Từ "money" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo các nhóm:
1. Như một danh từ (Noun):
- Money as a currency: Đây là cách sử dụng cơ bản nhất, chỉ đơn giản là tiền tệ.
- I need money to buy food. (Tôi cần tiền để mua thức ăn.)
- She earns a lot of money. (Cô ấy kiếm được rất nhiều tiền.)
- Do you have any money? (Bạn có tiền không?)
- Money as a resource: Tiền như một tài sản, một nguồn lực.
- He saved up a lot of money for his retirement. (Anh ấy đã tiết kiệm rất nhiều tiền cho việc nghỉ hưu.)
- Investing money can be very profitable. (Đầu tư tiền có thể rất có lợi nhuận.)
- Money as a concept: Tiền như một khái niệm, một ý tưởng.
- Money doesn't buy happiness. (Tiền không mua được hạnh phúc.)
- The money was used to build a hospital. (Tiền được sử dụng để xây dựng một bệnh viện.)
- Money in specific situations:
- She spent a lot of money on clothes. (Cô ấy chi rất nhiều tiền cho quần áo.)
- He’s making money in the stock market. (Anh ấy đang kiếm tiền trên thị trường chứng khoán.)
- Let's talk about money. (Hãy nói về tiền.)
2. Như một tính từ (Adjective):
- Money-related: Liên quan đến tiền bạc.
- a money-saving tip (một lời khuyên tiết kiệm tiền)
- a money-lender (người cho vay tiền)
- a money-back guarantee (chính sách hoàn tiền)
3. Trong các cụm từ (Phrases):
- Make money: Kiếm tiền.
- He makes a lot of money as a lawyer. (Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền với công việc luật sư.)
- Spend money: Chi tiêu tiền.
- I spent all my money on a new car. (Tôi đã chi hết tiền cho một chiếc xe mới.)
- Save money: Tiết kiệm tiền.
- It’s important to save money for the future. (Nó quan trọng phải tiết kiệm tiền cho tương lai.)
- Need money: Cần tiền.
- I need money to pay the rent. (Tôi cần tiền để trả tiền thuê nhà.)
- Money talks: Tiền nói. (Diễn tả tiền có quyền lực.)
- Put your money where your mouth is: Làm theo lời nói (để chứng minh).
4. Sử dụng với các thì:
- Present Simple: I earn money. (Tôi kiếm tiền.)
- Past Simple: I spent money on a vacation. (Tôi đã chi tiền cho một chuyến đi du lịch.)
- Future Simple: I will save money for a house. (Tôi sẽ tiết kiệm tiền để mua một ngôi nhà.)
Lưu ý thêm:
- "Money" thường được viết hoa khi sử dụng làm chủ đề của một câu hoặc đoạn văn.
- "Money" có thể được dùng để đề cập đến các đồng tiền cụ thể: dollars, euros, yen (ví dụ: I have some dollars. - Tôi có một ít đô la.)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “money”, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang muốn sử dụng từ này. Ví dụ: Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống nào?
Bình luận ()