
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
credit nghĩa là sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng. Học cách phát âm, sử dụng từ credit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự tin, lòng tin, danh tiếng, tiền gửi ngân hàng
Từ "credit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "credit" để nghe cách phát âm chuẩn hơn: https://m.youtube.com/watch?v=7Bvr6z3lEQw
Chúc bạn học tốt!
Từ "credit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Tóm tắt
Chức năng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Uy tín, danh dự | He has good credit. |
Danh từ | Điểm tín dụng | She has excellent credit. |
Động từ | Cho phép thanh toán, ghi nhận | I’ll credit your account. |
Động từ | Tận dụng, sử dụng | We can credit this research. |
Tính từ | Đã được thanh toán (thường dùng với "credit card") | I've paid the credit card. |
Lời khuyên:
Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "credit", hãy cứ hỏi nhé!
To improve your financial health, you should:
a) monitor your credit score
b) limit unnecessary loans
c) increase your debit balance
d) ignore interest rates
The research paper was rejected because it lacked proper:
a) sources
b) credit
c) citations
d) deadlines
She was unable to purchase the car because her _____ application was denied.
a) mortgage
b) debit
c) credit
d) salary
The team’s success was a result of:
a) their collective effort
b) pure luck
c) the manager’s credit
d) external funding
If you pay bills late, your _____ may be negatively affected.
a) reputation
b) credit
c) savings
d) income
Original: The company acknowledged her contribution to the project.
Rewrite: _____
Original: He received approval for the loan because of his good financial record.
Rewrite: _____
Original: The success of the campaign was due to careful planning.
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()