
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
praise nghĩa là sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ. Học cách phát âm, sử dụng từ praise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ
Từ "praise" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "praise" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Khen ngợi, tán thưởng, ca ngợi | I praised her for her help. |
Danh từ | Một hành động hoặc lời khen ngợi | The audience gave the performer a lot of praise. |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "praise", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa như: commend, laud, extol, glorify, celebrate.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "praise" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "praise" trong văn phong trang trọng, văn phong thân mật, hay trong một bài viết cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()