
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
family tree nghĩa là sơ đồ phả hệ, gia phả. Học cách phát âm, sử dụng từ family tree qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sơ đồ phả hệ, gia phả
Cách phát âm từ "family tree" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ˈfæmili triː/ (Phát âm theo kiểu IPA)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "family tree" trong tiếng Anh có nghĩa là sổ gia phả, sơ đồ gia phả và được sử dụng để thể hiện mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong một gia đình. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và ví dụ:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của “family tree” không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()