capital là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

capital nghĩa là thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản. Học cách phát âm, sử dụng từ capital qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ capital

capitalnoun

thủ đô, tiền vốn, chủ yếu, chính yếu, cơ bản

/ˈkapɪtl/
Định nghĩa & cách phát âm từ capital

Từ "capital" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Capital (viên mãn, thủ đô):

  • Phát âm: /ˈkæpɪtəl/
  • Giải thích: Phát âm này nghe như "cap-i-tôl".
    • "cap" giống như từ "cap" (mũ).
    • "i" ngắn, giống như "i" trong "it".
    • "tôl" giống như "toll" (cây còi).

2. Capital (vốn, lợi nhuận):

  • Phát âm: /ˈkæpɪtəl/ (giống như cách phát âm đầu tiên)
  • Giải thích: Trong trường hợp này, cách phát âm cũng giống như "capital" (viên mãn, thủ đô).

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "a" tương tự nhau.

Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có phát âm mẫu.

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện phát âm thêm không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ capital trong tiếng Anh

Từ "capital" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách dùng của từ này:

1. Capital (ở đây có nghĩa là "thủ đô"):

  • Định nghĩa: Thủ đô của một quốc gia hoặc khu vực.
  • Ví dụ:
    • "London is the capital of the United Kingdom." (Luân Đôn là thủ đô của Vương quốc Anh.)
    • "Tokyo is Japan's capital." (Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.)
    • "Visiting the capital city was a highlight of the trip." (Tham quan thủ đô là một điểm nổi bật của chuyến đi.)

2. Capital (ở đây có nghĩa là "vốn" - tiền bạc, tài sản):

  • Định nghĩa: Vốn, tiền bạc, tài sản dùng để tạo ra lợi nhuận hoặc đầu tư.
  • Ví dụ:
    • "The company needs a large amount of capital to expand." (Công ty cần một số vốn lớn để mở rộng.)
    • "He invested his capital in the stock market." (Ông đầu tư vốn của mình vào thị trường chứng khoán.)
    • "This country has a lot of natural capital." (Quốc gia này có nhiều tài nguyên thiên nhiên.) - (Cách dùng này ít phổ biến hơn, thường dùng trong kinh tế học)

3. Capital (ở đây có nghĩa là "tài chính" - một lĩnh vực kinh tế):

  • Định nghĩa: Hệ thống tài chính của một quốc gia hoặc khu vực.
  • Ví dụ:
    • "The government is trying to reform the capital market." (Chính phủ đang cố gắng tái cơ cấu thị trường tài chính.)

4. Capital (ở đây có nghĩa là "khả năng, tài năng"):

  • Định nghĩa: Tài năng, khả năng đặc biệt, kỹ năng. (Thường dùng trong sắc thái trang trọng hơn)
  • Ví dụ:
    • "He has the capital to be a great leader." (Ông ấy có khả năng trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại.)
    • "She possesses the capital to succeed in this field." (Cô ấy có tài năng để thành công trong lĩnh vực này.)

5. Capitalization (noun):

  • Định nghĩa: Việc chuyển đổi các từ viết tắt hoặc chữ viết hoa thành các chữ cái đầy đủ.
  • Ví dụ: "The report included capitalization of all proper nouns." (Báo cáo bao gồm việc viết hoa tất cả các danh từ riêng.)

6. Capitalize (verb):

  • Định nghĩa: Viết hoa chữ cái đầu của một câu hoặc danh từ riêng.
  • Ví dụ: "Capitalize the first letter of each sentence." (Viết hoa chữ cái đầu của mỗi câu.) "Capitalize the names of people and places." (Viết hoa tên của người và địa điểm.)

Tổng kết:

Để sử dụng từ "capital" chính xác, bạn cần lưu ý ngữ cảnh. Hãy chú ý đến chủ đề của cuộc trò chuyện hoặc văn bản để hiểu rõ nghĩa của từ này.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "capital" để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác nhất? Ví dụ, bạn muốn dùng trong ngữ cảnh về du lịch, kinh tế hay cá nhân?

Thành ngữ của từ capital

make capital (out) of something
to use a situation for your own advantage
  • The opposition parties are making political capital out of the government's problems.

Luyện tập với từ vựng capital

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Investors are attracted to cities with strong infrastructure because they offer access to _______ and skilled labor.
  2. The company plans to raise additional _______ through a stock issuance next quarter.
  3. London is not only the _______ of the UK but also a major global financial center.
  4. She invested her savings in a startup but lost most of her ______ due to poor management.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term refers to financial assets used for investment?
    a) Currency
    b) Capital ✔
    c) Revenue
    d) Interest

  2. To expand the business, they need more:
    a) Employees
    b) Capital ✔
    c) Offices
    d) Markets ✔

  3. The _______ of France is Paris.
    a) Center
    b) Capital ✔
    c) Largest city
    d) Hub

  4. Startups often struggle due to lack of:
    a) Experience
    b) Funding ✔
    c) Capital ✔
    d) Clients

  5. The CEO emphasized the importance of allocating _______ efficiently.
    a) Resources ✔
    b) Budgets
    c) Capital ✔
    d) Time


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The government spends money on infrastructure projects."
  2. Original: "Berlin is the most important city in Germany politically."
  3. Original: "The firm uses its profits to buy new equipment."

Đáp án:

Bài 1:

  1. capital
  2. capital
  3. capital
  4. funds (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) Capital
  2. b) Capital, d) Markets
  3. b) Capital
  4. b) Funding, c) Capital
  5. a) Resources, c) Capital

Bài 3:

  1. The government allocates capital to infrastructure projects.
  2. Berlin is the capital of Germany.
  3. The firm reinvests its earnings to purchase new equipment. (Từ thay thế: earnings thay vì profits)

Bình luận ()