amplify là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amplify nghĩa là khoa trương. Học cách phát âm, sử dụng từ amplify qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amplify

amplifyverb

khoa trương

/ˈæmplɪfaɪ//ˈæmplɪfaɪ/

Từ "amplify" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • AH - như âm "a" trong "father"
  • MFILL - như âm "fill" (đổ đầy)
  • PAY - như âm "pay" (trả tiền)

Tổng hợp: /ˈæmfɪlaɪ/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amplify trong tiếng Anh

Từ "amplify" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng cốt lõi là nó có nghĩa là tăng cường, khuếch đại, mở rộng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm ví dụ minh họa:

1. Khuếch đại tín hiệu âm thanh (Most common):

  • Định nghĩa: Tăng cường độ lớn của một tín hiệu âm thanh.
  • Ví dụ:
    • "The speaker used a microphone to amplify his voice so everyone could hear him." (Người nói sử dụng micro để khuếch đại giọng nói của mình để mọi người đều có thể nghe thấy.)
    • "The amplifier boosted the music to a deafening volume." (Bộ khuếch đại đã tăng cường âm nhạc lên mức gây chói tai.)

2. Mở rộng, khuếch đại ý tưởng, thông tin, hoặc cảm xúc:

  • Định nghĩa: Làm cho một ý tưởng, thông tin, hoặc cảm xúc trở nên mạnh mẽ hơn, được chú ý hơn, hoặc được lan truyền rộng hơn.
  • Ví dụ:
    • "The media amplified the rumors about the politician's scandal." (Báo chí đã khuếch đại những tin đồn về bê bối của chính trị gia.)
    • "Social media can amplify the voices of marginalized communities." (Mạng xã hội có thể mở rộng tiếng nói của các cộng đồng bị thiệt thòi.)
    • "The protest amplified the demands for environmental protection." (Việc biểu tình đã tăng cường yêu cầu bảo vệ môi trường.)

3. Tăng cường sức mạnh, độ bền (Đặc biệt trong kỹ thuật):

  • Định nghĩa: Tăng cường độ bền hoặc sức mạnh của một vật liệu hoặc hệ thống.
  • Ví dụ:
    • "The engineers amplified the structure to withstand the earthquake." (Các kỹ sư đã tăng cường cấu trúc để chịu được động đất.)

4. Sử dụng như động từ phó (Adverb):

  • Định nghĩa: Diễn tả việc làm tăng cường hoặc khuếch đại một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "She amplified her concerns about the project." (Cô ấy đã tăng cường sự lo ngại của mình về dự án.)

Các từ đồng nghĩa của "amplify":

  • Enhance: Cải thiện, tăng cường
  • Boost: Tăng cường, thúc đẩy
  • Magnify: Làm lớn, khuếch đại (thường dùng để nói về hình ảnh, cách nhìn)
  • Strengthen: Tăng cường sức mạnh, củng cố
  • Exaggerate: Quá khích, phóng đại

Lưu ý: Khi sử dụng từ "amplify," hãy chắc chắn rằng nó phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

Bạn muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một cách sử dụng nào của từ "amplify" không? Ví dụ: bạn có muốn tôi đưa ra thêm nhiều ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách nó được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (như truyền thông, khoa học, hoặc âm nhạc)?


Bình luận ()