ovation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ovation nghĩa là sự reo mừng. Học cách phát âm, sử dụng từ ovation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ovation

ovationnoun

sự reo mừng

/əʊˈveɪʃn//əʊˈveɪʃn/

Từ "ovation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɒv.eɪ.ʃən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên (ov).

Cụ thể:

  • O - phát âm như âm "ô" trong "hot"
  • V - phát âm như âm "u" trong "but"
  • E - phát âm như âm "e" ngắn trong "bed"
  • A - phát âm như âm "a" trong "father"
  • Sh - phát âm như chữ "sh" trong "ship"
  • Un - phát âm như "un" trong "under"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ovation trong tiếng Anh

Từ "ovation" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, và cách sử dụng nó khá thú vị:

1. Ovation (n): Sự vỗ tay nhiệt liệt

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "ovation". Nó chỉ một tràng vỗ tay lớn, kéo dài và đầy nhiệt tình mà khán giả thể hiện cho một người hoặc một sự kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The speaker received a standing ovation after his powerful speech." (Người phát biểu đã nhận được sự vỗ tay đứng dài sau bài phát biểu mạnh mẽ của mình.)
    • "The audience gave the orchestra a tremendous ovation." (Khán giả đã dành cho dàn nhạc một tràng vỗ tay nhiệt liệt.)
    • "She earned an ovation for her performance." (Cô ấy nhận được sự vỗ tay đứng dài vì màn trình diễn của mình.)

2. Ovation (v): Cầu nguyện, xin Chúa ban ơn

  • Định nghĩa: Trong bối cảnh tôn giáo, "ovation" có nghĩa là cầu nguyện, xin Chúa ban ân huệ, sự giúp đỡ hoặc ơn lành. Nó thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo cổ.
  • Ví dụ: (hiếm dùng trong tiếng Anh hiện đại)
    • "The monks offered an ovation for the sick man's recovery." (Các tu sĩ cầu nguyện xin ơn lành để người đàn ông bệnh tật khỏi bệnh.)

Lưu ý quan trọng:

  • Standing ovation: Phân biệt "ovation" (vỗ tay nhiệt liệt) với "standing ovation" (vỗ tay đứng), nghĩa là khán giả vỗ tay khi đứng lên.
  • Mức độ sử dụng: Nghĩa "sự vỗ tay nhiệt liệt" là nghĩa phổ biến hơn nhiều so với nghĩa tôn giáo.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ovation" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về bất kỳ khía cạnh nào không?


Bình luận ()