enable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enable nghĩa là làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì. Học cách phát âm, sử dụng từ enable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enable

enableverb

làm cho có thể, có khả năng, cho phép ai làm gì

/ɪˈneɪbl//ɛˈneɪbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ enable

Từ "enable" có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪˈneɪbl/
  • Cách phát âm gần đúng: i-ˈneɪ-bl

Phân tích từng phần:

  • i: Phát âm như âm "i" trong "bit".
  • ˈneɪ: Phát âm như "nay" (nhấn mạnh vào âm này).
  • bl: Phát âm như "bl" trong "blue".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ "enable" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enable trong tiếng Anh

Từ "enable" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Cho phép, cho phép hoạt động (To allow, to permit):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "enable". Nghĩa là cho phép người khác hoặc một hệ thống thực hiện một hành động, điều gì đó hoặc hoạt động.
  • Ví dụ:
    • "The software allows you to enable automatic backups." (Phần mềm cho phép bạn bật sao lưu tự động.)
    • "The new policy enables employees to work from home." (Chính sách mới cho phép nhân viên làm việc tại nhà.)
    • "Please enable your microphone so I can hear you." (Vui lòng bật micro để tôi có thể nghe bạn.)

2. Kích hoạt, bật (To activate, to activate):

  • Ý nghĩa: Dùng để kích hoạt hoặc bật một chức năng, tính năng, thiết bị hoặc hệ thống.
  • Ví dụ:
    • "You can enable the feature by clicking the settings icon." (Bạn có thể kích hoạt tính năng bằng cách nhấp vào biểu tượng cài đặt.)
    • "I need to enable the Bluetooth on my phone." (Tôi cần bật Bluetooth trên điện thoại của mình.)
    • "The engineer enabled the access control system." (Kỹ sư đã kích hoạt hệ thống kiểm soát truy cập.)

3. Tạo điều kiện cho (To facilitate, to make possible):

  • Ý nghĩa: "Enable" có thể được sử dụng để chỉ tạo ra điều kiện cần thiết để một điều gì đó xảy ra hoặc để ai đó có thể làm điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "This research enables us to understand the causes of climate change." (Nghiên cứu này giúp chúng ta hiểu những nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.)
    • "The new training program enables students to develop their leadership skills." (Chương trình đào tạo mới giúp học sinh phát triển kỹ năng lãnh đạo của họ.)

4. Trong các cụm từ khác:

  • Enable access: Cho phép truy cập (ví dụ: "The system enabled access to sensitive data.")
  • Enable contact: Cho phép liên hệ (ví dụ: "The system enabled contact with the helpdesk.")
  • Enable payment: Cho phép thanh toán (ví dụ: “The website now enables payment with credit cards.”)

Tổng kết:

"Enable" là một từ đa nghĩa, nhưng thường mang ý nghĩa về phép cho phép hoặc kích hoạt. Để hiểu rõ cách sử dụng chính xác, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "enable" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hay bạn đang muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh nào đó của từ này?

Luyện tập với từ vựng enable

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new software update will _______ users to access files offline.
  2. Proper training can _______ employees to work more efficiently.
  3. His leadership skills _______ the team to overcome challenges successfully. (Gợi ý: động từ khác)
  4. This feature _______ real-time collaboration between remote workers. (Gợi ý: từ chỉ khả năng, không phải "enable")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The mentorship program aims to:
    a) enable young professionals to develop critical skills.
    b) prevent them from making mistakes.
    c) allow them to network with experts.

  2. Which word(s) CANNOT replace "enable" in this sentence:
    "Flexible schedules _______ better work-life balance."
    a) permit
    b) disable
    c) facilitate

  3. Advanced filters _______ researchers to analyze data more accurately.
    a) enable
    b) restrict
    c) help

  4. To _______ seamless communication, the company upgraded its servers.
    a) ensure
    b) enable
    c) obstruct

  5. His injury _______ him from participating in the tournament. (Gợi ý: từ phủ định)
    a) prevented
    b) enabled
    c) disqualified


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The app lets users track their expenses easily.
    Rewrite: _______
  2. Original: This policy makes it possible for employees to work remotely.
    Rewrite: _______
  3. Original: The new law guarantees citizens access to clean water.
    Rewrite: _______ (Không dùng "enable")

Đáp án:

Bài 1:

  1. enable
  2. enable
  3. helped / allowed (hoặc động từ phù hợp khác)
  4. supports / facilitates

Bài 2:

  1. a, c
  2. b
  3. a, c
  4. a, b
  5. a

Bài 3:

  1. The app enables users to track their expenses easily.
  2. This policy enables employees to work remotely.
  3. The new law ensures citizens have access to clean water. (hoặc "grants")

Bình luận ()