finance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

finance nghĩa là tài chính; tài trợ, cấp vốn. Học cách phát âm, sử dụng từ finance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ finance

financenoun/verb

tài chính, tài trợ, cấp vốn

/ˈfʌɪnans//fʌɪˈnans//fɪˈnans/
Định nghĩa & cách phát âm từ finance

Từ "finance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /faɪˈnɑːns/

Phần lớn người bản xứ sẽ phát âm như sau:

  • faɪ (giống như "eye" nhưng ngắn hơn và phát âm nhanh hơn)
  • ˈnɑːns (n ở đây được phát âm giống như "n" trong tiếng Việt, ɑː là âm "a" dài như trong "father", và ns là âm "ns" như trong "fans")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ finance trong tiếng Anh

Từ "finance" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau và mang nhiều sắc thái nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Danh từ (Noun):

  • Tài chính (Finance as a field of study/industry): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "finance". Nó đề cập đến ngành nghiên cứu, quản lý và đầu tư tiền bạc.
    • Example: "He works in the finance industry." (Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.)
    • Example: "She studied finance at university." (Cô ấy học tài chính ở trường đại học.)
  • Tiền bạc, tài sản (Money, assets):
    • Example: "The company's finance is improving." (Tình hình tài chính của công ty đang được cải thiện.)
    • Example: "They invested their finance in real estate." (Họ đầu tư tiền bạc của mình vào bất động sản.)
  • Ngân sách (Budget): (Ít dùng hơn)
    • Example: "Let's review the project's finance." (Hãy xem lại ngân sách của dự án.)

2. Động từ (Verb):

  • Tài trợ, cung cấp vốn (To finance): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "finance" là động từ.
    • Example: "The government will finance the research project." (Chính phủ sẽ tài trợ cho dự án nghiên cứu.)
    • Example: "They need to finance their new business venture." (Họ cần tài trợ cho dự án kinh doanh mới của mình.)
    • Example: “Start-ups often struggle to finance their operations.” (Các công ty khởi nghiệp thường gặp khó khăn trong việc tài trợ hoạt động của mình.)
  • Quản lý tài chính (To manage finances):
    • Example: “I need to finance my expenses better.” (Tôi cần quản lý chi tiêu của mình tốt hơn.)

3. Thể từ (Adjective):

  • Thường được dùng để mô tả thứ gì đó liên quan đến tài chính.
    • Example:Finance ministers met to discuss the economy.” (Các bộ trưởng tài chính đã họp để thảo luận về nền kinh tế.)

4. Phrasal verbs (Động từ cụm):

  • Finance (something) - tài trợ (cho cái gì đó): Đây là cách sử dụng động từ "finance" phổ biến nhất.
    • Example: "They financed the charity's work." (Họ tài trợ cho công việc của tổ chức từ thiện.)
  • Finance (something) - huy động vốn để (đầu tư vào cái gì đó):
    • Example: "They financed the project with private investors." (Họ huy động vốn cho dự án từ các nhà đầu tư tư nhân.)

Lời khuyên để hiểu rõ hơn:

  • Context is key: Ý nghĩa của "finance" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Pay attention to surrounding words: Các từ xung quanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của "finance".

Bạn có muốn tôi tập trung vào một cách sử dụng cụ thể nào của từ "finance" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: tài chính doanh nghiệp, đầu tư chứng khoán)?

Luyện tập với từ vựng finance

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Từ cho sẵn: finance, budget, invest, revenue

  1. The government plans to _____ the new infrastructure project through bonds.
  2. Our company’s _____ increased by 15% this quarter due to higher sales.
  3. To maximize profits, businesses must carefully manage their _____.
  4. She decided to _____ in stocks after researching the market trends.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term refers to the management of large sums of money?
    a) Accounting
    b) Finance
    c) Marketing
    d) Taxation

  2. To expand the business, they needed to secure additional:
    a) finance
    b) budget
    c) loan
    d) (All of the above are correct)

  3. The _____ department handles payroll and tax filings.
    a) finance
    b) HR
    c) logistics
    d) auditing

  4. Cutting unnecessary expenses helps improve _____.
    a) profit
    b) finance
    c) cash flow
    d) (a & c are correct)

  5. A detailed _____ ensures funds are allocated properly.
    a) report
    b) forecast
    c) budget
    d) analysis


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: Managing money effectively is crucial for startups.
    → (Dùng "finance")
  2. Gốc: The bank approved the loan for their expansion.
    → (Dùng "finance")
  3. Gốc: Economic analysts track stock market fluctuations.
    → (Không dùng "finance", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án

Bài 1:

  1. finance (The government plans to finance the new infrastructure project through bonds.)
  2. revenue (Our company’s revenue increased by 15% this quarter due to higher sales.)
  3. budget (To maximize profits, businesses must carefully manage their budget.)
  4. invest (She decided to invest in stocks after researching the market trends.)

Bài 2:

  1. b) Finance
  2. d) All of the above are correct
  3. a) finance
  4. d) a & c are correct
  5. c) budget

Bài 3:

  1. → Effective finance management is crucial for startups.
  2. → The bank agreed to finance their expansion.
  3. → Economic analysts monitor stock market fluctuations. (Thay "track" = "monitor")

Bình luận ()