family là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

family có nghĩa là gia đình, thuộc gia đình. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ family

familynoun

gia đình, thuộc gia đình

/ˈfam(ɪ)li/
Định nghĩa & cách phát âm từ family

Từ "family" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là cách phát âm cơ bản và một số biến thể:

1. Cách phát âm chính thức (theo bảng IPA):

  • /ˈfæmɪli/
    • ˈfæm: phát âm giống như "fam" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và có âm "m" rõ ràng)
    • ɪ: phát âm giống như âm "i" trong tiếng Việt (như trong "ít")
    • li: phát âm giống như "lee" trong tiếng Việt

2. Cách phát âm phổ biến (như nghe người bản xứ):

  • fäm-i-lee
    • fäm: Phát âm giống như "fam" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và có âm "m" rõ ràng)
    • i: Phát âm giống như âm "i" trong tiếng Việt (như trong "ít")
    • lee: Phát âm giống như "lee" trong tiếng Việt

Lưu ý:

  • Âm "a" trong "fam" có thể hơi ngắn và nhẹ, không quá mạnh.
  • Âm "i" trong "family" là âm ngắn, không kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ family trong tiếng Anh

Từ "family" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Family (gia đình): Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ "family".

  • Noun (Danh từ): dùng để chỉ một nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân.
    • "I love my family very much." (Tôi yêu gia đình mình rất nhiều.)
    • "Let's go to dinner with our family tonight." (Chúng ta hãy đi ăn tối với gia đình mình tối nay.)
  • Verb (Động từ): (ít dùng hơn) có nghĩa là có con cái.
    • "She families three children." (Cô ấy có ba người con.) - Cách dùng này khá ít gặp, thường thay bằng "has three children."

2. Family (gia tộc, dòng họ): Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử, chú trọng đến mối quan hệ huyết thống và quyền lực.

  • "The British family has ruled England for centuries." (Dòng dõi hoàng gia Anh đã trị vì Anh trong nhiều thế kỷ.)

3. Family (gia đình thân thiết, bạn bè thân): Đôi khi, "family" được sử dụng để chỉ một nhóm bạn thân thiết như một gia đình.

  • “They’re like a family to me.” (Họ giống như một gia đình với tôi.)

4. Family (họ hàng, người thân): Trong một số trường hợp, có thể dùng để chỉ những người thân thuộc, dù không phải là họ hàng trực hệ.

  • "He has a large family in Vietnam." (Anh ấy có một gia đình lớn ở Việt Nam.)

5. Family (về mặt kinh doanh, công ty): Trong các công ty hoặc tổ chức, "family" (thường là "family-owned") có nghĩa là do một gia đình sở hữu và điều hành.

  • "It's a family-owned business." (Đây là một công ty do gia đình sở hữu.)

6. Family (về mặt kỹ thuật, trong lập trình/gene): "Family" (thường là "gene family" hoặc "gene family") dùng để chỉ nhóm các gen có liên quan đến nhau.

  • "These genes are part of a large family." (Các gen này là một phần của một gia đình gen lớn.)

Các cụm từ liên quan đến "family":

  • Close-knit family: Gia đình gắn bó.
  • Large family: Gia đình đông con.
  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân (cha mẹ và con cái).
  • Extended family: Gia đình dòng họ, gia đình mở rộng (bao gồm cha mẹ, anh chị em, họ hàng...).
  • Family reunion: Tổng kết gia đình.

Mẹo: Để hiểu rõ cách sử dụng "family" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy chú ý đến các từ xung quanh và ý nghĩa chung của câu.

Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "family" không? Hoặc có điều gì bạn muốn hỏi thêm về từ này không?

Thành ngữ của từ family

(be/get) in the family way
(old-fashioned, informal)(to be/become) pregnant
    run in the family
    to be a common feature in a particular family
    • Heart disease runs in the family.
    • a medical condition which runs in the family

    Bình luận ()