narrative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

narrative nghĩa là chuyện kể. Học cách phát âm, sử dụng từ narrative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ narrative

narrativenoun

chuyện kể

/ˈnærətɪv//ˈnærətɪv/

Từ "narrative" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˈnær.ə.tɪv/

Phát âm chi tiết hơn:

  • na - phát âm như âm "na" trong tiếng Việt.
  • rr - phát âm như âm "rr" rất nhanh khi nói nhiều "r" liên tiếp.
  • a - phát âm như âm "a" trong tiếng Việt.
  • tiv - phát âm như "tiv" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ narrative trong tiếng Anh

Từ "narrative" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc kể chuyện, tường thuật, hoặc mô tả một chuỗi sự kiện. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo ngữ cảnh:

1. Như danh từ (Noun):

  • Kể chuyện, tường thuật: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Narrative" dùng để chỉ một câu chuyện, một mẩu chuyện, hoặc một chuỗi sự kiện được kể lại.
    • Example: "The narrative of the old woman was fascinating." (Câu chuyện của người phụ nữ già thật hấp dẫn.)
    • Example: "The novel presents a complex narrative about love and loss." (Tiểu thuyết đưa ra một câu chuyện phức tạp về tình yêu và mất mát.)
  • Cách kể chuyện, phương pháp kể chuyện: "Narrative" có thể dùng để chỉ cách một câu chuyện được kể.
    • Example: "The author's narrative style is very descriptive." (Phong cách kể chuyện của tác giả rất chi tiết.)
  • Mô tả, tường thuật sự kiện: Sử dụng để mô tả một chuỗi sự kiện, thường là trong báo chí, lịch sử, hoặc khoa học.
    • Example: "The narrative of the battle unfolded over several days." (Sự kiện chiến đấu diễn ra trong vài ngày.)
  • Trong lĩnh vực học thuật (Academic Context):
    • Narrative framework: Khung truyện, cấu trúc truyện (thường dùng trong nghiên cứu xã hội, văn hóa, lịch sử)
    • Narrative analysis: Phân tích truyện (phân tích cách các câu chuyện được cấu trúc và truyền tải ý nghĩa)

2. Như động từ (Verb):

  • Kể chuyện, tường thuật: "Narrate" là động từ có nghĩa là kể chuyện, tường thuật một sự kiện.
    • Example: "He narrated the events of the accident to the police." (Anh ta kể lại những sự kiện trong tai nạn cho cảnh sát.)
    • Example: “The speaker narrated a compelling story of his travels.” (Người thuyết trình đã kể một câu chuyện hấp dẫn về những chuyến đi của mình.)

Mẹo nhớ và phân biệt nghĩa:

  • Narrative - danh từ: “Câu chuyện” - là vật thể được kể.
  • Narrate - động từ: “Kể chuyện” - là hành động kể chuyện.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The narrative of the movie was well-paced and engaging." (Câu chuyện trong bộ phim được trình bày tốt và hấp dẫn.)
  • "She narrated her childhood memories with great detail." (Cô kể lại những kỷ niệm tuổi thơ của mình với rất nhiều chi tiết.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm các từ đồng nghĩa như "story," "account," "tale," "description," để so sánh và hiểu rõ hơn về cách sử dụng của "narrative".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: sử dụng trong văn học, báo chí, hoặc một lĩnh vực cụ thể nào đó?


Bình luận ()