exaggerate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exaggerate nghĩa là cường điệu, phóng đại. Học cách phát âm, sử dụng từ exaggerate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exaggerate

exaggerateverb

cường điệu, phóng đại

/ɪɡˈzadʒəreɪt//ɛɡˈzadʒəreɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ exaggerate

Từ "exaggerate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): ɪkˈzɛɡərˌeɪt
  • Phát âm gần đúng: ih-KZEG-er-ayt

Phân tích từng âm tiết:

  • ih: Giống âm "i" trong "bit"
  • KZEG: Giống "zeg" trong "zebra" nhưng kéo dài một chút.
  • er: Giống âm "er" trong "her"
  • ayt: Giống âm "ayt" trong "sayt"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exaggerate trong tiếng Anh

Từ "exaggerate" trong tiếng Anh có nghĩa là quá khích, phóng đại, thổi phồng một điều gì đó. Nó mô tả hành động làm cho một sự việc, cảm xúc, hoặc vấn đề trở nên lớn hơn, nghiêm trọng hơn, hoặc ấn tượng hơn so với thực tế.

Dưới đây là cách sử dụng từ "exaggerate" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Khi ai đó nói hoặc viết về một sự việc:

  • Ví dụ: "He exaggerated the extent of the damage to his car after the accident." (Anh ấy đã phóng đại mức độ hư hỏng của chiếc xe sau vụ va chạm.)
  • Ví dụ: "Don't exaggerate your feelings! It's not that bad." (Đừng thổi phồng cảm xúc của bạn! Nó không tệ như vậy.)

2. Khi bạn miêu tả một trải nghiệm:

  • Ví dụ: "I exaggerated my trip to Europe to impress my friends." (Tôi đã phóng đại chuyến đi châu Âu của mình để gây ấn tượng với bạn bè.)

3. Trong các tình huống hài hước hoặc mỉa mai:

  • Ví dụ: "He tends to exaggerate everything he says, especially when he's trying to sound important." (Anh ấy có xu hướng phóng đại mọi thứ anh ấy nói, đặc biệt là khi anh ấy cố gắng tỏ ra quan trọng.)

Các cụm từ liên quan:

  • To exaggerate (something): Phóng đại (cái gì đó)
  • To exaggerate one's (feelings/experiences/etc.): Phóng đại (cảm xúc/trải nghiệm/v.v.)
  • Exaggerated account: Lời kể phóng đại
  • Exaggerated reaction: Phản ứng thái quá

Lưu ý: "Exaggerate" thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy người đó không nói sự thật hoặc đã tạo ra một hình ảnh không thực tế về một điều gì đó.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trên các trang web như Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "exaggerate" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào không?

Luyện tập với từ vựng exaggerate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: exaggerate, underestimate, clarify, overstate.

  1. Politicians often ______ their achievements to gain public support.
  2. The scientist warned others not to ______ the risks of the experiment; precision was crucial.
  3. She didn’t mean to ______ her illness, but her description made it sound severe.
  4. Before finalizing the report, ensure you ______ any ambiguous terms to avoid confusion.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Trả lời bằng cách chọn A, B, C, hoặc D (có thể nhiều hơn 1 đáp án đúng).

  1. The media tends to ______ minor incidents, making them seem like crises.
    A. exaggerate
    B. simplify
    C. analyze
    D. ignore

  2. Which verb implies intentionally making something seem worse than it is?
    A. exaggerate
    B. summarize
    C. verify
    D. justify

  3. His habit of ______ small inconveniences annoyed his colleagues.
    A. exaggerating
    B. resolving
    C. documenting
    D. neglecting

  4. To avoid misleading readers, journalists should never ______ facts.
    A. distort
    B. exaggerate
    C. review
    D. translate

  5. The CEO’s speech ______ the company’s challenges but offered no solutions.
    A. exaggerated
    B. minimized
    C. emphasized
    D. acknowledged


Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng từ gợi ý hoặc thay thế phù hợp.

  1. "He made the problem seem much worse than it really was." (Use exaggerate).
  2. "Her stories always include unrealistic details." (Use exaggeration).
  3. "The article overstated the economic impact of the policy." (Do not use exaggerate).

Đáp án:

Bài 1:

  1. exaggerate/overstate (both accepted)
  2. underestimate
  3. exaggerate
  4. clarify

Bài 2:

  1. A (exaggerate)
  2. A (exaggerate)
  3. A (exaggerating)
  4. A/B (distort/exaggerate – both correct)
  5. A/C/D (exaggerated/emphasized/acknowledged – depending on context)

Bài 3:

  1. → He exaggerated the problem.
  2. → Her stories are full of exaggeration.
  3. → The article inflated/misrepresented the economic impact of the policy. ("Inflate" or "misrepresent" as alternatives)

Bình luận ()