdated
c) backward
d) logical
The team had to _____ the car to exit the narrow alley.
a) accelerate
b) drive backward
c) park
d) stop
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()