
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
finance nghĩa là tài chính; tài trợ, cấp vốn. Học cách phát âm, sử dụng từ finance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tài chính, tài trợ, cấp vốn
Từ "finance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần lớn người bản xứ sẽ phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "finance" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau và mang nhiều sắc thái nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Lời khuyên để hiểu rõ hơn:
Bạn có muốn tôi tập trung vào một cách sử dụng cụ thể nào của từ "finance" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: tài chính doanh nghiệp, đầu tư chứng khoán)?
Từ cho sẵn: finance, budget, invest, revenue
Which term refers to the management of large sums of money?
a) Accounting
b) Finance
c) Marketing
d) Taxation
To expand the business, they needed to secure additional:
a) finance
b) budget
c) loan
d) (All of the above are correct)
The _____ department handles payroll and tax filings.
a) finance
b) HR
c) logistics
d) auditing
Cutting unnecessary expenses helps improve _____.
a) profit
b) finance
c) cash flow
d) (a & c are correct)
A detailed _____ ensures funds are allocated properly.
a) report
b) forecast
c) budget
d) analysis
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()