installation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

installation nghĩa là cài đặt. Học cách phát âm, sử dụng từ installation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ installation

installationnoun

cài đặt

/ˌɪnstəˈleɪʃn//ˌɪnstəˈleɪʃn/

Từ "installation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Phân tích cách phát âm:

  • in-: Giống như tiếng Việt, phát âm 'in' như trong "in" (trong "I").
  • stal-: Phát âm "stal" như trong "stall" (sân xe ngựa).
  • laɪ: Phát âm "lay" (đĐặt). Phần này có âm "i" ngắn, giống như trong "it" (cái).
  • -tion: Phát âm "shən", giống như "shun" (trốn).

Tóm tắt:

/ˌɪnst ælˈleɪʃən/ (in-stal-lay-shən)

Mẹo: Bạn có thể tập theo sau bằng cách lặp lại từ này nhiều lần và chú ý đến từng âm tiết.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ installation trong tiếng Anh

Từ "installation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (Danh từ) – Việc lắp đặt, quá trình lắp đặt:

  • General: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ quá trình gắn một thứ gì đó vào một nơi khác.
    • Example: "The installation of the new software took several hours." (Việc cài đặt phần mềm mới mất vài giờ.)
    • Example: "We need to schedule the installation of the plumbing." (Chúng ta cần lên lịch lắp đặt hệ thống ống nước.)
  • Art Installation (Tác phẩm nghệ thuật lắp đặt): Đặc biệt dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật phức tạp, thường bao gồm nhiều bộ phận khác nhau được sắp xếp trong một không gian.
    • Example: "The museum has a fascinating installation by contemporary artist Jean-Michel Basquiat." (Bảo tàng có một tác phẩm nghệ thuật lắp đặt hấp dẫn của nghệ sĩ Jean-Michel Basquiat.)
    • Example: "The installation was made from recycled materials." (Tác phẩm lắp đặt được làm từ vật liệu tái chế.)

2. (Danh từ) – Một bộ sưu tập, triển lãm:

  • Installation Art (Nghệ thuật lắp đặt): Một chương trình hoặc triển lãm các tác phẩm nghệ thuật lắp đặt.
    • Example: "The gallery is hosting an installation featuring works by several emerging artists." (Cửa hàng triển khai đang tổ chức một triển lãm các tác phẩm nghệ thuật lắp đặt do nhiều nghệ sĩ mới nổi tạo ra.)

3. (Động từ) – Lắp đặt, cài đặt:

  • To install: Chỉ việc đặt hoặc lắp một thứ vào một nơi khác để nó hoạt động.
    • Example: "I need to install the printer driver." (Tôi cần cài đặt trình điều khiển máy in.)
    • Example: "The contractor will install the new windows." (Nhà thầu sẽ lắp đặt các cửa sổ mới.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • Ví ngữ (Prepositions): Thường được sử dụng với các giới từ như: of, on, in, with.

    • Example: "The installation of the new system." (Việc lắp đặt hệ thống mới.)
    • Example: "A permanent installation on the wall." (Một tác phẩm lắp đặt vĩnh viễn trên tường.)
  • Tính đồng âm: “Installation” (nhà lắp đặt) là một từ đồng âm của “install” (lắp đặt - động từ).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "installation" trong đó. Ví dụ, bạn đang nói về:

  • Việc lắp đặt phần mềm?
  • Một tác phẩm nghệ thuật?
  • Một hệ thống mới?

Thành ngữ của từ installation

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Bình luận ()