
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
national nghĩa là quốc gia, dân tộc. Học cách phát âm, sử dụng từ national qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quốc gia, dân tộc
Từ "national" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực sử dụng:
Lưu ý:
Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "national" của người bản xứ để nghe và so sánh, ví dụ:
Chúc bạn học tốt!
Từ "national" trong tiếng Anh có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Dưới đây là một số mẹo để sử dụng từ "national" chính xác:
Tóm lại:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Sở hữu chung | Thuộc về hoặc liên quan đến một quốc gia. | National pride, national anthem |
Quốc tịch | Liên quan đến quốc tịch. | National citizenship, national passport |
Phổ biến | Phổ biến hoặc được sử dụng trong một quốc gia. | National dish, national television |
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "national" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào cách sử dụng "national" trong một lĩnh vực cụ thể như chính trị, văn hóa hoặc kinh tế không?
The government launched a campaign to promote ______ unity during the crisis.
a) national
b) international
c) local
d) personal
This museum showcases the ______ heritage of our country.
a) historic
b) traditional
c) national
d) cultural
The ______ economy showed signs of recovery after the recession.
a) global
b) regional
c) national
d) corporate
She represented her ______ in the chess tournament last year.
a) city
b) national
c) team
d) school
The ______ anthem was played before the start of the sports event.
a) official
b) national
c) popular
d) regional
The team won the competition that represented the entire country.
→ The team won the ______ competition.
This law applies to every part of the country.
→ This law is ______ in scope.
The festival celebrates the traditions of our homeland.
→ The festival celebrates our ______ traditions.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()