lineage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lineage nghĩa là dòng dõi. Học cách phát âm, sử dụng từ lineage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lineage

lineagenoun

dòng dõi

/ˈlɪniɪdʒ//ˈlɪniɪdʒ/

Từ "lineage" có cách phát âm như sau:

  • liːnˌeɪdʒ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.

Phát âm chi tiết:

  • li: như "lee" trong "see"
  • n: như "n" trong "no"
  • e: như "e" trong "bed"
  • a: như "a" trong "father"
  • j: như "j" trong "jump"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lineage trong tiếng Anh

Từ "lineage" trong tiếng Anh có nghĩa là hệ thống tổ tiên, dòng dõi, gia phả. Nó thường được sử dụng để chỉ quá trình kế thừa đặc điểm, tính cách, hoặc thậm chí là di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Dưới đây là cách sử dụng "lineage" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong lĩnh vực gia đình và dòng dõi:

  • Family lineage: (dòng dõi gia đình) - "The royal family's lineage can be traced back thousands of years." (Dòng dõi hoàng gia có thể được truy nguyên ngược về hàng ngàn năm trước.)
  • Ancestral lineage: (dòng dõi tổ tiên) - "She was fascinated by her ancestral lineage and researched her family history." (Cô ấy bị cuốn hút bởi dòng dõi tổ tiên của mình và nghiên cứu về lịch sử gia đình.)
  • Lineage of traits: (hệ thống đặc điểm tổ tiên) - "The lineage of artistic talent in his family was remarkable." (Hệ thống đặc điểm tài năng nghệ thuật trong gia đình ông ấy rất đáng chú ý.)

2. Trong lĩnh vực lịch sử và di truyền:

  • Genealogical lineage: (dòng dõi gia phả) - "Genealogists study genealogical lineage to trace family history." (Nhà sử học gia phả nghiên cứu dòng dõi gia phả để truy nguyên lịch sử gia đình.)
  • Evolutionary lineage: (hệ thống tiến hóa) - "Scientists study the evolutionary lineage of species to understand their origins." (Các nhà khoa học nghiên cứu hệ thống tiến hóa của loài để hiểu nguồn gốc của chúng.)

3. Sử dụng ẩn dụ (figurative language):

  • Business lineage: (dòng dõi kinh doanh) - "The company’s success can be attributed to its strong business lineage." (Sự thành công của công ty có thể được quy cho dòng dõi kinh doanh mạnh mẽ của nó.)
  • Musical lineage: (dòng dõi âm nhạc) - "The band's sound is rooted in a long musical lineage." (Âm thanh của ban nhạc có nguồn gốc từ một dòng dõi âm nhạc lâu dài.)

Tóm lại, bạn có thể sử dụng "lineage" để chỉ:

  • Dòng dõi gia đình: Hệ thống tổ tiên và các mối quan hệ huyết thống.
  • Hệ thống di truyền: Quá trình kế thừa đặc điểm từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • Dòng chảy: Sự phát triển và tiếp nối của một điều gì đó (thường mang tính ẩn dụ).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "lineage" không?


Bình luận ()