pedigree là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pedigree nghĩa là phả hệ. Học cách phát âm, sử dụng từ pedigree qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pedigree

pedigreenoun

phả hệ

/ˈpedɪɡriː//ˈpedɪɡriː/

Từ "pedigree" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈpɛd.iː.ɡriː/
  • Nghe phát âm: [ˈpɛd.iː.ɡriː] (Bạn có thể tìm nghe thêm trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/pedigree/)

Phân tích từng âm tiết:

  1. pe-: Phát âm gần giống "peh" (như trong "pen")
  2. di-: Phát âm gần giống "dee" (như trong "deep")
  3. gree: Phát âm giống "gree" (như trong "green")

Lưu ý:

  • Phần "ee" ở cuối "pedigree" phát âm dài, kéo dài âm thanh.
  • Giọng điệu: Khi phát âm, bạn nên nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai ("di-")

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pedigree trong tiếng Anh

Từ "pedigree" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (Nghĩa chính) Danh sách dòng dõi, lai lịch:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "pedigree". Nó đề cập đến một danh sách chi tiết về các thành viên thuộc dòng dõi của một con vật, thường là động vật giống như chó, mèo, ngựa, hoặc các loài vật khác. Danh sách này thường bao gồm thông tin về các tổ tiên và các đặc điểm di truyền của con vật.
  • Ví dụ:
    • "The breeder provided a full pedigree for the puppy." (Người chăn nuôi đã cung cấp đầy đủ lai lịch cho chú chó con.)
    • "A good pedigree is essential for showing champion dogs." (Một lai lịch tốt là điều cần thiết để trình diễn chó quán quân.)

2. (Nghĩa bóng) Mối quan hệ, nguồn gốc tốt:

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "pedigree" được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một nguồn gốc tốt, một mối quan hệ tốt hoặc một lịch sử danh dự. Nó ám chỉ rằng ai đó đến từ một gia đình hoặc một nguồn gốc tốt, hoặc có một lịch sử tốt về mặt đạo đức và uy tín.
  • Ví dụ:
    • "He comes from a good pedigree." (Anh ấy đến từ một dòng dõi tốt.) - Ý nghĩa: Anh ấy đến từ một gia đình có địa vị xã hội tốt, có truyền thống tốt đẹp.
    • "The company has a strong pedigree in the automotive industry." (Công ty này có một lịch sử uy tín mạnh mẽ trong ngành công nghiệp ô tô.) - Ý nghĩa: Công ty này có một lịch sử lâu đời và thành công trong ngành này.

3. (Trong gốm sứ, đá quý) Chất liệu cao cấp, nguyên liệu quý:

  • Ý nghĩa: Trong ngành công nghiệp gốm sứ và đá quý, "pedigree" có thể dùng để chỉ chất liệu cao cấp, nguyên liệu quý được sử dụng để tạo ra sản phẩm.
  • Ví dụ:
    • "This vase is made from exquisite porcelain with a fine pedigree." (Chai hoa này được làm từ gốm sứ tuyệt đẹp với nguồn gốc quý giá.)

Tóm lại:

Nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Chính Danh sách dòng dõi, lai lịch của động vật "The dog has a purebred pedigree." (Con chó có lai lịch thuần chủng.)
Bóng Nguồn gốc tốt, mối quan hệ tốt, lịch sử danh dự "She has a distinguished pedigree." (Cô ấy có một mối quan hệ danh dự.)
Gốm sứ/Đá quý Chất liệu cao cấp, nguyên liệu quý "The jewels are crafted with materials of the highest pedigree." (Những viên đá quý được chế tác với những vật liệu mang đẳng cấp cao nhất.)

Để hiểu rõ nghĩa của "pedigree" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét câu và ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về một nghĩa cụ thể của từ này không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?


Bình luận ()