celebration là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

celebration nghĩa là sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng. Học cách phát âm, sử dụng từ celebration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ celebration

celebrationnoun

sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng

/ˌsɛlɪˈbreɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ celebration

Từ "celebration" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈseləˌbრეɪʃən

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • Cel - Phát âm gần giống "sel" trong tiếng Việt, nhưng hơi nhấn mạnh.
  • bra - Phát âm gần giống "bra" trong tiếng Việt.
  • tion - Phát âm gần giống "shun" trong tiếng Việt, nhưng âm cuối "n" ngắn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ celebration trong tiếng Anh

Từ "celebration" (lễ hội, dịp ăn mừng) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (noun):

  • Lễ hội, sự kiện ăn mừng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "We are planning a celebration to mark the company's 50th anniversary." (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một lễ hội để kỷ niệm 50 năm thành lập công ty.)
    • Example: "The celebration included fireworks, music, and dancing." (Lễ hội bao gồm pháo hoa, âm nhạc và khiêu vũ.)
  • Dịp, ngày, tháng ăn mừng:
    • Example: "Their wedding anniversary was a joyous celebration." (Ngày kỷ niệm đám cưới của họ là một dịp ăn mừng vui vẻ.)
    • Example: "The first of November is a national celebration." (Ngày 1 tháng 11 là một ngày ăn mừng quốc gia.)
  • Sự vui mừng, niềm vui: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ cảm xúc.
    • Example: "A sense of celebration filled the air." (Một cảm giác vui mừng tràn ngập không khí.)

2. Như tính từ (adjective):

  • Ăn mừng, kỉ niệm: Khi dùng làm tính từ, "celebration" mô tả một sự kiện hoặc hoạt động có tính chất ăn mừng.
    • Example: "The celebration was lively and full of energy." (Lễ hội diễn ra náo nhiệt và tràn đầy năng lượng.)
    • Example: "She wore a celebration dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy ăn mừng.) (Thường là váy đẹp, trang trọng để đi dự tiệc.)

Phân biệt "celebration" và "celebrate":

  • Celebration: Là một danh từ, đại diện cho sự kiện hoặc dịp ăn mừng.
  • Celebrate: Là một động từ, có nghĩa là ăn mừng, kỉ niệm.
    • Example: "We celebrate our anniversary every year." (Chúng tôi ăn mừng ngày kỷ niệm của mình mỗi năm.)

Một vài lưu ý thêm:

  • "Celebration" thường được dùng để mô tả những sự kiện lớn, trang trọng như đám cưới, sinh nhật, thành lập công ty, ngày lễ, hoặc các dịp đặc biệt khác.
  • Nghĩa của "celebration" có thể rộng hơn so với chỉ những dịp lễ hội truyền thống.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "celebration" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt tốt hơn không?

Luyện tập với từ vựng celebration

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The national Independence Day _________ lasted for a week with fireworks and parades.
  2. The company organized a small _________ to honor its employees' achievements.
  3. Her graduation party was more like a casual _________ than a formal event.
  4. The village holds an annual _________ to commemorate its founding, but this year it was canceled.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Lunar New Year is a time for _________:
    a) celebration
    b) ceremony
    c) gathering
    d) sorrow

  2. The conference ended with a ___________ of the team's success:
    a) discussion
    b) celebration
    c) argument
    d) rejection

  3. Which words can replace "festival" in this sentence? "The harvest festival attracted thousands."
    a) celebration
    b) competition
    c) tradition
    d) disaster

  4. Their wedding was a grand _________:
    a) celebration
    b) negotiation
    c) conflict
    d) failure

  5. The office _________ included speeches and award presentations:
    a) meeting
    b) celebration
    c) protest
    d) debate

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The town’s yearly music festival is always crowded." →
  2. "We marked the end of the project with a dinner party." →
  3. "Her promotion was honored with a small gathering." →

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. celebration
  2. celebration
  3. gathering (nhiễu)
  4. tradition (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) celebration
  2. b) celebration
  3. a) celebration
  4. a) celebration
  5. b) celebration

Bài tập 3:

  1. "The town’s annual celebration of music always attracts large crowds."
  2. "We celebrated the end of the project with a dinner party."
  3. "Her promotion was commemorated with a small event." (Không dùng "celebration")

Bình luận ()