chronicle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chronicle nghĩa là ghi chép lại. Học cách phát âm, sử dụng từ chronicle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chronicle

chroniclenoun

ghi chép lại

/ˈkrɒnɪkl//ˈkrɑːnɪkl/

Từ "chronicle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • chroh-ni-kl

Phần gạch đầu dòng (ˈkrɒnɪkəl) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chronicle trong tiếng Anh

Từ "chronicle" trong tiếng Anh có nghĩa là bản ghi chép theo trình tự thời gian, thường là về những sự kiện lịch sử hoặc sự kiện quan trọng. Nó mang sắc thái ghi chép một cách chi tiết, khách quan và có hệ thống. Dưới đây là các cách sử dụng và ví dụ về từ "chronicle" để bạn hiểu rõ hơn:

1. Dùng như danh từ (noun):

  • Nghĩa: Bản ghi chép, cuốn hồi ký về các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • Ví dụ:
    • "The chronicle of the battle detailed every moment of the fighting." (Bản ghi chép về trận chiến đã ghi lại từng khoảnh khắc của cuộc giao tranh.)
    • "He wrote a chronicle of his travels through Asia." (Anh ta viết một bản ghi chép về những chuyến đi của mình qua châu Á.)
    • "The local newspaper published a chronicle of the town's history." (Báo địa phương đã đăng một bản ghi chép về lịch sử của thị trấn.)

2. Dùng như động từ (verb):

  • Nghĩa: Ghi chép, tường thuật theo trình tự thời gian.
  • Ví dụ:
    • "The historian chronicled the events leading up to the revolution." (Nhà sử học ghi lại những sự kiện dẫn đến cuộc cách mạng.)
    • "She chronicled her family's experiences during the war." (Cô ấy ghi chép những trải nghiệm của gia đình mình trong chiến tranh.)

Đặc điểm của "chronicle":

  • Tính chính xác: Bản ghi chép thường cố gắng miêu tả sự việc một cách chính xác và khách quan nhất có thể.
  • Tính trình tự: Sự kiện được trình bày theo thứ tự thời gian.
  • Tính chi tiết: Thường bao gồm nhiều chi tiết và thông tin liên quan.
  • Tính lâu dài: Thường dùng để ghi lại những sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian dài.

So sánh với các từ liên quan:

  • Record: (giai âm: /ˈrɛkərd/) Ghi chép, bản ghi. Từ này rộng hơn "chronicle" và có thể áp dụng cho nhiều loại ghi chép khác nhau.
  • History: (giai âm: /ˈhɪstri/) Lịch sử.
  • Narrative: (giai âm: /ˈnærətɪv/) Truyện, tường thuật.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "chronicle" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()