domestic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

domestic nghĩa là vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội. Học cách phát âm, sử dụng từ domestic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ domestic

domesticadjective

vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội

/dəˈmɛstɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ domestic

Từ "domestic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Dô-mès-tik

Phần gạch đầu dòng (ˈdɒmɪstɪk) thể hiện trọng âm.

Phần phát âm chi tiết:

  • Dô: Giống như "do" trong tiếng Việt.
  • mès: Giống như "mess" nhưng ngắn hơn và phát âm âm "e" hơi mở hơn.
  • tik: Giống như "tick" nhưng nhỏ hơn và có âm "k" nhẹ.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ domestic trong tiếng Anh

Từ "domestic" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Mang tính chất liên quan đến nhà cửa, gia đình, trong nước:

  • Domestic animal (Động vật nhà nuôi): Đây là nghĩa phổ biến nhất. Ví dụ: "Dogs and cats are common domestic animals." (Chó và mèo là những động vật nhà nuôi phổ biến.)
  • Domestic violence (Bạo lực trong gia đình): Là hành vi bạo lực xảy ra bên trong gia đình. Ví dụ: "Domestic violence is a serious problem." (Bạo lực trong gia đình là một vấn đề nghiêm trọng.)
  • Domestic responsibility (Trách nhiệm gia đình): Là những việc cần làm để chăm sóc và quản lý gia đình. Ví dụ: "She took on more domestic responsibilities after her husband left." (Cô ấy đã đảm nhận nhiều trách nhiệm gia đình hơn sau khi chồng cô rời đi.)
  • Domestic industry (Ngành công nghiệp trong nước): Là các ngành công nghiệp hoạt động trong phạm vi đất nước. Ví dụ: "The government is trying to support domestic industries." (Chính phủ đang cố gắng hỗ trợ các ngành công nghiệp trong nước.)

2. Liên quan đến việc dọn dẹp, chuẩn bị đồ ăn:

  • Domestic duties (Công việc nhà): Là những công việc thường được phụ nữ (hoặc cả nam giới) làm trong nhà, như dọn dẹp, nấu ăn, giặt ủi. Ví dụ: "She's good at domestic duties." (Cô ấy giỏi việc nhà.)
  • Domestic cooking (Nấu ăn gia đình): Nấu ăn tại nhà, không phải ở nhà hàng. Ví dụ: "I enjoy domestic cooking." (Tôi thích nấu ăn gia đình.)

3. (Động từ) Điều khiển, quản lý:

  • Domestication (Ký túc, thuần hóa): Quá trình biến động vật hoang dã thành động vật nhà nuôi. Ví dụ: "The domestication of dogs was a long process." (Quá trình ký túc chó là một quá trình lâu dài.)

4. (Ít dùng hơn) Liên quan đến các nước thuộc địa:

  • Domestic territory (Địa phận thuộc địa): (Cách dùng này ít phổ biến hiện nay)

Một vài lưu ý:

  • Domestic vs. Home: "Domestic" thường mang ý nghĩa rộng hơn "home". “Home” chỉ đơn thuần là nơi ở, trong khi "domestic" có thể bao gồm nhiều khía cạnh như gia đình, văn hóa, và kinh tế trong nước.
  • Domestic (adj.) vs. Home-based (adj.): Cả hai đều liên quan đến việc hoạt động tại nhà, nhưng “home-based” thường dùng để mô tả một doanh nghiệp hoặc công việc, trong khi “domestic” có thể dùng cho nhiều lĩnh vực khác.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "domestic," bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • “The domestic market is growing rapidly.” (Thị trường trong nước đang phát triển nhanh chóng.)
  • “She enjoys the peace and quiet of her domestic life.” (Cô ấy thích sự yên bình và tĩnh lặng của cuộc sống gia đình.)
  • “Fighting domestic terrorism is a top priority.” (Chống khủng bố trong nước là một ưu tiên hàng đầu.)

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "domestic" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ minh họa cho một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với domestic

Luyện tập với từ vựng domestic

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government is working to reduce ________ violence through stricter laws.
  2. She prefers ________ flights because they’re more convenient for short trips.
  3. Many countries rely on imports due to limited ________ resources.
  4. The company focuses on ________ markets but plans to expand internationally next year.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ________ policies of this country prioritize local businesses.
    a) domestic
    b) national
    c) foreign
    d) internal

  2. Which term refers to products made and sold within a country?
    a) homemade
    b) domestic
    c) imported
    d) native

  3. The airline canceled all ________ flights due to bad weather.
    a) international
    b) domestic
    c) regional
    d) overseas

  4. The conflict affected both ________ and global trade relations.
    a) household
    b) internal
    c) domestic
    d) civil

  5. He works in the ________ department, handling local customer complaints.
    a) domestic
    b) external
    c) public
    d) municipal


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The local market is growing rapidly.
    Rewrite:
  2. Original: She only buys products made in her own country.
    Rewrite:
  3. Original: The team manages internal affairs for the company.
    Rewrite:

Đáp án

Bài 1:

  1. domestic
  2. domestic
  3. natural (nhiễu)
  4. domestic

Bài 2:

  1. a) domestic, d) internal
  2. b) domestic
  3. b) domestic
  4. c) domestic
  5. a) domestic

Bài 3:

  1. The domestic market is growing rapidly.
  2. She only buys domestic products.
  3. The team handles internal affairs for the company. (Không dùng "domestic")

Bình luận ()