federal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

federal nghĩa là liên bang. Học cách phát âm, sử dụng từ federal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ federal

federaladjective

liên bang

/ˈfɛd(ə)rəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ federal

Cách phát âm từ "federal" trong tiếng Anh như sau:

  • feh-drəl
  • Phát âm theo cách này, mỗi nguyên âm sẽ có âm tương ứng như sau:
    • feh gần giống như "feh" trong tiếng Việt.
    • dr giống như "dr" trong từ "door".
    • əl giống như chữ "l" rất ngắn và nhanh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ federal trong tiếng Anh

Từ "federal" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và ý nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Liên quan đến chính phủ liên bang:

  • Federal government: Chính phủ liên bang (ví dụ: "The federal government passed a new law.") - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • Federal law: Luật liên bang (ví dụ: "Federal law protects endangered species.")
  • Federal agency: Cơ quan liên bang (ví dụ: "The Environmental Protection Agency is a federal agency.")
  • Federal judge: Thẩm phán liên bang (ví dụ: "The federal judge ruled in favor of the plaintiff.")

2. Liên quan đến hệ thống liên bang (ví dụ: ở Mỹ):

  • Federal system: Hệ thống liên bang (ví dụ: "The United States has a federal system of government.") - Đây là hệ thống chia quyền lực giữa chính phủ liên bang và các tiểu bang.
  • Federal state: Tiểu bang liên bang (ở Mỹ, thường đề cập đến các bang có quyền tự trị nhất) (ví dụ: "California is considered a federal state.") - Cách dùng này ít phổ biến hơn.

3. Liên quan đến hàng hóa, dịch vụ liên bang:

  • Federal product: Sản phẩm do chính phủ liên bang phát triển hoặc sản xuất (ví dụ: "The federal government is developing a new vaccine.")
  • Federal service: Dịch vụ do chính phủ liên bang cung cấp (ví dụ: "I enrolled in a federal student loan program.")

4. Phát âm:

  • Nguyên âm “e” trong “federal” thường được phát âm giống như “é” (như trong “bed” hoặc “red” - /fɛdərəl/).

Ví dụ cụ thể:

  • "The federal reserve bank plays a key role in the U.S. economy." (Ngân hàng dự trữ liên bang đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hoa Kỳ.)
  • "He works for a federal agency, protecting our national parks." (Anh ấy làm việc cho một cơ quan liên bang, bảo vệ các công viên quốc gia của chúng ta.)
  • "The federal tax rate is higher than the state tax rate." (Thuế liên bang cao hơn thuế tiểu bang.)

Lời khuyên để hiểu và sử dụng từ "federal":

  • Đọc nhiều: Cách tốt nhất để làm quen với cách sử dụng của từ này là đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, đặc biệt là các văn bản chính phủ và luật pháp.
  • Chú ý ngữ cảnh: Luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa chính xác của từ "federal" trong câu.
  • Tìm kiếm ví dụ: Nếu bạn không chắc chắn về ý nghĩa, hãy tìm kiếm ví dụ về cách từ này được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "federal" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng của nó trong một lĩnh vực cụ thể như luật pháp, kinh tế, hay chính trị?

Luyện tập với từ vựng federal

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ government announced new policies to regulate environmental protection.
  2. Local authorities must cooperate with __________ agencies to implement these regulations.
  3. The state’s budget is separate from the __________ one, but they often overlap in funding.
  4. Some argue that __________ laws should be revised to give more power to regional governments.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government system where power is divided between central and regional authorities is called:
    A. Federal
    B. Unitary
    C. Authoritarian
    D. Centralized

  2. Which term is NOT typically associated with "federal" structures?
    A. Decentralized
    B. National
    C. Provincial
    D. Municipal

  3. The __________ reserve plays a key role in monetary policy.
    A. Federal
    B. State
    C. Private
    D. International

  4. In the U.S., the FBI is a __________ law enforcement agency.
    A. Local
    B. Federal
    C. State
    D. Tribal

  5. The new policy aims to reduce conflicts between __________ and local governments.
    A. Federal
    B. Regional
    C. Global
    D. Autonomous


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The central government controls trade regulations.
    → (Dùng "federal")
  2. Laws made by the national authority must align with the constitution.
    → (Dùng "federal")
  3. The regional department handles education policies independently.
    → (Không dùng "federal", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. federal
  2. federal
  3. national (nhiễu)
  4. federal

Bài 2:

  1. A (Federal)
  2. B (National)
  3. A (Federal)
  4. B (Federal)
  5. A (Federal)

Bài 3:

  1. The federal government controls trade regulations.
  2. Laws made by the federal authority must align with the constitution.
  3. The state/provincial department handles education policies independently. (hoặc "local")

Bình luận ()