
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
exaggerate nghĩa là cường điệu, phóng đại. Học cách phát âm, sử dụng từ exaggerate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cường điệu, phóng đại
Từ "exaggerate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "exaggerate" trong tiếng Anh có nghĩa là quá khích, phóng đại, thổi phồng một điều gì đó. Nó mô tả hành động làm cho một sự việc, cảm xúc, hoặc vấn đề trở nên lớn hơn, nghiêm trọng hơn, hoặc ấn tượng hơn so với thực tế.
Dưới đây là cách sử dụng từ "exaggerate" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:
Các cụm từ liên quan:
Lưu ý: "Exaggerate" thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy người đó không nói sự thật hoặc đã tạo ra một hình ảnh không thực tế về một điều gì đó.
Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trên các trang web như Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "exaggerate" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào không?
Chọn từ thích hợp: exaggerate, underestimate, clarify, overstate.
Trả lời bằng cách chọn A, B, C, hoặc D (có thể nhiều hơn 1 đáp án đúng).
The media tends to ______ minor incidents, making them seem like crises.
A. exaggerate
B. simplify
C. analyze
D. ignore
Which verb implies intentionally making something seem worse than it is?
A. exaggerate
B. summarize
C. verify
D. justify
His habit of ______ small inconveniences annoyed his colleagues.
A. exaggerating
B. resolving
C. documenting
D. neglecting
To avoid misleading readers, journalists should never ______ facts.
A. distort
B. exaggerate
C. review
D. translate
The CEO’s speech ______ the company’s challenges but offered no solutions.
A. exaggerated
B. minimized
C. emphasized
D. acknowledged
Sử dụng từ gợi ý hoặc thay thế phù hợp.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()