acclaim là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acclaim nghĩa là hoan hô. Học cách phát âm, sử dụng từ acclaim qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acclaim

acclaimverb

hoan hô

/əˈkleɪm//əˈkleɪm/

Từ "acclaim" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæk.lɛm

Phát âm chi tiết:

  • ˈæk: Phát âm như "ắc" (giống như "ack" nhưng kéo dài hơn một chút)
  • lɛm: Phát âm như "lêm" (giống như "lem" trong từ "lemon")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acclaim trong tiếng Anh

Từ "acclaim" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Định nghĩa chung:

  • (Danh từ): Sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự ca ngợi. Nó là một sự thể hiện niềm vui, sự ngưỡng mộ và sự công nhận đối với một người, một sự kiện, một tác phẩm hoặc một ý tưởng nào đó.
  • (Động từ): Ca ngợi, tán thưởng, hoan nghênh (thường dùng trong cụm từ "to acclaim" – để ca ngợi/tán thưởng).

2. Cách sử dụng "acclaim" như danh từ:

  • Sự hoan nghênh nhiệt tình:
    • “The winning team was met with a huge accolade from the fans.” (Đội thắng được người hâm mộ hoan nghênh nhiệt tình.)
    • “The film received widespread acclaim from critics.” (Bộ phim nhận được sự hoan nghênh rộng rãi từ các nhà phê bình.)
  • Sự tán thưởng, ca ngợi:
    • “Her performance was acclaimed as one of the best of the year.” (Hiệu suất của cô ấy được ca ngợi là một trong những tốt nhất của năm.)
    • “The poet's work was acclaimed for its beauty and originality.” (Tác phẩm của nhà thơ được tán thưởng vì vẻ đẹp và tính độc đáo của nó.)
  • Sự công nhận rộng rãi:
    • “The scientist's discovery was acclaimed internationally.” (Khám phá của nhà khoa học được công nhận trên toàn thế giới.)

3. Cách sử dụng "acclaim" như động từ (to acclaim):

  • Ca ngợi, tán thưởng:
    • “The audience acclaimed the singer’s performance.” (Khán giả ca ngợi màn trình diễn của ca sĩ.)
    • “He was acclaimed for his bravery and leadership.” (Anh ấy được tán thưởng vì lòng dũng cảm và khả năng lãnh đạo của mình.)
  • Hoàn toàn công nhận, vinh danh: (Thường dùng trong các sự kiện chính thức)
    • “The company was acclaimed for its corporate social responsibility efforts.” (Công ty được vinh danh vì nỗ lực trách nhiệm xã hội của mình.)

4. Sự khác biệt giữa "acclaim" và "praise":

Mặc dù cả "acclaim" và "praise" đều có nghĩa là "ca ngợi," nhưng "acclaim" thường mang ý nghĩa rộng hơn và thể hiện sự hoan nghênh, tán thưởng mạnh mẽ hơn, thường là từ nhiều người hoặc tổ chức. "Praise" thường được sử dụng cho những lời ca ngợi cá nhân hơn.

Ví dụ so sánh:

  • “The painting received widespread praise from art critics.” (Bức tranh nhận được sự ca ngợi rộng rãi từ các nhà phê bình nghệ thuật.) - Cá nhân hơn
  • “The actor was acclaimed for his performance in the play.” (Diễn viên được ca ngợi hết lời cho màn trình diễn trong vở kịch.) - Thể hiện sự hoan nghênh, tán thưởng mạnh mẽ hơn từ khán giả

Để tóm tắt: "Acclaim" là một từ mạnh mẽ để diễn tả sự công nhận, ca ngợi và hoan nghênh, thường mang ý nghĩa tích cực và thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "acclaim" trong một tình huống cụ thể nhé!


Bình luận ()