applause là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

applause nghĩa là vỗ tay. Học cách phát âm, sử dụng từ applause qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ applause

applausenoun

vỗ tay

/əˈplɔːz//əˈplɔːz/

Từ "applause" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ap - giống như phát âm "ap" trong từ "apple"
  • plause - giống như phát âm "plaws" (gần giống như "plaws" trong tiếng Việt, nhưng thanh điệu hơi nhẹ nhàng hơn)

Tổng lại: /əˈplaʊs/ (âm đọc kiểu theo hướng trọng âm)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ applause trong tiếng Anh

Từ "applause" trong tiếng Anh có nghĩa là "vỗ tay" hoặc "tiếng vỗ tay". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng như danh từ (noun):

  • Hành động vỗ tay: "The audience gave the performer a standing ovation and thunderous applause." (Khán giả đã tặng người biểu diễn một tràng vỗ tay đứng và những tràng vỗ tay vang dội.)
  • Một tràng vỗ tay: "The comedian's jokes earned a wave of applause." (Những câu đùa của người dẫn chương trình đã nhận được một tràng vỗ tay.)
  • Ý nghĩa biểu tượng: "The speech received such positive applause that it convinced the CEO to pursue the new project." (Bài phát biểu đó đã nhận được những tràng vỗ tay nhiệt tình đến nỗi thuyết phục CEO theo đuổi dự án mới.)

2. Dùng như động từ (verb - ít phổ biến):

  • Vỗ tay (thường dùng ở thể lỗi thời): "The critics applauded enthusiastically the young artist's debut performance." (Các nhà phê bình đã vỗ tay nhiệt tình với màn trình diễn ra mắt đầu tiên của nghệ sĩ trẻ.) – Cách dùng này khá trang trọng và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn:

  • Sau một buổi hòa nhạc: "The concert was a huge success, and the audience erupted in applause." (Buổi hòa nhạc thành công lớn và khán giả đã vỗ tay rầm rộ.)
  • Sau một bài phát biểu hay: "His inspiring speech received a standing ovation and deafening applause." (Bài phát biểu truyền cảm hứng của ông đã nhận được một tràng vỗ tay đứng và những tràng vỗ tay ầm ĩ.)
  • Sau một màn trình diễn trên sân khấu: "The dancers' performance earned a huge burst of applause." (Hiệu suất của các vũ công đã nhận được một tràng vỗ tay lớn.)

Tổng kết:

  • Cách sử dụng phổ biến nhất: "Applause" là danh từ, dùng để chỉ hành động vỗ tay hoặc một tràng vỗ tay.
  • Cách dùng ít phổ biến hơn: "Applause" là động từ (thường dùng trong văn viết trang trọng, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày).

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn biết cách diễn đạt ý "vỗ tay" theo những cách khác không?


Bình luận ()