discussion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

discussion nghĩa là sự thảo luận, sự tranh luận. Học cách phát âm, sử dụng từ discussion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ discussion

discussionnoun

sự thảo luận, sự tranh luận

/dɪˈskʌʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ discussion

Từ "discussion" có cách phát âm như sau:

  • di (giống như "dee" trong "deep")
  • skə (giống như "skuh" - nhấn mạnh âm "u")
  • ʃən (giống như "shun" - như "run" nhưng âm "u" dài hơn)

Tổng hợp: dee-SKUH-shun

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ discussion trong tiếng Anh

Từ "discussion" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc trao đổi ý kiến, bàn bạc về một chủ đề nào đó. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Dùng như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Một cuộc trò chuyện, một buổi thảo luận hoặc một cuộc trao đổi ý kiến về một chủ đề cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "We had a lengthy discussion about the project." (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận kéo dài về dự án.)
    • "The discussion centered on the future of the company." (Cuộc thảo luận xoay quanh tương lai của công ty.)
    • "Let's have a discussion about your concerns." (Hãy cùng thảo luận về những lo ngại của bạn.)
    • "A productive discussion can lead to a better solution." (Một cuộc thảo luận hiệu quả có thể dẫn đến giải pháp tốt hơn.)

2. Dùng trong cụm từ (Phrasal verbs):

  • have a discussion: Có một cuộc thảo luận, tổ chức một cuộc họp để thảo luận.
    • "The team will have a discussion about the new marketing strategy." (Đội nhóm sẽ thảo luận về chiến lược tiếp thị mới.)
  • lead to a discussion: Dẫn đến một cuộc thảo luận.
    • "His questions led to a discussion about the ethical implications." (Những câu hỏi của anh ấy đã dẫn đến một cuộc thảo luận về những hậu quả đạo đức.)
  • engage in a discussion: Tham gia một cuộc thảo luận.
    • "I engaged in a discussion with my professor about the novel." (Tôi đã tham gia một cuộc thảo luận với giáo sư của tôi về cuốn tiểu thuyết.)

3. Dùng với các giới từ (Prepositions):

  • a discussion about: Một cuộc thảo luận về.
    • "We had a discussion about climate change." (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.)
  • a discussion on: Một cuộc thảo luận về.
    • "The meeting involved a discussion on budget allocation." (Cuộc họp bao gồm một cuộc thảo luận về phân bổ ngân sách.)
  • a discussion with: Một cuộc thảo luận với.
    • "I had a discussion with my boss about my performance." (Tôi đã có một cuộc thảo luận với sếp của tôi về hiệu suất của tôi.)

4. Dùng trong các thành ngữ, cụm từ cố định (Idiomatic expressions):

  • a lively discussion: Một cuộc thảo luận sôi nổi.
  • a heated discussion: Một cuộc thảo luận gay gắt.
  • to have a hard time with a discussion: Khó khăn trong việc tham gia vào một cuộc thảo luận.

Lời khuyên:

  • Ngữ cảnh: Cách sử dụng "discussion" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy chú ý đến những từ xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa.
  • Tính trang trọng: "Discussion" là một từ trang trọng. Trong một số tình huống, bạn có thể sử dụng các từ như "conversation," "talk," hoặc "debate."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "discussion" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi viết một câu ví dụ sử dụng "discussion" trong một tình huống cụ thể (ví dụ: trong công ty, trong lớp học, trong gia đình)?

Luyện tập với từ vựng discussion

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The team held a long ________ about the project timeline, but couldn’t reach a consensus.
  2. His ________ with the manager was more of a monologue than an exchange of ideas.
  3. The professor emphasized the importance of open ________ in academic research.
  4. We need to have a serious ________ about your performance before the next review.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The board meeting included a heated (A. discussion / B. argument / C. presentation) about budget cuts.
  2. She avoided all (A. debates / B. discussions / C. speeches) about her controversial article.
  3. The teacher encouraged students to engage in (A. dialogues / B. discussions / C. interviews) during seminars.
  4. His report lacked data, turning the Q&A session into a (A. lecture / B. negotiation / C. discussion) about methodology.
  5. The stakeholders requested a (A. conference / B. discussion / C. chat) to clarify the contract terms.

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Let’s talk about the proposal in detail tomorrow."
    → (Sử dụng "discussion")
  2. "The debate over climate change lasted for hours."
    → (Sử dụng dạng từ của "discussion")
  3. "Their conversation shifted from policies to personal stories."
    → (Không dùng "discussion", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. discussion
  2. conversation (nhiễu)
  3. discussion
  4. talk (nhiễu)

Bài 2:
5. A. discussion / B. argument (cả hai đúng)
6. A. debates / B. discussions (cả hai đúng)
7. B. discussions
8. C. discussion
9. B. discussion

Bài 3:
10. "Let’s have a detailed discussion about the proposal tomorrow."
11. "The discussion on climate change lasted for hours."
12. "Their dialogue shifted from policies to personal stories." (Thay bằng "dialogue")


Bình luận ()