writing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

writing nghĩa là sự viết. Học cách phát âm, sử dụng từ writing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ writing

writingnoun

sự viết

/ˈrʌɪtɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ writing

Từ "writing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • WR - giống như âm "wr" trong từ "wrong" (nghĩa sai)
  • IT - giống như âm "it" trong từ "it" (cái đó)
  • ING - giống như âm "ing" ở cuối từ (như trong "singing", "running")

Khi ghép lại, phát âm của "writing" là: ˈraɪtɪŋ (có dấu nhấn ở âm đầu)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ writing trong tiếng Anh

Từ "writing" có rất nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như một danh động từ (verb):

  • Viết: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: “I enjoy writing stories.” (Tôi thích viết truyện.)
    • Example: “Can you write your name?” (Bạn có thể viết tên của bạn không?)
  • Vận chữ: (thường được dùng để nói về việc học viết)
    • Example: “She’s struggling with her writing.” (Cô ấy đang gặp khó khăn với việc viết.)
  • Sử dụng máy tính/phần mềm viết:
    • Example: "He's writing a report on his computer." (Anh ấy đang viết một báo cáo trên máy tính.)

2. Như một danh từ (noun):

  • Việc viết:
    • Example:Writing is a valuable skill.” (Viết là một kỹ năng quý giá.)
    • Example: “I spent the whole evening doing writing.” (Tôi đã dành cả buổi tối để viết.)
  • Phong cách viết, thể loại viết:
    • Example: “He has a beautiful writing style.” (Anh ấy có một phong cách viết đẹp.)
    • Example: “This book is written in a humorous writing style.” (Cuốn sách này được viết theo phong cách hài hước.)
  • Văn bản, bài viết:
    • Example: “I need to submit my writing by Friday.” (Tôi cần nộp bài viết của mình vào thứ sáu.)
  • (đoán ngữ) The writing on the wall: (một cách nói thành ngữ nghĩa là có những dấu hiệu cho thấy một điều gì đó sắp xảy ra)
    • Example: "The company's declining profits are writing on the wall." (Những lợi nhuận suy giảm của công ty là dấu hiệu cho thấy điều gì đó sắp xảy ra.)

3. Như một tính từ (adjective):

  • Liên quan đến việc viết:
    • Example: “The writing on the exam was very difficult.” (Việc viết trên bài thi rất khó.)
    • Example: "He was engaged in writing." (Anh ấy đang tập trung vào việc viết.)

Một số lưu ý:

  • "Writing" thường được sử dụng để nói về hành động của việc viết.
  • Khi muốn nói về một sản phẩm cuối cùng của việc viết (ví dụ: một bài báo, một cuốn sách), bạn có thể sử dụng các từ khác như “article,” “book,” “paper,” v.v.
  • "Writing" có thể được dùng để chỉ cả quá trình viết và kết quả của quá trình viết.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "writing" để tôi có thể cung cấp các ví dụ phù hợp hơn? Ví dụ: bạn đang viết một câu, một đoạn văn hoặc đang học về một chủ đề cụ thể?

Thành ngữ của từ writing

in writing
in the form of a letter, document, etc. (that gives proof of something)
  • All telephone reservations must be confirmed in writing.
  • Could you put your complaint in writing?
  • You must get it in writing.
the writing is on the wall | see the writing on the wall
(saying)used when you are describing a situation in which there are signs that something is going to have problems or that it is going to be a failure
  • It is amazing that not one of them saw the writing on the wall.

Bình luận ()