
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
birth nghĩa là sự ra đời, sự sinh đẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ birth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự ra đời, sự sinh đẻ
Từ "birth" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "birth" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Một vài lưu ý:
Ví dụ về cách sử dụng trong câu:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "birth" không? Bạn có muốn tôi giúp bạn tạo ra một câu sử dụng từ này không?
The hospital records indicate the exact time of __________.
a) birth
b) delivery
c) creation
d) origin
Which of these are commonly associated with "certificate"? (Chọn tối đa 2)
a) birth
b) marriage
c) evolution
d) growth
Her research focuses on factors influencing low __________ weight in newborns.
a) birth
b) born
c) bearing
d) beginning
The ___ of democracy in ancient Greece is a well-documented historical event.
a) birth
b) rise
c) origin
d) emergence
The _________ of the universe remains a topic of debate among scientists.
a) birth
b) start
c) beginning
d) formation
Original: She was born in a small village.
Rewrite: Her ___________ took place in a small village.
Original: The company was founded in 1995.
Rewrite: The ___________ of the company dates back to 1995.
Original: The documentary explores how life begins.
Rewrite: The documentary explores the ___________ of life. (Không dùng "birth")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()