praise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

praise nghĩa là sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ. Học cách phát âm, sử dụng từ praise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ praise

praiseverb

sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ

/preɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ praise

Từ "praise" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpreɪz

Phát âm chi tiết:

  1. pre - phát âm giống chữ "pre" trong từ "precious" (nhưng ngắn hơn và dứt hơn).
  2. -aise - phát âm giống chữ "ay" trong từ "say" (nhưng kéo dài hơn và nhấn mạnh hơn một chút).

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ praise trong tiếng Anh

Từ "praise" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Động từ (Verb):

  • Định nghĩa: Thể hiện sự ngưỡng mộ, tán thưởng, ca ngợi, hoặc khen ngợi ai đó hoặc điều gì đó.
    • Ví dụ:
      • "I praised her for her hard work." (Tôi đã khen ngợi cô ấy vì sự chăm chỉ của cô ấy.)
      • "The critics praised the new movie." (Các nhà phê bình đã ca ngợi bộ phim mới.)
      • "She praised his kindness." (Cô ấy đã tán thưởng sự tốt bụng của anh ấy.)
  • Các dạng khác của động từ:
    • Praise (nguyên thể): I praise you for your support. (Tôi khen ngợi bạn vì sự ủng hộ của bạn.)
    • Praised (quá khứ đơn): He praised her for her achievement. (Anh ấy đã khen ngợi cô ấy vì thành tích của cô ấy.)
    • Praises (hiện tại/tương lai đơn): She praises his intelligence. (Cô ấy khen ngợi sự thông minh của anh ấy.)
    • To praise: I want to praise my dog for being so loyal. (Tôi muốn ca ngợi chú chó của mình vì sự trung thành của nó.)

2. Danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Một hành động hoặc lời khen ngợi.
    • Ví dụ:
      • "He received a lot of praise for his performance." (Anh ấy đã nhận được rất nhiều lời khen ngợi vì màn trình diễn của mình.)
      • "The speech was filled with praise for the president." (Bài phát biểu tràn ngập lời ca ngợi người tổng thống.)
  • Các dạng khác của danh từ:
    • Praising: His constant praising was annoying. (Constant praising của anh ta thật khó chịu.)

3. Sử dụng trong thành ngữ (Idioms):

  • Give praise: Thể hiện sự ca ngợi, khen thưởng. Ví dụ: "The teacher gave praise to the students who did well." (Giáo viên đã ca ngợi những học sinh đã làm tốt.)
  • In praise of...: Trong bài ca ngợi... Ví dụ: “In praise of Shakespeare, he was a genius.” (Trong bài ca ngợi Shakespeare, anh ấy là một thiên tài.)

Tóm tắt:

Loại từ Định nghĩa Ví dụ
Động từ Khen ngợi, tán thưởng, ca ngợi I praised her for her help.
Danh từ Một hành động hoặc lời khen ngợi The audience gave the performer a lot of praise.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "praise", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa như: commend, laud, extol, glorify, celebrate.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "praise" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "praise" trong văn phong trang trọng, văn phong thân mật, hay trong một bài viết cụ thể?

Thành ngữ của từ praise

damn somebody/something with faint praise
to praise somebody/something only a little, in order to show that you do not really like them/it

    Bình luận ()