interview là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

interview nghĩa là cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng. Học cách phát âm, sử dụng từ interview qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ interview

interviewnoun/verb

cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt, phỏng vấn, nói chuyện riêng

/ˈɪntəvjuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ interview

Từ "interview" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i – Giống như âm "i" trong từ "bit"
  • n – Giống như âm "n" trong "no"
  • t – Giống như âm "t" trong "top"
  • e – Giống như âm "é" trong "bed"
  • r – Giống như âm "r" trong "red"
  • v – Giống như âm "v" trong "van"

Tổng hợp: /ˈɪntərˌvjuː/ (Lưu ý: dấu 'ˈ' biểu thị âm tiết nhấn mạnh)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/interview

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ interview trong tiếng Anh

Từ "interview" trong tiếng Anh có nghĩa là "phỏng vấn" và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "interview" một cách chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Noun (Danh từ): Phỏng vấn

    • Ví dụ: "I have a job interview tomorrow." (Tôi có một buổi phỏng vấn việc làm vào ngày mai.)
    • Ví dụ: "She gave an interview to a journalist." (Cô ấy đã trả lời phỏng vấn một nhà báo.)
  • Verb (Động từ): Phỏng vấn (thực hiện một cuộc phỏng vấn)

    • Ví dụ: "The interviewer will interview the candidates." (Người phỏng vấn sẽ phỏng vấn các ứng viên.)
    • Ví dụ: "I need to interview five more people for the position." (Tôi cần phỏng vấn thêm năm người cho vị trí này.)

2. Trong ngữ cảnh đặc biệt:

  • Job interview (Buổi phỏng vấn xin việc): Đây là loại phỏng vấn phổ biến nhất, dùng để đánh giá khả năng và kinh nghiệm của ứng viên cho một vị trí công việc.

    • Ví dụ: "Prepare for your job interview!" (Hãy chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc!)
  • Formal interview (Buổi phỏng vấn chính thức): Thường dùng để mô tả những cuộc phỏng vấn nghiêm túc, ví dụ như phỏng vấn cho học bổng, chương trình học, hoặc vị trí lãnh đạo.

    • Ví dụ: "She passed the formal interview and was offered the scholarship." (Cô ấy vượt qua được buổi phỏng vấn chính thức và được nhận học bổng.)
  • Press interview (Buổi phỏng vấn với giới truyền thông): Khi một người (ngôi sao, chính trị gia, chuyên gia...) trả lời câu hỏi của nhà báo.

    • Ví dụ: "The celebrity gave a lengthy press interview about his new album." (Nàng diễn viên đã trả lời một buổi phỏng vấn kéo dài với giới truyền thông về album mới của cô ấy.)
  • Telephone interview (Cuộc phỏng vấn qua điện thoại): Phỏng vấn được thực hiện bằng điện thoại.

    • Ví dụ: "I had a telephone interview with the HR department." (Tôi đã có một cuộc phỏng vấn qua điện thoại với bộ phận Nhân sự.)
  • Video interview (Cuộc phỏng vấn qua video): Phỏng vấn được thực hiện thông qua hình ảnh và âm thanh trực tuyến. (Thường dùng trong thời gian dịch bệnh)

    • Ví dụ: “We’ll be conducting the interview via video conference.” (Chúng ta sẽ thực hiện phỏng vấn qua cuộc hội nghị video.)
  • Informal interview (Cuộc phỏng vấn không chính thức): Một cuộc trò chuyện để tìm hiểu thông tin, kinh nghiệm hoặc xin lời khuyên, thường không có cấu trúc cố định như một cuộc phỏng vấn chính thức.

    • Ví dụ: “I had an informal interview with a senior engineer and learned a lot about the industry." (Tôi đã có một cuộc phỏng vấn không chính thức với một kỹ sư cao cấp và học được rất nhiều về ngành này.)

3. Các cụm từ liên quan đến "interview":

  • Conduct an interview: Thực hiện một cuộc phỏng vấn.
  • Give an interview: Trả lời phỏng vấn.
  • Prepare for an interview: Chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn.
  • Interview questions: Các câu hỏi phỏng vấn.
  • Interview panel: Ban phỏng vấn.

Lưu ý: Khi sử dụng từ "interview," hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "interview" không? Ví dụ: cách chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn, cách trả lời câu hỏi phỏng vấn, hoặc các loại phỏng vấn khác nhau?


Bình luận ()