credit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

credit nghĩa là sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng. Học cách phát âm, sử dụng từ credit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ credit

creditnoun

sự tin, lòng tin, danh tiếng, tiền gửi ngân hàng

/ˈkrɛdɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ credit

Từ "credit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /krɪˈdɪt/
  • Phát âm theo cách dễ hiểu: kri-ˈdɪt
  • Giải thích từng phần:
    • kri: Giống như "kri" trong từ "crisp" (sắc nét)
    • ˈdɪt: "dɪt" giống như "dit" trong từ "ditto" (giống nhau) nhưng phát âm rõ hơn ở phần đầu.

Lưu ý:

  • Phần "ˈ" (gạch dưới) biểu thị rằng phần này là trọng âm của từ.
  • Âm "e" ở giữa có xu hướng ngắn và không kéo dài.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "credit" để nghe cách phát âm chuẩn hơn: https://m.youtube.com/watch?v=7Bvr6z3lEQw

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ credit trong tiếng Anh

Từ "credit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Credit (n): Uy tín, danh dự, sự tin tưởng

  • Ví dụ: "He has a good credit with the bank." (Ông ấy có uy tín tốt với ngân hàng.)
  • Ý nghĩa: Đây là sự tin tưởng và đánh giá cao về một người hoặc một tổ chức.
  • Liên quan đến: Tài chính, thanh toán, uy tín cá nhân.

2. Credit (n): Điểm tín dụng (kredit)

  • Ví dụ: "She applied for a mortgage and had excellent credit." (Cô ấy đã nộp đơn xin thế chấp và có điểm tín dụng rất tốt.)
  • Ý nghĩa: Một hệ thống đánh giá mức độ tín nhiệm của một người hoặc tổ chức trong việc trả nợ.
  • Liên quan đến: Tài chính cá nhân, vay mượn, thẻ tín dụng.

3. Credit (v): Cho phép (thanh toán), ghi nhận, công nhận

  • Ví dụ: "I'll credit your account for the purchase." (Tôi sẽ ghi nhận khoản thanh toán vào tài khoản của bạn.)
  • Ví dụ: "The professor credited him with the brilliant idea." (Giáo sư đã công nhận ý tưởng xuất sắc đó cho anh ấy.)
  • Ý nghĩa: Đưa vào, ghi nhận, trao quyền.
  • Liên quan đến: Tài chính, giáo dục, khen thưởng.

4. Credit (v): Tận dụng, sử dụng (nguồn lực, kiến thức)

  • Ví dụ: "We can credit this research for providing crucial insights." (Chúng ta có thể tận dụng kết quả nghiên cứu này để cung cấp những hiểu biết quan trọng.)
  • Ý nghĩa: Sử dụng một thứ gì đó một cách hiệu quả.
  • Liên quan đến: Nghiên cứu, học tập, công việc.

5. Credit (adj): (Động từ chỉ dành cho) Đã được trả tiền

  • Ví dụ: "I've already paid the credit card bill." (Tôi đã trả hóa đơn thẻ tín dụng rồi.)
  • Ý nghĩa: Đã được thanh toán.
  • Liên quan đến: Thẻ tín dụng, hóa đơn.

Tóm tắt

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Danh từ Uy tín, danh dự He has good credit.
Danh từ Điểm tín dụng She has excellent credit.
Động từ Cho phép thanh toán, ghi nhận I’ll credit your account.
Động từ Tận dụng, sử dụng We can credit this research.
Tính từ Đã được thanh toán (thường dùng với "credit card") I've paid the credit card.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "credit", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu.
  • Đọc nhiều câu ví dụ và luyện tập sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "credit", hãy cứ hỏi nhé!

Thành ngữ của từ credit

do somebody credit | do credit to somebody/something
if something does credit to a person or an organization, they deserve to be praised for it
  • Your honesty does you great credit.
  • Your concern does you credit.
give credit where credit is due
to give somebody the praise they deserve, even if you do not really want to
  • Give credit where credit is due—what the man does, he does well.
have something to your credit
to have achieved something
  • He's only 30, and he already has four novels to his credit.
on the credit side
used to introduce the good points about somebody/something, especially after the bad points have been mentioned
  • On the credit side, she’s always willing to work very late.
to somebody’s credit
making somebody deserve praise or respect
  • To his credit, Jack never told anyone exactly what had happened.
  • It was to her credit that she managed to stay calm.

Luyện tập với từ vựng credit

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The bank refused to grant him a _____ due to his poor financial history.
  2. She deserved full _____ for organizing the event, but her colleague took all the praise.
  3. The professor emphasized the importance of proper _____ in academic writing to avoid plagiarism.
  4. After months of hard work, he finally earned his manager’s _____.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (có thể có nhiều đáp án)

  1. To improve your financial health, you should:
    a) monitor your credit score
    b) limit unnecessary loans
    c) increase your debit balance
    d) ignore interest rates

  2. The research paper was rejected because it lacked proper:
    a) sources
    b) credit
    c) citations
    d) deadlines

  3. She was unable to purchase the car because her _____ application was denied.
    a) mortgage
    b) debit
    c) credit
    d) salary

  4. The team’s success was a result of:
    a) their collective effort
    b) pure luck
    c) the manager’s credit
    d) external funding

  5. If you pay bills late, your _____ may be negatively affected.
    a) reputation
    b) credit
    c) savings
    d) income

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The company acknowledged her contribution to the project.
    Rewrite: _____

  2. Original: He received approval for the loan because of his good financial record.
    Rewrite: _____

  3. Original: The success of the campaign was due to careful planning.
    Rewrite: _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. credit
  2. credit
  3. citations (nhiễu)
  4. trust (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b
  2. a, c
  3. c
  4. a, c
  5. b

Bài 3:

  1. The company gave her credit for her contribution to the project.
  2. He was granted credit for the loan due to his good financial record.
  3. The campaign’s success was a result of careful planning. (không dùng "credit")

Bình luận ()