missive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

missive nghĩa là tên lửa. Học cách phát âm, sử dụng từ missive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ missive

missivenoun

tên lửa

/ˈmɪsɪv//ˈmɪsɪv/

Từ "missive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Mih - như phát âm "mi" trong "him"
  • stiv - như phát âm "stiv" trong "invest"

Nói chung, phát âm là: mih-stiv (nhấn vào âm "mih")

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ missive trong tiếng Anh

Từ "missive" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá thú vị và không phải ai cũng biết. Dưới đây là cách sử dụng và ý nghĩa của từ này:

1. Ý nghĩa gốc:

  • (Danh từ) Thư: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của "missive". Nó thường được dùng để chỉ một bức thư, đặc biệt là một bức thư được viết bằng tay, thường mang tính cá nhân hoặc chất thơ.
    • Ví dụ: "The letter was a beautiful, heartfelt missive from her grandmother." (Bức thư là một bức thư tuyệt đẹp, thể hiện tình cảm chân thành từ bà của cô.)
  • (Danh từ) Thông điệp: Cũng có thể dùng để chỉ một thông điệp, tin nhắn, hoặc lời nhắn.
    • Ví dụ: "He sent her a missive of encouragement before the exam." (Anh ấy gửi cho cô ấy một lời động viên dưới dạng thông điệp trước kỳ thi.)

2. Ý nghĩa bóng:

  • (Danh từ) Lời nói, sự bày tỏ, lời phát biểu: "Missive" đôi khi được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một lời nói, lời bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc hay ý kiến. Điều này thường mang sắc thái trang trọng và có vẻ lịch sự.
    • Ví dụ: "The politician's missive regarding the new policy caused a stir in the community." (Lời phát biểu của chính trị gia về chính sách mới đã gây xôn xao trong cộng đồng.)

3. Sử dụng trong văn học và thơ ca:

  • Trong văn học, đặc biệt là thơ ca, "missive" được sử dụng để tạo ra một cảm giác cổ điển, trang trọng và lãng mạn. Cách sử dụng này thường liên quan đến việc gửi thư tình, thư cảm ơn, hoặc thư bày tỏ lòng trung thành.

Lưu ý:

  • "Missive" là một từ khá ít dùng trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được tìm thấy trong văn học, thơ ca hoặc các ngữ cảnh trang trọng.
  • Từ đồng nghĩa với "missive" là "letter," nhưng "missive" thường mang sắc thái nghệ thuật và lịch sự hơn.

Tóm lại:

"Missive" có nghĩa là "thư" hoặc "thông điệp", nhưng nó còn được sử dụng để chỉ một lời nói hoặc một lời bày tỏ một cách trang trọng và thường có yếu tố nghệ thuật.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()