arrival là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

arrival nghĩa là sự đến, sự tới nơi. Học cách phát âm, sử dụng từ arrival qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ arrival

arrivalnoun

sự đến, sự tới nơi

/əˈrʌɪvl/
Định nghĩa & cách phát âm từ arrival

Từ "arrival" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • AR-i-vuhl

Phần gạch đầu dòng (ˈɑːrɪvəl) cho biết cách nhấn nhá.

  • AR - phát âm giống như "ar" trong từ "art".
  • i - phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit".
  • vuhl - phát âm giống như "wool" nhưng bỏ cái "l" cuối cùng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ arrival trong tiếng Anh

Từ "arrival" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc đến, xuất hiện hoặc khi nào một cái gì đó đến nơi. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Sự đến/Việc đến:

  • Noun (Danh từ): "Arrival" là một danh từ, nghĩa là sự đến, việc đến.

    • Example: "The arrival of the train was delayed." (Việc đến của tàu đã bị trễ.)
    • Example: "She was excited about her summer arrival." (Cô ấy rất hào hứng về chuyến đến mùa hè của mình.)
    • Example: "The museum’s arrival of a new exhibit generated a lot of buzz." (Việc đến của một triển lãm mới tại bảo tàng đã tạo ra rất nhiều tiếng vang.)
  • Verb (Động từ): "Arrival" còn có thể được dùng làm động từ, nghĩa là đến, xuất hiện. Thường đi với giới từ "at".

    • Example: "The plane is scheduled to arrive at 3 PM." (Máy bay dự kiến sẽ đến lúc 3 giờ chiều.)
    • Example: "He arrived at the meeting late." (Anh ấy đến cuộc họp muộn.)

2. Liên quan đến chuyến đi, du lịch:

  • Arrival point: Điểm đến (ví dụ: sân bay, bến tàu).

    • Example: "The airport arrival area is crowded." (Khu vực đến sân bay rất đông đúc.)
    • Example: "Check in at the baggage arrival counter." (Kiểm tra hành lý tại quầy đến hành lý.)
  • Arrival time: Thời gian đến.

    • Example: "The arrival time of the bus is 8:00 AM." (Thời gian đến của xe buýt là 8:00 sáng.)

3. Liên quan đến một sự kiện:

  • The arrival of someone/something: Sự xuất hiện của ai đó/cái gì đó.
    • Example: "The arrival of the president was met with applause." (Sự xuất hiện của Tổng thống đã được đón bằng tiếng vỗ tay.)
    • Example: “The arrival of snow last night caused traffic problems.” (Việc đến của tuyết tối qua đã gây ra sự cố giao thông.)

Tổng kết:

  • Khi dùng làm noun, "arrival" diễn tả một sự kiện hoặc hành động liên quan đến việc đến.
  • Khi dùng làm verb, "arrival" diễn tả hành động đến, xuất hiện.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ "arrival", hãy xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
  • Tìm hiểu các ví dụ khác để giúp bạn làm quen với cách sử dụng tự nhiên của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ như bạn muốn biết cách sử dụng "arrival" trong ngữ cảnh du lịch, giao thông, hoặc các sự kiện đặc biệt?

Thành ngữ của từ arrival

dead on arrival
(of an accident victim or other patient) already dead when arriving at a hospital
  • She was pronounced dead on arrival.
  • He didn’t even make it to hospital: DOA.
  • Many of the casualties were dead on arrival.
(North American English, informal)very unlikely to be successful; not working when it is delivered
  • The bill was dead on arrival in the Senate.
  • The software was DOA.

Luyện tập với từ vựng arrival

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please inform the team about the ______ of the new shipment by noon.
  2. The ______ of the CEO was delayed due to bad weather.
  3. Her sudden ______ at the meeting surprised everyone. (gây nhiễu: chọn từ khác)
  4. We need to confirm the ______ time of the flight before booking accommodations. (gây nhiễu: chọn từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The hotel prepared a special welcome gift for the ______ of the VIP guest.
    a) arrival
    b) departure
    c) appearance (nhiễu)
    d) delay

  2. The project timeline depends on the ______ of the imported materials.
    a) delivery
    b) arrival (đúng)
    c) departure
    d) absence

  3. His ______ was announced with a loudspeaker at the airport. (có 2 đáp án đúng)
    a) arrival
    b) luggage
    c) presence (nhiễu)
    d) flight

  4. The missing documents caused a ______ in the approval process.
    a) problem
    b) arrival (nhiễu)
    c) disruption
    d) slowdown

  5. The company celebrated the ______ of its 10,000th customer.
    a) milestone
    b) departure
    c) arrival (đúng)
    d) achievement


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She came to the office at 9 AM." → Viết lại với "arrival".
  2. Original: "The plane landed at exactly 3:45 PM." → Viết lại với "arrival".
  3. Original: "The guests appeared at the party unannounced." → Viết lại không dùng "arrival".

Đáp án:

Bài 1:

  1. arrival
  2. arrival
  3. appearance (nhiễu)
  4. departure (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) arrival
  2. b) arrival
  3. a) arrival và d) flight (đúng)
  4. c) disruption (đúng) – arrival là nhiễu
  5. c) arrival

Bài 3:

  1. "Her arrival at the office was at 9 AM."
  2. "The plane’s arrival was at exactly 3:45 PM."
  3. "The guests showed up at the party unannounced." (thay thế bằng "showed up")

Bình luận ()