
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
enable nghĩa là làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì. Học cách phát âm, sử dụng từ enable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm cho có thể, có khả năng, cho phép ai làm gì
Từ "enable" có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ "enable" trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "enable" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Tổng kết:
"Enable" là một từ đa nghĩa, nhưng thường mang ý nghĩa về phép cho phép hoặc kích hoạt. Để hiểu rõ cách sử dụng chính xác, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "enable" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hay bạn đang muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh nào đó của từ này?
The mentorship program aims to:
a) enable young professionals to develop critical skills.
b) prevent them from making mistakes.
c) allow them to network with experts.
Which word(s) CANNOT replace "enable" in this sentence:
"Flexible schedules _______ better work-life balance."
a) permit
b) disable
c) facilitate
Advanced filters _______ researchers to analyze data more accurately.
a) enable
b) restrict
c) help
To _______ seamless communication, the company upgraded its servers.
a) ensure
b) enable
c) obstruct
His injury _______ him from participating in the tournament. (Gợi ý: từ phủ định)
a) prevented
b) enabled
c) disqualified
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()