acclamation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acclamation nghĩa là hoan nghênh. Học cách phát âm, sử dụng từ acclamation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acclamation

acclamationnoun

hoan nghênh

/ˌækləˈmeɪʃn//ˌækləˈmeɪʃn/

Cách phát âm từ "acclamation" trong tiếng Anh là:

/ˌæk.ləˈmeɪʃən/

Phát âm chi tiết như sau:

  • a - phát âm như trong "father" (a)
  • c - phát âm như trong "cat" (k)
  • l - phát âm như trong "love" (l)
  • l - phát âm như trong "love" (l)
  • m - phát âm như trong "mom" (m)
  • a - phát âm như trong "father" (a)
  • t - phát âm như trong "top" (t)
  • i - phát âm như trong "it" (i)
  • o - phát âm như trong "go" (oʊ)
  • n - phát âm như trong "no" (n)

Bạn có thể tra cứu thêm bằng cách nghe phát âm trực quan trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acclamation trong tiếng Anh

Từ "acclamation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hoan nghênh nhiệt liệt, lời khen ngợi, vinh danh hoặc tiếng reo hò phấn khích. Nó thường được dùng để mô tả một sự biểu lộ đồng tình hoặc ủng hộ mạnh mẽ nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "acclamation" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Khi diễn tả sự hoan nghênh nhiệt liệt:

  • "The crowd gave the band an acclamation after their final song." (Khán giả đã đưa ra một tràng hoan nghênh nhiệt liệt cho ban nhạc sau bài hát cuối cùng.)
  • "She received an acclamation upon her arrival at the ceremony." (Cô ấy đã nhận được một tràng hoan nghênh nhiệt liệt khi đến dự buổi lễ.)

2. Khi diễn tả lời khen ngợi hoặc vinh danh:

  • "The critics offered an acclamation of praise for the film's innovative direction." (Các nhà phê bình đã đưa ra lời khen ngợi nhiệt liệt cho hướng dẫn sáng tạo của bộ phim.)
  • "He was showered with acclamations for his heroic actions." (Ông được vinh danh bằng những lời khen ngợi vang dội vì hành động dũng cảm của mình.)

3. Khi diễn tả tiếng reo hò phấn khích:

  • "The audience responded to the champion's victory with a resounding acclamation." (Khán giả đáp lại chiến thắng của nhà vô địch bằng một tràng reo hò phấn khích.)
  • "There was an acclamation of cheers as the team walked onto the field." (Có một tràng reo hò phấn khích khi đội bóng bước ra sân.)

Lưu ý:

  • "Acclamation" thường có tính chất trang trọng hơn "appreciation" (sự biết ơn, trân trọng) hoặc "praise" (lời khen).
  • Nó đặc biệt phù hợp khi mô tả một sự biểu lộ đồng tình mạnh mẽ và đột ngột.

Ví dụ khác:

  • "The acclamation of the judges was overwhelming." (Những lời bình luận của ban giám khảo là quá áp đảo.)
  • "He enjoyed the acclamation of his colleagues after completing the project." (Anh ấy đã tận hưởng sự hoan nghênh của các đồng nghiệp sau khi hoàn thành dự án.)

Bạn có thể sử dụng từ "acclamation" trong các câu văn sau đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng:

  • "The orator’s speech was met with fervent acclamation from the audience."
  • “The company received an acclamation for its commitment to sustainability.”

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "acclamation" trong tiếng Anh!


Bình luận ()