
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pedigree nghĩa là phả hệ. Học cách phát âm, sử dụng từ pedigree qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phả hệ
Từ "pedigree" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng âm tiết:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "pedigree" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Chính | Danh sách dòng dõi, lai lịch của động vật | "The dog has a purebred pedigree." (Con chó có lai lịch thuần chủng.) |
Bóng | Nguồn gốc tốt, mối quan hệ tốt, lịch sử danh dự | "She has a distinguished pedigree." (Cô ấy có một mối quan hệ danh dự.) |
Gốm sứ/Đá quý | Chất liệu cao cấp, nguyên liệu quý | "The jewels are crafted with materials of the highest pedigree." (Những viên đá quý được chế tác với những vật liệu mang đẳng cấp cao nhất.) |
Để hiểu rõ nghĩa của "pedigree" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét câu và ngữ cảnh xung quanh.
Bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về một nghĩa cụ thể của từ này không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()