
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
essay nghĩa là bài tiểu luận. Học cách phát âm, sử dụng từ essay qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bài tiểu luận
Từ "essay" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
Lưu ý:
Để chắc chắn hơn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Bạn nên chọn cách phát âm phù hợp với môi trường giao tiếp. Nếu bạn ở Mỹ, cách phát âm "ˈes-ei" sẽ phổ biến hơn. Nếu bạn ở Anh, cách phát âm "ˈe-siz" sẽ được sử dụng nhiều hơn.
Từ "essay" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Ngữ cảnh | Tính chất | Ví dụ |
---|---|---|---|
Bản luận văn | Học thuật, chính thức | Dài, có cấu trúc | "Write an essay on…." |
Bài viết ngắn | Không chính thức | Ngắn, cá nhân | "I wrote an essay about…" |
Danh từ | Tổng quát | Thể loại, dạng văn bản | "A comparative essay…" |
"To essay" (verb) | Chung chung | Cố gắng, thử sức | “He decided to essay the concerto.” |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "essay" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
To pass the course, students must complete:
a) an essay
b) a lab report
c) a proposal
d) a speech
Which of the following are common academic assignments? (Chọn 2+)
a) thesis
b) memo
c) essay
d) invoice
The professor rejected John’s work because it was:
a) too informal for an essay
b) copied from a blog post
c) handwritten in pencil
A well-structured ______ should have a clear introduction and conclusion.
a) article
b) summary
c) essay
d) email
Keywords for IELTS Writing Task 2 include:
a) survey
b) essay prompts
c) bullet points
d) footnotes
Original: "The professor asked for a written analysis of the novel."
Rewrite (use "essay"):
→ The professor assigned an essay analyzing the novel.
Original: "Her report on renewable energy was 10 pages long."
Rewrite (use "essay"):
→ Her essay on renewable energy spanned 10 pages.
Original: "The committee rejected his proposal due to insufficient evidence."
Rewrite (DO NOT use "essay"; replace with synonym):
→ The committee dismissed his paper due to weak arguments.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()