family tree là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

family tree nghĩa là sơ đồ phả hệ, gia phả. Học cách phát âm, sử dụng từ family tree qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ family tree

family treenoun

sơ đồ phả hệ, gia phả

/ˌfam(ɪ)lɪ ˈtriː//ˌfaməlɪ ˈtriː/
Định nghĩa & cách phát âm từ family tree

Cách phát âm từ "family tree" trong tiếng Anh như sau:

  • Fam - phát âm giống như "fam" trong từ "famously" (giống như "fam" trong "family")
  • i - phát âm nguyên âm "i" ngắn, giống như "i" trong "it"
  • tree - phát âm giống như "tree" trong "treehouse" (giống như "tree" trong "tree")

Tổng hợp: /ˈfæmili triː/ (Phát âm theo kiểu IPA)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ family tree trong tiếng Anh

Từ "family tree" trong tiếng Anh có nghĩa là sổ gia phả, sơ đồ gia phả và được sử dụng để thể hiện mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong một gia đình. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và ví dụ:

1. Ý nghĩa chính:

  • Family tree: Một sơ đồ trực quan hiển thị các thành viên trong gia đình của một người, bao gồm cha mẹ, anh chị em, con cái, và các tổ tiên, hậu duệ. Nó thường được dùng để xem xét dòng dõi, mối quan hệ hôn nhân và các mối quan hệ huyết thống khác.

2. Cách sử dụng:

  • Mô tả: "He looked at his family tree and realized he had a lot of cousins." (Anh ta nhìn vào sổ gia phả của gia đình và nhận ra mình có rất nhiều họ hàng.)
  • Giải thích: "The teacher asked us to draw a family tree to show our ancestors." (Giáo viên yêu cầu chúng ta vẽ sơ đồ gia phả để thể hiện tổ tiên của mình.)
  • Diễn tả về quá khứ: "Tracing his family tree has been a fascinating journey into his past." (Việc theo dõi dòng họ của mình đã là một hành trình thú vị vào quá khứ.)
  • Trong các câu nói theo ẩn dụ: "Building a strong family tree requires hard work and dedication.” (Xây dựng một gia đình vững mạnh đòi hỏi sự nỗ lực và cam kết.) – Ở đây, "family tree" được dùng để nói về gia đình như một cái cây, cần được vun trồng và chăm sóc.

3. Các dạng khác của từ "family tree":

  • Draw a family tree: Vẽ sơ đồ gia phả (Draw a family tree for your website).
  • Update a family tree: Cập nhật sơ đồ gia phả (Update your family tree with new information).
  • Genealogy: Nền khoa học nghiên cứu về lịch sử gia đình và dòng dõi (Genealogy is the study of family history.) - "Genealogy" là một lĩnh vực liên quan chặt chẽ đến việc tạo và nghiên cứu family trees.

4. Ví dụ cụ thể:

  • "My grandmother showed me her family tree, pointing out all her great-grandchildren." (Bà ngoại của tôi cho tôi xem sơ đồ gia phả và chỉ ra tất cả các cháu chắt của bà.)
  • "I’m trying to build a family tree on my computer.” (Tôi đang cố gắng tạo một sơ đồ gia phả trên máy tính.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của “family tree” không?


Bình luận ()