birth là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

birth nghĩa là sự ra đời, sự sinh đẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ birth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ birth

birthnoun

sự ra đời, sự sinh đẻ

/bəːθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ birth

Từ "birth" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. Cách phát âm truyền thống (US English):

  • /bɜːθ/
    • b phát âm như âm "b" trong tiếng Việt.
    • ɜː phát âm như âm "er" kéo dài, khá dài, giống như âm "err" nhưng ngắn hơn một chút.
    • θ phát âm là âm răng cắn, không lên thanh, gần giống âm "th" trong tiếng Việt.

2. Cách phát âm hiện đại (UK English):

  • /bर्थ/ (thường được viết là /bɜːθ/ giống như trên)
    • Phát âm này đang ngày càng phổ biến ở Anh. Sự khác biệt nhỏ nằm ở cách phát âm của âm "ɜː", đôi khi nó không kéo dài bằng cách truyền thống.

Lưu ý:

  • Âm "th" là một âm đặc trưng của tiếng Anh, thường khó cho người mới học. Để phát âm đúng âm này, môi nên hơi cong vào như khi nói "f" nhưng không chạm môi vào nhau.
  • Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ birth trong tiếng Anh

Từ "birth" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Như danh từ (Noun):

  • Nguồn gốc, nơi sinh: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "birth".
    • I was born in Hanoi. (Tôi sinh ra ở Hà Nội.)
    • The birth of our first child was a joyous occasion. (Sinh nhật con đầu lòng của chúng tôi là một dịp vui mừng.)
    • The birth of the internet revolutionized communication. (Sự ra đời của internet đã cách mạng hóa giao tiếp.)
  • Hành động sinh ra:
    • The birth of new ideas is essential for progress. (Việc sinh ra những ý tưởng mới là điều cần thiết cho sự tiến bộ.)
  • (Ít dùng hơn) Quá trình sinh nở:
    • She experienced a difficult birth. (Cô ấy trải qua một quá trình sinh nở khó khăn.) (Thường dùng "childbirth" để thay thế)

2. Như động từ (Verb):

  • Sinh ra, ra đời: Trong trường hợp này, "birth" thường đi kèm với "give" hoặc "produce".
    • The baby will birth in June. (Con bé sẽ sinh vào tháng 6.)
    • The company will birth a new product next year. (Công ty sẽ tung ra một sản phẩm mới vào năm tới.) (Thường dùng "give birth" để nói về sự sinh nở)
  • (Ít dùng hơn) Tạo ra, sản xuất:
    • The factory birth cars every day. (Nhà máy sản xuất xe hơi mỗi ngày.) (Thường dùng "produce" hoặc "manufacture" thay thế)

Một vài lưu ý:

  • "Childbirth" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ quá trình sinh nở. Nó có nghĩa là "việc sinh con".
  • "Birthplace" là nơi sinh của một người.
  • "Birth certificate" là giấy chứng sinh.

Ví dụ về cách sử dụng trong câu:

  • Noun: My birth was in 1990. (Nơi sinh của tôi là năm 1990.)
  • Verb: She gave birth to a healthy baby boy. (Cô ấy sinh một đứa con trai khỏe mạnh.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "birth" không? Bạn có muốn tôi giúp bạn tạo ra một câu sử dụng từ này không?

Thành ngữ của từ birth

give birth (to somebody/something)
(figurative)to produce a baby or young animal
  • She died shortly after giving birth.
  • Mary gave birth to a healthy baby girl.
  • It was the study of history that gave birth to the social sciences.

Luyện tập với từ vựng birth

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The ___________ of their first child was a turning point in their lives.
  2. Her certificate shows the wrong place of ___________, which caused issues with her passport application.
  3. The report highlights a sharp decline in infant ___________ rates over the past decade. (Gợi ý: liên quan đến tỷ lệ tử vong)
  4. After the accident, he lost all memory of his early ___________, including his childhood.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The hospital records indicate the exact time of __________.
    a) birth
    b) delivery
    c) creation
    d) origin

  2. Which of these are commonly associated with "certificate"? (Chọn tối đa 2)
    a) birth
    b) marriage
    c) evolution
    d) growth

  3. Her research focuses on factors influencing low __________ weight in newborns.
    a) birth
    b) born
    c) bearing
    d) beginning

  4. The ___ of democracy in ancient Greece is a well-documented historical event.
    a) birth
    b) rise
    c) origin
    d) emergence

  5. The _________ of the universe remains a topic of debate among scientists.
    a) birth
    b) start
    c) beginning
    d) formation


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She was born in a small village.
    Rewrite: Her ___________ took place in a small village.

  2. Original: The company was founded in 1995.
    Rewrite: The ___________ of the company dates back to 1995.

  3. Original: The documentary explores how life begins.
    Rewrite: The documentary explores the ___________ of life. (Không dùng "birth")


Đáp án:

Bài 1:

  1. birth
  2. birth
  3. mortality (nhiễu: không dùng "birth")
  4. life (nhiễu: ngữ cảnh ký ức, không nhấn mạnh sinh nở)

Bài 2:

  1. a) birth
  2. a) birth, b) marriage
  3. a) birth
  4. b) rise / d) emergence (nhiễu: ngữ cảnh lịch sử)
  5. b) start / c) beginning / d) formation (nhiễu: ngữ cảnh vũ trụ)

Bài 3:

  1. Her birth took place in a small village.
  2. The birth of the company dates back to 1995.
  3. The documentary explores the origin of life. (Thay thế bằng từ khác hợp lý)

Bình luận ()