essay là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

essay nghĩa là bài tiểu luận. Học cách phát âm, sử dụng từ essay qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ essay

essaynoun

bài tiểu luận

/ˈɛseɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ essay

Từ "essay" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. Phổ biến nhất (US English):

  • ˈes-ei: Phát âm như "es-ay".
    • ˈes: như chữ "ess" (chữ "e")
    • ei: như tiếng Việt, pha âm "ai" (nhưng ngắn và nhanh hơn)

2. Sử dụng ở Anh (UK English):

  • ˈe-siz: Phát âm như "e-siz".
    • ˈe: như chữ "e"
    • siz: như chữ "size" (phát âm ngắn)

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm, trọng âm (stress) đều rơi vào âm đầu: ˈ.

Để chắc chắn hơn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Bạn nên chọn cách phát âm phù hợp với môi trường giao tiếp. Nếu bạn ở Mỹ, cách phát âm "ˈes-ei" sẽ phổ biến hơn. Nếu bạn ở Anh, cách phát âm "ˈe-siz" sẽ được sử dụng nhiều hơn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ essay trong tiếng Anh

Từ "essay" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Bản luận văn (Formal/Academic Context):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng chính của "essay" trong ngữ cảnh học thuật, chính thức. Một essay là một đoạn văn, bài viết dài, thường được viết để trình bày một ý tưởng, quan điểm hoặc phân tích về một chủ đề cụ thể.
  • Đặc điểm:
    • Thường dài hơn so với một bài viết ngắn (ví dụ, một paragraph).
    • Có cấu trúc rõ ràng: mở đầu (introduction), thân bài (body paragraphs) trình bày các luận điểm, ví dụ và bằng chứng, và kết luận (conclusion) tóm tắt ý chính.
    • Thường được sử dụng trong các bài kiểm tra, bài tập về nhà, hoặc các bài viết dành cho các trường học và đại học.
  • Ví dụ:
    • "You have to write an essay on the causes of the American Revolution for your history class." (Bạn phải viết một bản luận văn về nguyên nhân của Cách mạng Mỹ cho môn lịch sử của bạn.)
    • "The professor graded the essays carefully, looking for strong arguments and clear writing." (Giáo sư chấm điểm các bản luận văn một cách cẩn thận, tìm kiếm các luận điểm mạnh mẽ và văn viết rõ ràng.)

2. Bài viết ngắn (Informal Context):

  • Định nghĩa: "Essay" cũng có thể được sử dụng để chỉ một bài viết ngắn gọn, thường mang tính chất cá nhân, chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc hoặc kinh nghiệm.
  • Đặc điểm:
    • Ngắn hơn so với bản luận văn.
    • Có thể không có cấu trúc trang trọng như bản luận văn.
    • Thường được đăng trên blog, mạng xã hội, hoặc các trang web cá nhân.
  • Ví dụ:
    • "I wrote an essay about my trip to Italy for my blog." (Tôi viết một bài viết về chuyến đi của tôi đến Ý cho blog của mình.)
    • "She posted an essay on Facebook about her thoughts on climate change." (Cô ấy đăng một bài viết về suy nghĩ của mình về biến đổi khí hậu lên Facebook.)

3. "Essay" như một danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: "Essay" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một thể loại hoặc dạng văn bản.
  • Ví dụ:
    • "A comparative essay analyzes two or more things." (Một bài luận so sánh phân tích hai hoặc nhiều thứ.)
    • "He prefers to write narrative essays." (Anh ấy thích viết các bài luận kể chuyện.)

4. "To essay" (Verb - Thử sức, cố gắng):

  • Định nghĩa: "To essay" có nghĩa là cố gắng làm một điều gì đó, thường là một nhiệm vụ khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "He decided to essay the difficult piano concerto." (Anh ấy quyết định thử sức với bản concerto piano khó khăn đó.)
    • "The company is essaying a new marketing strategy." (Công ty đang thử nghiệm một chiến lược tiếp thị mới.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Ngữ cảnh Tính chất Ví dụ
Bản luận văn Học thuật, chính thức Dài, có cấu trúc "Write an essay on…."
Bài viết ngắn Không chính thức Ngắn, cá nhân "I wrote an essay about…"
Danh từ Tổng quát Thể loại, dạng văn bản "A comparative essay…"
"To essay" (verb) Chung chung Cố gắng, thử sức “He decided to essay the concerto.”

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "essay" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng essay

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. His final assignment requires a 2000-word ______ on climate change.
  2. She submitted a research ______ that earned praise from her professor.
  3. The meeting agenda includes a detailed ______ about quarterly sales (đáp án KHÔNG phải "essay").
  4. After the lecture, students debated the merits of writing a ______ versus a presentation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To pass the course, students must complete:
    a) an essay
    b) a lab report
    c) a proposal
    d) a speech

  2. Which of the following are common academic assignments? (Chọn 2+)
    a) thesis
    b) memo
    c) essay
    d) invoice

  3. The professor rejected John’s work because it was:
    a) too informal for an essay
    b) copied from a blog post
    c) handwritten in pencil

  4. A well-structured ______ should have a clear introduction and conclusion.
    a) article
    b) summary
    c) essay
    d) email

  5. Keywords for IELTS Writing Task 2 include:
    a) survey
    b) essay prompts
    c) bullet points
    d) footnotes


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The professor asked for a written analysis of the novel."
    Rewrite (use "essay"):
    The professor assigned an essay analyzing the novel.

  2. Original: "Her report on renewable energy was 10 pages long."
    Rewrite (use "essay"):
    Her essay on renewable energy spanned 10 pages.

  3. Original: "The committee rejected his proposal due to insufficient evidence."
    Rewrite (DO NOT use "essay"; replace with synonym):
    The committee dismissed his paper due to weak arguments.


Đáp án:

Bài 1:

  1. essay
  2. essay
  3. report (nhiễu: "essay" không phù hợp ngữ cảnh công việc)
  4. essay

Bài 2:

  1. a
  2. a, c
  3. a (bẫy: "copied" cũng đúng nhưng không liên quan "essay")
  4. c
  5. b

Bài 3:

  1. The professor assigned an essay analyzing the novel.
  2. Her essay on renewable energy spanned 10 pages.
  3. The committee dismissed his paper due to weak arguments. (thay "proposal" bằng từ học thuật gần nghĩa)

Bình luận ()